Hàng tiêu dùng không lâu bền

Các công ty Úc tham gia một lĩnh vực: hàng tiêu dùng không lâu bền

Những Các công ty Úc sau hoạt động trong cùng lĩnh vực, hàng tiêu dùng không lâu bền. Các công ty được trang bị giá cả, thay đổi và các số liệu thống kê khác để giúp bạn biết được nhiều thông tin nhất. Danh sách này chứa các cổ phiếu cho bất kỳ chiến lược nào: từ những người khổng lồ có vốn hóa lớn như TREASURY WINE ESTATES LIMITED, các cổ phiếu tăng giá hàng đầu như SKIN ELEMENTS LIMITED và v.v. Lọc danh sách rồi xem kết quả hoạt động của các công ty theo cách thuận tiện.
Vốn hóa
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Xếp hạng của nhà phân tích
TWETREASURY WINE ESTATES LIMITED
9.193 B AUD11.33 AUD+2.81%3.634 M1.0536.060.31 AUD−3.50%2.99%
Mua
A2MTHE A2 MILK COMPANY LIMITED
5.125 B AUD7.08 AUD+2.16%1.95 M0.6633.220.21 AUD+722.24%0.00%
Theo dõi
BGABEGA CHEESE LIMITED
1.359 B AUD4.46 AUD+6.19%2.268 M5.50−0.69 AUD−367.52%1.57%
Theo dõi
AACAUSTRALIAN AGRICULTURAL COMPANY LIMITED.
915.815 M AUD1.520 AUD+4.83%813.2 K5.18−0.16 AUD−168.50%0.00%
Sức mua mạnh
SSFCSCHAFFER CORPORATION LIMITED
268.826 M AUD19.80 AUD+1.02%1.5 K2.7215.591.27 AUD−21.32%4.55%
GGLBGLOBE INTERNATIONAL LIMITED
124.479 M AUD3.04 AUD+4.83%2.703 K1.2118.700.16 AUD−78.14%4.61%
NZKNEW ZEALAND KING SALMON INVESTMENTS LIMITED
121.561 M AUD0.230 AUD0.00%33.655 K1.214.700.05 AUD0.00%
Theo dõi
SM1SYNLAIT MILK LIMITED
88.667 M AUD0.440 AUD0.00%64.83 K1.33−0.45 AUD−1411.69%0.00%
Bán
AVGAUSTRALIAN VINTAGE LTD
87.16 M AUD0.345 AUD0.00%570.00−0.02 AUD−137.46%0.00%
Theo dõi
LLRKLARK DISTILLING CO. LTD
68.547 M AUD0.905 AUD−1.63%8.586 K0.30−0.07 AUD−246.19%0.00%
Mua
MMCPMCPHERSON'S LIMITED
67.656 M AUD0.470 AUD−2.08%164 K0.40−0.02 AUD+62.00%6.38%
Theo dõi
OOJCTHE ORIGINAL JUICE CO. LTD
50.364 M AUD0.170 AUD−2.86%72.051 K0.51−0.02 AUD−32.45%0.00%
FFFIFFI HOLDINGS LIMITED
44.118 M AUD4.10 AUD−1.91%4.264 K3.0014.860.28 AUD−62.41%2.44%
GGDAGOOD DRINKS AUSTRALIA LTD
42.943 M AUD0.325 AUD+2.52%52.662 K2.98−0.01 AUD−130.28%0.00%
Sức mua mạnh
WNXWELLNEX LIFE LIMITED
41.266 M AUD0.032 AUD+3.23%3.501 M1.57−0.04 AUD−16.88%0.00%
NNOUNOUMI LIMITED
36.024 M AUD0.130 AUD+8.33%72.43 K0.99−0.18 AUD+45.65%0.00%
Sức mua mạnh
TTSITOP SHELF INTERNATIONAL HOLDINGS LTD
34.258 M AUD0.098 AUD−2.00%145.754 K0.78−0.35 AUD−64.41%0.00%
PPTLPRESTAL HOLDINGS LIMITED
34.092 M AUD0.200 AUD+2.56%363.51 K1.73−0.11 AUD−340.59%35.00%
LLV1LIVE VERDURE LTD
28.535 M AUD0.415 AUD−8.79%161.857 K0.59−0.07 AUD−19.82%0.00%
MMMMARLEY SPOON SE
Chứng chỉ lưu ký
22.627 M AUD0.031 AUD0.00%12.207 K0.110.00%
NNUCNUCHEV LIMITED
16.69 M AUD0.145 AUD0.00%6570.06−0.11 AUD+54.78%0.00%
AAEIAERIS ENVIRONMENTAL LTD
15.724 M AUD0.064 AUD0.00%482.609 K3.32−0.02 AUD+50.97%0.00%
GGLEGLG CORP LTD
15.561 M AUD0.210 AUD−2.33%4.166 K0.90−0.08 AUD−200.13%0.00%
EE33EAST 33 LIMITED..
13.178 M AUD0.017 AUD0.00%50 K0.25−0.02 AUD−49.63%0.00%
AAAPAUSTRALIAN AGRICULTURAL PROJECTS LIMITED
9.215 M AUD0.025 AUD+4.17%105.9 K2.7641.670.00 AUD−72.73%0.00%
AAHFAUSTRALIAN DAIRY NUTRITIONALS LIMITED
8.403 M AUD0.013 AUD0.00%518.589 K3.960.00%
BBFCBESTON GLOBAL FOOD COMPANY LIMITED
7.988 M AUD0.004 AUD0.00%2.062 M1.35−0.03 AUD−24.24%0.00%
YOWYOWIE GROUP LTD
6.881 M AUD0.030 AUD+3.45%58.703 K0.67−0.00 AUD−122.22%0.00%
PPFTPURE FOODS TASMANIA LIMITED
5.873 M AUD0.035 AUD0.00%5700.00−0.02 AUD+26.07%0.00%
MMHIMERCHANT HOUSE INTERNATIONAL LIMITED
5.279 M AUD0.056 AUD0.00%9.08 K0.09−0.08 AUD+4.62%0.00%
AAN1ANAGENICS LIMITED
3.229 M AUD0.007 AUD0.00%22 K0.02−0.01 AUD+50.29%0.00%
FFFFFORBIDDEN FOODS LIMITED
2.954 M AUD0.013 AUD0.00%275.899 K1.06−0.03 AUD+27.73%0.00%
EERGENECO REFRESH LTD
2.451 M AUD0.009 AUD+28.57%99 K1.07−0.00 AUD+63.64%0.00%
SSKNSKIN ELEMENTS LIMITED
2.358 M AUD0.004 AUD+33.33%307.361 K1.37−0.02 AUD−197.22%0.00%
MMCLMIGHTY CRAFT LIMITED
2.213 M AUD0.006 AUD0.00%56.394 K0.06−0.11 AUD−34.99%0.00%