Tóm tắt Danh mục Đầu tư: Tổng lợi nhuận và lợi nhuận đã thực hiện
Tổng lợi nhuận
Định nghĩa:
Tổng lợi nhuận là kết quả tài chính đã thực hiện và chưa thực hiện kết hợp của danh mục đầu tư, bao gồm tất cả thu nhập và chi phí.
Tổng lợi nhuận % là tổng lợi nhuận danh mục đầu tư được tính bằng phương pháp Lợi nhuận theo trọng số thời gian (TWR). Chỉ số này giúp đánh giá hiệu suất của chiến lược của người dùng.
Đi tới Tổng quan và chọn Thay đổi danh mục đầu tư → Hiệu suất để biểu diễn các giá trị này dưới dạng biểu đồ:
Tính toán:
Tổng lợi nhuận = Lợi nhuận đã thực hiện + Lợi nhuận chưa thực hiện
Tổng lợi nhuận % = [(1+HP₁) × (1+HP₂) × ... × (1+HPₙ)] − 1
HP = (Giá trị cuối - Giá trị ban đầu) / Giá trị ban đầu
- Giá trị ban đầu — giá trị danh mục đầu tư tại thời điểm vào vị thế.
- Giá trị cuối — giá trị danh mục đầu tư tại thời điểm thoát khỏi vị thế.
Lưu ý: cả vị thế đóng và mở đều được xem xét.
- HP — phần trăm thay đổi giá trị danh mục đầu tư trước bất kỳ dòng tiền mới nào.
Chúng ta hãy xem xét một phép tính ví dụ dựa trên tập hợp các giao dịch sau:
2025-02-01 Gửi 1000
2025-03-07 Mua NASDAQ:AAPL:
- giá = 204
- Số lượng = 1
- Hoa hồng = 0
2025-03-07 Mua NASDAQ:TSLA:
- giá = 228
- Số lượng = 1
- Hoa hồng = 0
2025-03-10 Bán NASDAQ:AAPL:
- giá = 214
- Số lượng = 1
- Hoa hồng = 0
2025-03-15 Bán NASDAQ:TSLA:
- giá = 230
- Số lượng = 1
- Hoa hồng = 0
2025-03-16 Mua NASDAQ:TSLA:
- giá = 240
- Số lượng = 1
- Hoa hồng = 0
Giá cuối cùng cho NASDAQ:TSLA = 249,78
Tổng lợi nhuận:
- Lợi nhuận đã thực hiện (được tính toán trong phần "Lợi nhuận đã thực hiện" bên dưới): 12
- Lợi nhuận chưa thực hiện (theo phương pháp được mô tả trong Tóm tắt danh mục đầu tư: Lợi nhuận chưa thực hiện): 9,78
→ 12 + 9,78 = 21,78
Tổng lợi nhuận %:
Tính HP cho từng vị thế:
- HP₁ = (1010 - 1000) / 1000 = 0,01
- HP₂ = (1012 - 1010) / 1010 = 0,002
- HP₃ = (1021,78 - 1012) / 1012 = 0,009
Dựa trên HPₙ và phương pháp TWR, chúng tôi tính toán Tổng lợi nhuận cuối cùng %:
((1 + 0,01) * (1 + 0,002) * (1 + 0,009) - 1) * 100 = 2,11%
Lưu ý:
Nếu danh mục đầu tư bao gồm các hoạt động dẫn đến giá trị Tiền mặt âm hoặc giá trị vị thế âm, tất cả các phép tính số liệu liên quan sẽ chỉ mang tính chất tham khảo. Trong trường hợp này, các số liệu chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không đảm bảo độ chính xác tuyệt đối.
Lợi nhuận đã thực hiện
Định nghĩa:
Lợi nhuận đã thực hiện là kết quả tài chính cố định của danh mục đầu tư.
Lợi nhuận đã thực hiện % là kết quả tài chính cố định của danh mục đầu tư được thể hiện dưới dạng phần trăm bằng phương pháp Lợi nhuận có trọng số theo thời gian (TWR).
Tính toán:
Lợi nhuận đã thực hiện = Σ(Giá trị cuối - Giá trị ban đầu) - hoa hồng - thuế và phí
Lưu ý: hoa hồng cho các giao dịch mở được bao gồm.
Lợi nhuận đã thực hiện % = [(1+HP₁) × (1+HP₂) × ... × (1+HPₙ)] − 1
HP = (Giá trị cuối - Giá trị ban đầu) / Giá trị ban đầu
- Giá trị ban đầu — giá trị danh mục đầu tư tại thời điểm vào vị thế
- Giá trị cuối — giá trị danh mục đầu tư tại thời điểm thoát khỏi vị thế
Lưu ý: Chỉ xem xét các vị thế đã đóng.
Hãy cùng xem xét một phép tính ví dụ dựa trên tập hợp các giao dịch sau:
2025-02-01 Gửi 1000
2025-03-07 Mua NASDAQ:AAPL:
- giá = 204
- Số lượng = 1
- Hoa hồng = 0
2025-03-07 Mua NASDAQ:TSLA:
- giá = 228
- Số lượng = 1
- Hoa hồng = 0
2025-03-10 Bán NASDAQ:AAPL:
- giá = 214
- Số lượng = 1
- Hoa hồng = 0
2025-03-15 Bán NASDAQ:TSLA:
- giá = 230
- Số lượng = 1
- Hoa hồng = 0
Lợi nhuận thực hiện:
- Giao dịch 1: 1010 - 1000 = 10
- Giao dịch 2: 1012 - 1010 = 2
→ 10 + 2 - 0 (Hoa hồng) - 0 (Thuế và phí) = 12
Lợi nhuận thực hiện:
Tính HP cho mỗi vị thế đóng:
- HP₁ = (1010 - 1000) / 1000 = 0,01
- HP₂ = (1012 - 1010) / 1010 = 0,002
Dựa trên HPₙ và phương pháp TWR, chúng tôi tính tỷ lệ lợi nhuận thực hiện cuối cùng:
((1 + 0,01) * (1 + 0,002) - 1) * 100 = 1,2%
Tài liệu tham khảo: