COTI

Không có giao dịch
Xem siêu biểu đồ

Sàn giao dịch COTI

Nhận tỷ giá tiền điện tử COTI trên tất cả các thị trường có sẵn. Trong bảng bên dưới, bạn sẽ tìm thấy tổng quan, hiệu suất và phân tích kỹ thuật củaCOTI dựa trên SMA, ADX, MACD và các bộ dao động và chỉ báo khác.
Sở giao dịch
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
24h
Thay đổi Khối lượng %
24h
Đỉnh
Đáy
Khối lượng
Xếp hạng kỹ thuật
COTIUSDT.PCOTI / TetherUS PERPETUAL CONTRACTBINANCE0.12616 USDT−1.12%6.525 M−18.55%0.12810 USDT0.12557 USDT11.171 M
Bán
COTIUSDTCOTI / TetherUSBINANCE0.12608 USDT−1.14%1.834 M−27.54%0.12798 USDT0.12556 USDT2.932 M
Bán
COTIKRWCOTI / South Korean WonBITHUMB175.0000 KRW−1.69%406.239 K+482.09%179.0000 KRW175.0000 KRW763.479 K
Bán
COTIUSDCOTI / United States DollarCOINBASE0.1259 USD−1.10%253.365 K−43.75%0.1277 USD0.1255 USD281.164 K
Bán
COTIUSDTCOTI / USDT Spot Trading PairPHEMEX0.12608 USDT−1.14%227.368 K−24.55%0.12799 USDT0.12556 USDT373.848 K
Bán
COTIUSDTCOTI / Tether USDHTX0.1256 USDT−1.88%208.074 K+3.63%0.1288 USDT0.1250 USDT1.096 M
Bán
COTIUSDTCoti / TetherKUCOIN0.1252 USDT−1.42%169.614 K+2.85%0.1273 USDT0.1247 USDT217.89 K
Bán
COTIBTCCOTI / BitcoinBINANCE0.00000187 BTC−1.06%99.95 K−11.58%0.00000190 BTC0.00000185 BTC122.094 K
Bán
COTIUSDCOTI / US DollarBINANCE0.12647532 USD−0.89%96.552 K−13.33%0.12840981 USD0.12506879 USD122.094 K
Bán
COTIUSDTCOTI / USDTMEXC0.12590 USDT−1.25%44.748 K−49.53%0.12773 USDT0.12543 USDT84.715 K
Bán
COTITRYCOTI / Turkish LiraBINANCE4.076 TRY−1.64%27.449 K−28.20%4.123 TRY4.060 TRY83.272 K
Bán
COTIUSDCOTI / U. S. DollarKRAKEN0.1257 USD−1.64%22.173 K−29.01%0.1273 USD0.1255 USD35.405 K
Bán
COTIEURCOTI / EuroKRAKEN0.1161 EUR−1.36%18.054 K+31.06%0.1173 EUR0.1160 EUR21.033 K
Bán
COTIUSDTCOTI / TETHERCOINEX0.125718 USDT−1.75%6.358 K−25.02%0.127956 USDT0.125718 USDT7.073 K
Bán
COTIUSDTCOTI / TetherUSBINANCEUS0.12620 USDT−1.00%4.805 K+93.26%0.12747 USDT0.12620 USDT1.082 K
Bán
COTIBTCCoti / BitcoinKUCOIN0.000001859 BTC−1.54%2.902 K−59.70%0.000001876 BTC0.000001845 BTC498
Bán
COTIBTCCoti / BitcoinHITBTC0.0000020521 BTC+13.71%420.00%0.0000020521 BTC0.0000020520 BTC284
Bán
COTIUSDTCoti / TetherHITBTC0.1427045 USDT−0.00%00.00%0.1427045 USDT0.1427045 USDT1
Mua
COTIUSDT.PCOTI / Tether PERPETUAL FUTURESMEXC0.12617 USDT−1.10%0.12807 USDT0.12560 USDT4.469 M
Bán
COTIUSDT.PSCOTI / TETHER Standard FuturesBINGX0.12621 USDT−1.09%0.12809 USDT0.12562 USDT1.399 M
Bán