Chiliz

Không có giao dịch
Xem siêu biểu đồ

Sàn giao dịch Chiliz

Nhận tỷ giá tiền điện tử Chiliz trên tất cả các thị trường có sẵn. Trong bảng bên dưới, bạn sẽ tìm thấy tổng quan, hiệu suất và phân tích kỹ thuật củaCHZ dựa trên SMA, ADX, MACD và các bộ dao động và chỉ báo khác.
Sở giao dịch
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
24h
Thay đổi Khối lượng %
24h
Đỉnh
Đáy
Khối lượng
Xếp hạng kỹ thuật
CHZUSDT.PChiliz / TetherUS PERPETUAL CONTRACTBINANCE0.10581 USDT−2.26%87.724 M+44.08%0.10833 USDT0.10376 USDT151.452 M
Bán Mạnh
CHZUSDTChiliz / TetherUSBINANCE0.10584 USDT−2.31%37.393 M+61.12%0.10840 USDT0.10379 USDT68.639 M
Bán Mạnh
CHZKRWChiliz / KRWUPBIT150.40 KRW−2.53%10.597 M+82.57%154.40 KRW147.80 KRW23.349 M
Bán Mạnh
CHZUSDTChiliz / Tether USWHITEBIT0.105819 USDT−2.34%5.037 M+19.78%0.108396 USDT0.103822 USDT11.302 M
Bán Mạnh
CHZUSDTChiliz / Tether USDHTX0.105934 USDT−5.69%2.909 M+7.95%0.112544 USDT0.103895 USDT16.697 M
Bán Mạnh
CHZTRYChiliz / Turkish LiraBINANCE3.538 TRY−2.59%1.881 M+60.85%3.625 TRY3.489 TRY2.328 M
Bán
CHZUSDChiliz / United States DollarCOINBASE0.1059 USD−2.13%1.647 M+185.31%0.1084 USD0.1038 USD1.364 M
Bán Mạnh
CHZTRYChiliz / Turkish liraWHITEBIT3.522 TRY−2.14%1.505 M+29.45%3.608 TRY3.450 TRY2.695 M
Bán
CHZUSDTChiliz / TetherHITBTC0.1060346 USDT−2.15%1.415 M+41.39%0.1083645 USDT0.1038752 USDT3.364 M
Bán Mạnh
CHZUSDTChiliz / TetherKUCOIN0.10581 USDT−2.51%1.085 M+22.08%0.10838 USDT0.10185 USDT2.921 M
Bán Mạnh
CHZBTCChiliz / BitcoinBINANCE0.00000160 BTC−2.44%1.035 M+194.96%0.00000163 BTC0.00000157 BTC661.013 K
Bán Mạnh
CHZUSDChiliz / US DollarBINANCE0.10611840 USD−1.92%952.188 K+177.61%0.10770303 USD0.10368812 USD661.013 K
Bán Mạnh
CHZUSDTChiliz / USDTMEXC0.10586 USDT−2.25%403.505 K−21.84%0.10839 USDT0.10389 USDT720.947 K
Bán Mạnh
CHZUSDTChiliz / TetherCOINBASE0.1054 USDT−2.68%301.889 K+113.19%0.1082 USDT0.1038 USDT383.185 K
Bán Mạnh
CHZEURChiliz / EuroCOINBASE0.0991 EUR−2.36%290.166 K+103.79%0.1000 EUR0.0970 EUR181.769 K
Bán Mạnh
CHZBTCChiliz / BitcoinWHITEBIT0.00000160 BTC−2.44%154.221 K+17.16%0.00000164 BTC0.00000157 BTC218.12 K
Bán Mạnh
CHZGBPChiliz / British PoundCOINBASE0.0828 GBP−3.27%141.194 K+286.72%0.0850 GBP0.0822 GBP119.102 K
Bán Mạnh
