Tìm kiếm
Sản phẩm
Cộng đồng
Thị trường
Tin tức
Nhà môi giới
Thêm nữa
VI
Bắt đầu
Thị trường, ở tất cả mọi
nơi
Các chỉ
số
VNINDEX
Chỉ số Vietnam 30
Chỉ số Vietnam 100
Chỉ số vốn chủ sở hữu Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội
Chỉ số Vietnam All-Share
Chỉ số Vietnam MidCap
Chỉ số thế
giới
SPX
Chỉ báo S&P 500
SPX
NDX
Chỉ số Nasdaq 100
NDX
DJI
Chỉ số Trung bình Dow Jones Industrial
DJI
NI225
Chỉ số NIKKEI 225
NI225
UKX
FTSE 100 Index
UKX
DAX
Chỉ số DAX
DAX
PX1
Chỉ số CAC 40
PX1
FTMIB
Chỉ số Milano Italia Borsa
FTMIB
IBC
Chỉ số IBEX 35
IBC
000001
SSE Composite Index
000001
HSI
Chỉ số Hang Seng
HSI
NIFTY
Chỉ số Nifty 50
NIFTY
Xem tất cả chỉ số
chính
Cổ phiếu Việt
Nam
Vinhomes
Vinamilk
Vietcombank
Tập đoàn Hoà Phát
Khí Petrovietnam
Sabeco
Xu hướng của cộng đồng
DIG
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG
DIG
MWG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THẾ GIỚI DI ĐỘNG
MWG
FPT
CÔNG TY CỔ PHẦN FPT
FPT
HPG
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HÒA PHÁT
HPG
SSI
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN SÀI GÒN
SSI
VND
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VNDIRECT
VND
MSN
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MASAN
MSN
NVL
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ ĐỊA ỐC NO VA
NVL
VNM
CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM
VNM
MBB
NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN QUÂN ĐỘI
MBB
Cổ phiếu có khối lượng cao
nhất
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THẾ GIỚI DI ĐỘNG
MWG
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG
DIG
CÔNG TY CỔ PHẦN FPT
FPT
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC – MÔI TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG
BWE
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN SÀI GÒN
SSI
NH TMCP SAI GON-HA NOI
SHB
Xem tất cả cổ phiếu được giao dịch tích cực
nhất
Cổ phiếu biến động
nhất
VINH LONG WATER SUPPLY CO LT
VLW
Q
QUANG TRI GENERAL TRADING JS
SEP
C
CA MAU WATER SUPPLY JSC
CMW
I
INFORMATION AND NETWORKING TECH JSC
CMT
I
INTERNATIONAL LABOUR & SERVICES
ILC
T
TAN HOA WATER SUPPLY JSC
THW
Xem tất cả cổ phiếu có thay đổi giá lớn
nhất
Cổ phiếu tăng giá mạnh
nhất
Xem tất cả cổ phiếu có tăng trưởng hàng ngày lớn
nhất
Cổ phiếu giảm giá mạnh
nhất
Xem tất cả cổ phiếu có mức giảm giá hàng ngày lớn
nhất
Lịch lợi
tức
2
Thg 5
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MASAN
MSN
—
Thực tế
588.89
VND
Ước tính
14 ngày sắp tới
8
Thg 5
NGÂN HÀNG TMCP NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM
VCB
1.47 K
VND
Ước tính
Xem tất cả thông báo về doanh
thu
Cổ phiếu thế
giới
Microsoft
Saudi Aramco
Tập đoàn sản xuất chất bán dẫn Đài Loan TSMC
LVMH
Tập đoàn Tencent
Samsung Electronics
Những công ty lớn nhất thế
giới
Mã
Giá & chg
Vốn hóa
Mã
Giá trị vốn hóa thị trường/Giá
Microsoft Corporation
MSFT
2.935 T
USD
Apple Inc.
AAPL
2.614 T
USD
NVIDIA Corporation
NVDA
2.076 T
USD
Alphabet Inc.
GOOG
2.037 T
USD
SAUDI ARABIAN OIL CO.
2222
1.935 T
USD
Amazon.com, Inc.
AMZN
1.861 T
USD
See all world major
companies
Nhà tuyển dụng lớn nhất thế
giới
Mã
Giá & chg
Nhân viên
Mã
Nhân viên/Giá
Walmart Inc.
WMT
2.1 M
Amazon.com, Inc.
