TrueFi

Không có giao dịch
Xem siêu biểu đồ

Sàn giao dịch TrueFi

Nhận tỷ giá tiền điện tử TrueFi trên tất cả các thị trường có sẵn. Trong bảng bên dưới, bạn sẽ tìm thấy tổng quan, hiệu suất và phân tích kỹ thuật củaTRU dựa trên SMA, ADX, MACD và các bộ dao động và chỉ báo khác.
Sở giao dịch
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
24h
Thay đổi Khối lượng %
24h
Đỉnh
Đáy
Khối lượng
Xếp hạng kỹ thuật
TRUUSDT.PTrueFi / TetherUS PERPETUAL CONTRACTBINANCE0.17434 USDT−6.65%68.729 M−55.08%0.19197 USDT0.17426 USDT263.703 M
Mua
TRUUSDTTrueFi / TetherUSBINANCE0.17412 USDT−6.71%20.529 M−50.85%0.19186 USDT0.17400 USDT84.432 M
Mua
TRUUSDTrueFi / United States DollarCOINBASE0.1743 USD−6.59%4.359 M−53.05%0.1920 USD0.1743 USD15.033 M
Mua
TRUUSDTTrueFi / TetherKUCOIN0.17421 USDT−6.71%528.324 K−31.14%0.19156 USDT0.17421 USDT2.092 M
Mua
TRUBTCTrueFi / BitcoinBINANCE0.00000261 BTC−4.40%502.085 K−56.27%0.00000281 BTC0.00000259 BTC2.011 M
Mua
TRUUSDTrueFi / US DollarBINANCE0.17437632 USD−6.68%487.092 K−56.73%0.19203624 USD0.17437632 USD2.009 M
Mua
TRUUSDTTRUEFI / TETHERCOINEX0.175166 USDT−6.10%15.219 K−43.01%0.191052 USDT0.175166 USDT63.604 K
Mua
TRUBTCTrueFi / BitcoinKUCOIN0.000002609 BTC−4.08%7.569 K−47.60%0.000002787 BTC0.000002607 BTC38.494 K
Mua
TRUUSDTTrueFi / TetherHITBTC0.183839 USDT−4.18%1.686 K−9.83%0.184539 USDT0.180649 USDT232
Mua
TRUUSDTTrueFi / Tether USDPOLONIEX0.17819 USDT−1.09%703+68.31%0.18261 USDT0.16001 USDT4.13 K
Mua
TRUUSDTrueFi / US DollarPOLONIEX0.181830025 USD−11.09%84+116.62%0.199752230 USD0.181830025 USD360
Mua
TRUBTCTrueFi / BitcoinPOLONIEX0.000002682 BTC−11.49%84+116.05%0.000002953 BTC0.000002682 BTC360
Mua
TRUBTCTrueFi / BitcoinHITBTC0.0000026478 BTC+15.92%23+6635.84%0.0000026478 BTC0.0000026251 BTC127
Mua
TRUUSDTrueFi / US DollarHITBTC0.1807448915 USD+14.36%230.00%0.1807448915 USD0.1807448915 USD125
Mua
TRUUSDC_8B65F7.USDTrueFi / USD Coin on Ethereum (0x8b65f72b5c3b1822d722d4927eda34f7efd8c7d2) in USDUniswap v3 (Ethereum)0.1763 USD−6.39%0.1939 USD0.1763 USD49.866 K
Mua
TRUWETH_FCEAAF.USDTRUEFI / WRAPPED ETHER on Ethereum (FCEAAF...61446D) in USDSushiSwap v2 (Ethereum)0.17894525 USD−4.60%0.18930954 USD0.17838733 USD9.237 K
Mua
TRUWETH_EC6A6B.USDTRUEFI / WRAPPED ETHER on Ethereum (EC6A6B...4B1B85) in USDUniswap v20.17768412 USD−4.77%0.19165638 USD0.17737749 USD47.176 K
Mua
TRUUSDCTrueFi / USD Coin (0x8b65f...8c7d2)Uniswap v3 (Ethereum)0.1790059544 USDC−4.96%0.1881925715 USDC0.1790059544 USDC255.442 K
Mua
TRUWETH_FCEAAFTRUEFI / WRAPPED ETHER on Ethereum (FCEAAF...61446D)SushiSwap v2 (Ethereum)0.00004795 WETH−4.26%0.00005049 WETH0.00004715 WETH50.429 K
Mua
TRUTUSDTrueFi / TrueUSDPOLONIEX0.08021 TUSD0.00%0.08021 TUSD0.08021 TUSD0
Mua
TRUWETH_EC6A6BTRUEFI / WRAPPED ETHER on Ethereum (EC6A6B...4B1B85)Uniswap v20.00004712 WETH−5.39%0.00005118 WETH0.00004688 WETH253.878 K
Mua