CHZBNBChiliz / Binance CoinBINANCE0.0001746 BNB−2.89%132.629 K+154.83%0.0001798 BNB0.0001726 BNB397.686 K
Bán Mạnh
CHZBRLChiliz / BRLBINANCE0.5706 BRL−2.96%110.866 K+81.69%0.5865 BRL0.5640 BRL271.752 K
Bán Mạnh
CHZEURChiliz / EuroBINANCE0.09915 EUR−2.24%92.371 K+40.71%0.10050 EUR0.09713 EUR94.403 K
Bán Mạnh
CHZUSDChiliz / U.S. dollarBITSTAMP0.10544 USD−2.72%42.587 K+1650.11%0.10589 USD0.10477 USD60.223 K
Bán Mạnh
CHZUSDTCHILIZ / TETHERCOINEX0.106069 USDT−2.27%18.211 K−28.75%0.108440 USDT0.104203 USDT52.076 K
Bán Mạnh
CHZBTCChiliz / BitcoinHITBTC0.0000016016 BTC−2.47%15.74 K+31.11%0.0000016384 BTC0.0000015752 BTC8.809 K
Bán Mạnh
CHZUSDChiliz / US DollarHITBTC0.1062141560 USD−2.03%14.741 K+31.83%0.1081615647 USD0.1040590878 USD8.797 K
Bán Mạnh
CHZBTCChiliz / BitcoinKUCOIN0.0000016017 BTC−1.99%13.131 K+1443.71%0.0000016554 BTC0.0000015742 BTC82.009 K
Bán Mạnh
CHZBTCChiliz / BTCUPBIT0.000001600 BTC−0.62%9.359 K+8.71%0.000001620 BTC0.000001600 BTC802
Bán
CHZEURChiliz / EuroBITSTAMP0.10228 EUR−3.33%6.847 K−52.17%0.11112 EUR0.09910 EUR59.256 K
Bán
CHZUSDTChiliz / TetherUSBINANCEUS0.10480 USDT0.00%6.12 K+166.37%0.10684 USDT0.10480 USDT1.654 K
Bán
CHZUSDCChiliz / USD CoinHITBTC0.10538 USDC−1.84%5.147 K+353.39%0.10538 USDC0.10538 USDC134
Bán Mạnh
CHZBTCCHILIZ / BITCOINCOINEX0.0000016050 BTC−2.72%4.465 K+84.44%0.0000016556 BTC0.0000015689 BTC4.262 K
Bán Mạnh
CHZUSDCCHILIZ / USD COINCOINEX0.116183 USDC−0.71%1.712 K−24.69%0.118313 USDC0.114046 USDC6.575 K
Bán
CHZETHChiliz / EthereumHITBTC0.000030405 ETH−2.40%1.335 K+101.29%0.000030405 ETH0.000030216 ETH64
Bán
CHZFDUSDChiliz / FDUSDBINANCE0.10646 FDUSD−1.97%00.10839 FDUSD0.10396 FDUSD456.37 K
Bán Mạnh
CHZWCRO_427581.USDCHILIZ / WRAPPED CRO on CRONOS (427581...120F98) in USD0.109 USD−3.48%0.118 USD0.109 USD573
Bán Mạnh
CHZWETHchiliZ / Wrapped Ether (0x32536...a533b)Uniswap v3 (Ethereum)0.0000306980 WETH−2.24%0.0000310399 WETH0.0000302425 WETH17.98 K
Bán Mạnh
CHZWCRO_427581CHILIZ / WRAPPED CRO on CRONOS (427581...120F98)1.086 WCRO−3.60%1.164 WCRO1.085 WCRO5.082 K
Bán
CHZUSDTchiliZ / Tether USD (0xb0f4a...a409b)Uniswap v3 (Ethereum)0.1058442711 USDT−1.35%0.1081032391 USDT0.1052171933 USDT1.997 K
Bán Mạnh
CHZUSDTCHILIZ / TETHERWOONETWORK0.10585 USDT−2.27%0.10837 USDT0.10379 USDT28.103 M
Bán Mạnh