AMZN
1.5 M
Accenture plc
ACN
733 K
BYD COMPANY LTD
002594
704 K
VOLKSWAGEN AG ST O.N.
VOW
684 K
TATA CONSULTANCY S
TCS
602 K
See all world biggest
employers
Lịch lợi
tức
2
Thg 5
DAITO TRUST CONSTRUCTION CO
1878
1.43
JPY
Thực tế
2.00
JPY
Ước tính
2
Thg 5
CARIBBEAN UTILITIES CO
CUP.U
—
Thực tế
0.16
USD
Ước tính
2
Thg 5
The Carlyle Group Inc.
CG
1.01
USD
Thực tế
0.91
USD
Ước tính
2
Thg 5
2
ITOHAM YONEKYU HOLDINGS INC
2296
0.11
JPY
Thực tế
—
Ước tính
2
Thg 5
9
TAKAYOSHI HOLDINGS INC
9259
0.14
JPY
Thực tế
—
Ước tính
2
Thg 5
MITSUBISHI CORP
8058
0.54
JPY
Thực tế
0.53
JPY
Ước tính
2
Thg 5
ING GROEP N.V.
INGA
0.52
EUR
Thực tế
0.53
EUR
Ước tính
2
Thg 5
OTOVO ASA
OTOVO
−0.05
NOK
Thực tế
−0.04
NOK
Ước tính
2
Thg 5
RATIONAL AG
RAA
5.31
EUR
Thực tế
5.18
EUR
Ước tính
2
Thg 5
8
RICOH LEASING CO
8566
—
Thực tế
—
Ước tính
Xem tất cả thông báo về doanh
thu
Quỹ Hoán đổi Danh
mục
SPDR S&P 500 ETF TRUST
iShares Bitcoin Trust
Vanguard Total Stock Market ETF
Invesco QQQ Trust, Series 1
NOMURA ASSET MANAGEMENT CO LTD NEXT FUNDS TOPIX ETF
DAIWA ASSET MANAGEMENT IFREEETF TOPIX (YEARLY DIVIDEND TYPE)
Xu hướng của cộng đồng
NIFTYBEES
NIPPON INDIA MF
NIFTYBEES
XBI
SPDR Series Trust SPDR S&P Biotech ETF
XBI
TMF
Direxion Daily 20-Yr Treasury Bull 3x Shrs
TMF
KWEB
KraneShares Trust KraneShares CSI China Internet ETF
KWEB
LABU
Direxion Daily S&P Biotech Bull 3X Shares
LABU
FXI
iShares China Large-Cap ETF
FXI
YINN
Direxion Daily FTSE China Bull 3x Shares
YINN
SPY
SPDR S&P 500 ETF TRUST
SPY
TLT
Quỹ ETF Trái phiếu kho bạc 20+ năm Ishares
TLT
EWZ
iShares Inc iShares MSCI Brazil ETF
EWZ
Được giao dịch nhiều
nhất
SPDR S&P 500 ETF TRUST
SPY
Invesco QQQ Trust, Series 1
QQQ
iShares Russell 2000 ETF
IWM
iShares 20+ Year Treasury Bond ETF
TLT
iShares iBoxx $ High Yield Corporate Bond ETF
HYG
ProShares UltraPro QQQ
TQQQ
Xem tất cả quỹ được giao dịch nhiều
nhất
Tăng trưởng AUM cao
nhất
ISHARES IV PLC ISHARES MSCI US ESG EN UCIT ETF GBP H D
EDMG
Fidelity Low Duration Bond ETF
FLDB
Northern Lights Fund Trust IV Inspire 500 ETF
PTL
SHL Telemedicine Ltd FT Vest U.S. Equity Max Buffer ETF - March
MARM
AMUNDI EURO STOXX 50 DAILY (-1X) INVERSE UCITS ETF ACC
BSX
AM PR.ALL C.W.E DLD
WEBG
Xem tất cả quỹ có tăng trưởng AUM cao
nhất
Lợi nhuận cao
nhất
Mã
Giá & chg
Tổng lợi nhuận NAV 1N
Mã
Tổng lợi nhuận NAV 1N/Giá
GraniteShares 2x Long NVDA Daily ETF
NVDL
410.33
%
MicroSectors FANG Index 3X Leveraged ETNs due January 8, 2038
FNGU
208.47
%
Direxion Daily Semiconductor Bull 3x Shares
SOXL
149.06
%
XBT PROVIDER AB
XBTPF
116.27
%
ProShares UltraPro QQQ
TQQQ
95.23
%
ProShares Bitcoin Strategy ETF
BITO
87.78
%
