dogwifhat

Không có giao dịch
Xem siêu biểu đồ

Sàn giao dịch dogwifhat

Nhận tỷ giá tiền điện tử dogwifhat trên tất cả các thị trường có sẵn. Trong bảng bên dưới, bạn sẽ tìm thấy tổng quan, hiệu suất và phân tích kỹ thuật củaWIF dựa trên SMA, ADX, MACD và các bộ dao động và chỉ báo khác.
Sở giao dịch
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
24h
Thay đổi Khối lượng %
24h
Đỉnh
Đáy
Khối lượng
Xếp hạng kỹ thuật
WIFUSDT.PWIF / TetherUS PERPETUAL CONTRACTBINANCE3.3492 USDT+1.26%605.765 M−34.87%3.3866 USDT3.2671 USDT23.376 M
Mua
WIFUSDTWIF / TetherUSBINANCE3.3467 USDT+1.28%174.791 M−34.02%3.3847 USDT3.2647 USDT7.486 M
Mua
WIFUSDC.PWIF / USD Coin PERPETUAL CONTRACTBINANCE3.3451 USDC+1.21%39.375 M−34.77%3.3833 USDC3.2662 USDC1.61 M
Mua
WIFUSDTWIF / Tether USDHTX3.3461 USDT+2.30%19.806 M+5.82%3.3829 USDT3.1539 USDT3.556 M
Mua
WIFTRYWIF / Turkish LiraBINANCE108.13 TRY+1.27%3.62 M−33.17%109.21 TRY105.45 TRY97.323 K
Mua
WIFBTCWIF / BitcoinBINANCE0.00004946 BTC+1.10%3.51 M−44.74%0.00004997 BTC0.00004826 BTC226.007 K
Mua
WIFUSDWIF / US DollarBINANCE3.35134200 USD+1.51%3.472 M−46.07%3.38179171 USD3.26346760 USD225.993 K
Mua
WIFUSDWIF / U. S. DollarKRAKEN3.3474 USD+1.39%3.205 M−20.97%3.3785 USD3.2631 USD53.878 K
Mua
WIFUSDTWIF / USDT Spot Trading PairPHEMEX3.3523 USDT+1.65%378.828 K−30.01%3.3893 USDT3.2566 USDT26.565 K
Mua
WIFUSDCWIF / USD CoinBINANCE3.3428 USDC+1.01%349.766 K−54.17%3.3779 USDC3.2631 USDC9.112 K
Mua
WIFEURWIF / EuroKRAKEN3.0705 EUR+0.88%278.095 K−40.25%3.1018 EUR3.0215 EUR4.401 K
Mua
WIFUSDWIF / DollarBITFINEX3.33810000 USD+0.86%12.365 K−38.08%3.37780000 USD3.26890000 USD185
Mua
WIFUSTWIF / USTBITFINEX3.34670000 USDT+0.14%11.749 K−49.36%3.36370000 USDT3.27710000 USDT36
Mua
WIFBTCWIF / BitcoinBITFINEX0.00004936 BTC+0.65%10.892 K−43.63%0.00004992 BTC0.00004834 BTC185
Mua
WIFFDUSDWIF / FDUSDBINANCE3.3499 FDUSD+1.31%03.3852 FDUSD3.2657 FDUSD152.683 K
Mua
WIFGUSD.PWIF / Gemini Dollar Perpetual ContractGEMINI3.340410 GUSD+0.97%03.340410 GUSD3.269550 GUSD516
Mua
WIFCORGIAI_92C80B.USDWIF / CORGIAI on CRONOS (92C80B...91839F) in USD3.26 USD−0.91%3.29 USD3.26 USD138
Mua
WIFUSDT.PWIF / Tether PERPETUAL FUTURESMEXC3.3479 USDT+1.22%3.3858 USDT3.2623 USDT496.677 K
Mua
WIFCORGIAI_92C80BWIF / CORGIAI on CRONOS (92C80B...91839F)1926.36 CORGIAI−0.55%1937.09 CORGIAI1926.36 CORGIAI42
Mua