Xem tất cả quỹ có lợi nhuận cao
nhất
Lợi suất cổ tức cao
nhất
Mã
Giá & chg
Tỷ lệ cổ tức FWD
Mã
Tỷ suất cổ tức FWD/Giá
Tidal Trust II Defiance R2000 Enhanced Options Income ETF
IWMY
96.09
%
Tidal ETF Trust II YieldMax COIN Option Income Strategy ETF
CONY
95.61
%
YieldMax TSLA Option Income Strategy ETF
TSLY
91.42
%
Tidal Trust II Yieldmax AMD Option Income Strategy ETF
AMDY
86.93
%
Defiance Nasdaq 100 Enhanced Options Income ETF
QQQY
72.63
%
KraneShares Trust KraneShares China Internet and Covered Call Strategy ETF
KLIP
58.07
%
Xem tất cả quỹ có lợi suất cổ tức cao
nhất
Tiền điện
tử
Bitcoin
Đồng Ethereum
Tether
Đồng Binance
Đồng USD
XRP
Xu hướng của cộng đồng
ZETAUSDT.P
ZETA / TetherUS PERPETUAL CONTRACT
ZETAUSDT.P
SOLUSD
Solana
SOLUSD
DOTUSDT
DOT / TetherUS
DOTUSDT
OPUSDT
OP / TetherUS
OPUSDT
WIFUSDT
WIF / TetherUS
WIFUSDT
W
WUSDT
W / TetherUS
WUSDT
ICPUSDT
ICP / TetherUS
ICPUSDT
1000PEPEUSDT.P
1000PEPE / TetherUS PERPETUAL CONTRACT
1000PEPEUSDT.P
TRXUSDT
TRON / TetherUS
TRXUSDT
XRPUSD
XRP
XRPUSD
Xếp hạng theo giá trị vốn giá thị trường tiền điện
tử
Mã
Giá & chg
Vốn hóa
Mã
Giá trị vốn hóa thị trường/Giá
Bitcoin
BTCUSD
1.136 T
Ethereum
ETHUSD
354.231 B
Tether
USDTUSD
110.549 B
BNB
BNBUSD
81.916 B
Solana
SOLUSD
60.223 B
USD Coin
USDCUSD
32.982 B
Xem tất cả các đồng
tiền
Xếp hạng
TVL
Mã
Giá & chg
TVL
Mã
TVL/Giá
Lido DAO
LDOUSD
26.931 B
Aave
AAVEUSD
15.098 B
JUST
JSTUSD
5.754 B
Maker
MKRUSD
5.423 B
Uniswap
UNIUSD
5.155 B
Rocket Pool
RPLUSD
3.478 B
Xem tất cả những đồng tiền có giá trị bị khóa lớn
nhất
Các loại tiền điện tử tăng
mạnh
Celsius
CELUSD
+53.99%
Voyager Token
VGXUSD
+46.90%
P
Popcat (SOL)
POPCAT2USD
+30.70%
Throne
THNUSD
+23.87%
Open Custody Protocol
QRDOUSD
+22.47%
OriginTrail
TRACUSD
+20.81%
Xem tất cả đồng tiền có tăng trưởng mỗi ngày lớn
nhất
Các loại tiền điện tử lỗ
nhiều
Angola
AGLAUSD
−15.13%
Beldex
BDXUSD
−13.93%
Veritise
VTSUSD
−13.01%
Braintrust
BTRSTUSD
−11.84%
Bubblefong
BBFUSD
−10.11%
Efforce
WOZXUSD
−9.76%
Xem tất cả đồng tiền có mức giảm giá mỗi ngày lớn
nhất
Hối đoái và tiền
tệ
USD so với VND
EUR so với VND
JPY so với VND
GBP so với VND
CHF so với VND
AUD so với VND
Chính
EUR so với USD
EURUSD
USD so với JPY
USDJPY
GBP so với USD
GBPUSD
AUD so với USD
AUDUSD
USD so với CAD
USDCAD
USD so với CHF
USDCHF
Xem tất cả những cặp tiền
chính
Chỉ số tiền
tệ
Đô la Mỹ
DXY
Euro
EXY
Yên Nhật
JXY
Bảng Anh
BXY
Franc Thụy Sỹ
SXY
Đô la Canada
CXY
Xem tất cả các chỉ số tiền
tệ
Hợp đồng tương lai và hàng
hóa
Gold Futures
Silver Futures
Copper Futures
Platinum Futures
Crude Oil Futures
Henry Hub Natural Gas Futures
Hợp đồng tương lai Năng
lượng
Crude Oil Futures
CL1!
Henry Hub Natural Gas Futures
NG1!
Brent Crude Futures
BRN1!
RBOB Gasoline Futures
RB1!
NY Harbor ULSD Futures
HO1!
NY Ethanol (Platts) Futures
AEZ1!
Xem tất cả hợp đồng tương lai năng
lượng
Hợp đồng tương lai Nông
nghiệp
Coffee C Futures
KC1!
Cotton No. 2 Futures
CT1!
Soybean Futures
ZS1!
Wheat Futures
ZW1!
Sugar No. 11 Futures
SB1!
Corn Futures
ZC1!
Xem tất cả hợp đồng tương lai nông
nghiệp
Hợp đồng tương lai Kim
loại
Gold Futures
GC1!
Silver Futures
SI1!
Platinum Futures
PL1!
Copper Futures
HG1!
Palladium Futures
PA1!
Aluminum Futures
ALI1!
Xem tất cả hợp đồng tương lai kim
loại
Hợp đồng tương lai của chỉ
số
VN30 INDEX FUTURES
VN301!
E-mini S&P 500 Futures
ES1!
E-mini Nasdaq-100 Futures
NQ1!
E-mini Dow ($5) Futures
YM1!
GIFT NIFTY 50 INDEX FUTURES
NIFTY1!
DAX Futures
FDAX1!
Xem tất cả hợp đồng tương lai chỉ
số
Trái
phiếu
Trái phiếu 10N
chính
Lợi suất trái phiếu Việt Nam 10N
Lợi suất trái phiếu Hoa Kỳ 10N
Lợi suất đồng Euro 10 năm
Lợi suất trái phiếu Vương quốc Anh 10 năm
Lợi suất trái phiếu Đức 10N
Lợi suất trái phiếu Pháp 10N
Trái phiếu Việt
Nam
Mã
Giá & chg
Năng suất
Mã
Lợi suất/Giá
99.887
VND
−1.31%
2.005
%
VN01Y
1 năm
97.800
VND
−0.45%
2.023
%
VN02Y
2 năm
110.524
VND
−0.97%
2.242
%
VN05Y
5 năm
117.867
VND
24.17%
2.926
%
VN10Y
10 năm
91.368
VND
−0.06%
3.196
%
VN20Y
20 năm
91.161
VND
−0.08%
3.269
%
VN30Y
30 năm
See all trái phiếu Việt
Nam
Trái phiếu Hoa
Kỳ
Mã
Giá & chg
Năng suất
Mã
Lợi suất/Giá
4.950
USD
−0.20%
5.207
%
US01Y
1 năm
99.891
USD
0.06%
4.937
%
US02Y
2 năm
100.016
USD
0.13%
4.620
%
US05Y
5 năm
95.266
USD
0.21%
4.606
%
US10Y
10 năm
95.656
USD
0.26%
4.843
%
US20Y
20 năm
92.219
USD
0.20%
4.740
%
US30Y
30 năm
See all trái phiếu Hoa
Kỳ
Nền kinh
tế
GDP Việt Nam
Tăng trưởng GDP của Việt Nam
GDP thực của Việt Nam
Lãi suất Việt Nam
Tỷ lệ lạm phát Việt Nam
Tỷ lệ thất nghiệp của Việt Nam
Bản đồ nhiệt chỉ báo kinh
tế
Tổng sản phẩm quốc nội GDP
Tăng trưởng GDP
Nợ chính phủ so với GDP
Lãi suất
Tỷ lệ lạm phát
Tỷ lệ thất nghiệp
PMI Composite
Tài khoản vãng lai sang GDP
Sản xuất công nghiệp so với cùng kỳ năm ngoái
PMI Sản xuất chế tạo
Mỹ
-
Trung Quốc
-
EU
-
Nhật Bản
-
Đức
-
Ấn Độ
-
Vương quốc Anh
-
Pháp
-
Nước Nga
-
Việt Nam
-
Xem tất cả chỉ báo kinh
tế
Lịch kinh
tế
Xem tất cả sự kiện thị
trường