Hàng tiêu dùng không lâu bền

Các công ty Brazil tham gia một lĩnh vực: hàng tiêu dùng không lâu bền

Những Các công ty Brazil sau hoạt động trong cùng lĩnh vực, hàng tiêu dùng không lâu bền. Các công ty được trang bị giá cả, thay đổi và các số liệu thống kê khác để giúp bạn biết được nhiều thông tin nhất. Danh sách này chứa các cổ phiếu cho bất kỳ chiến lược nào: từ những người khổng lồ có vốn hóa lớn như PG DRN, các cổ phiếu tăng giá hàng đầu như MUNDIAL ON và v.v. Lọc danh sách rồi xem kết quả hoạt động của các công ty theo cách thuận tiện.
Vốn hóa
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Xếp hạng của nhà phân tích
PGCO34PG DRN
Chứng chỉ lưu ký
2.126 T BRL63.71 BRL−0.67%4860.0928959.090.00 BRL+4.76%1.42%
COCA34COCA COLA DRN
Chứng chỉ lưu ký
1.473 T BRL56.71 BRL0.00%24.803 K0.9528355.000.00 BRL0.00%1.79%
PEPB34PEPSICO INC DRN ED
Chứng chỉ lưu ký
1.221 T BRL59.22 BRL+0.12%4.332 K1.6226918.180.00 BRL+37.50%1.86%
PHMO34PHILIP MORRIDRN
Chứng chỉ lưu ký
873.818 B BRL277.00 BRL+0.03%120.09
NIKE34NIKE DRN ED
Chứng chỉ lưu ký
778.44 B BRL50.50 BRL−1.60%11.318 K1.3429705.880.00 BRL−5.56%0.91%
ULEV34UNILEVER DRN
Chứng chỉ lưu ký
745.773 B BRL303.00 BRL+2.12%4251.1421.8713.85 BRL−6.40%2.94%
ABUD34AB INBEV DRN
Chứng chỉ lưu ký
678.178 B BRL55.15 BRL+0.77%40 K6.28
MDLZ34MONDELEZ INTDRN
Chứng chỉ lưu ký
487.623 B BRL179.90 BRL−0.30%170.0223064.100.01 BRL+5.41%1.55%
MOOO34ALTRIA GROUPDRN
Chứng chỉ lưu ký
428.714 B BRL247.50 BRL−1.10%10.0010487.290.02 BRL+46.58%5.23%
COLG34COLGATE DRN
Chứng chỉ lưu ký
414.678 B BRL72.24 BRL+0.39%2350.0932.472.23 BRL+59.65%1.28%
DEOP34DIAGEO PL DRN
Chứng chỉ lưu ký
394.716 B BRL40.16 BRL+2.08%630.104563.640.01 BRL−8.33%2.80%
B1TI34BRITISH AMERDRN
Chứng chỉ lưu ký
366.77 B BRL33.280 BRL+1.96%7.244 K1.01
M1NS34MONSTER BEVEDRN
Chứng chỉ lưu ký
286.685 B BRL33.45 BRL−1.93%10.911 K6.3533450.000.00 BRL+25.00%0.00%
STZB34CONSTELLATIODRN
Chứng chỉ lưu ký
246.272 B BRL342.72 BRL+3.06%161.3129801.740.01 BRL0.93%
KMBB34KIMBERLY CL DRN ED
Chứng chỉ lưu ký
245.694 B BRL724.16 BRL−0.20%10.0326.9626.86 BRL−10.94%2.17%
ELCI34ESTEE LAUDERDRN
Chứng chỉ lưu ký
226.827 B BRL25.78 BRL−2.20%12.159 K3.442929.550.01 BRL+2.33%1.41%
KHCB34KRAFT HEINZ DRN ED
Chứng chỉ lưu ký
219.802 B BRL44.45 BRL−1.92%5360.1115875.000.00 BRL+7.69%2.92%
HSHY34HERSHEY CO DRN
Chứng chỉ lưu ký
207.353 B BRL206.50 BRL+2.17%10.0520650.000.01 BRL+17.65%1.66%
G1MI34GENERAL MILLDRN
Chứng chỉ lưu ký
204.729 B BRL356.40 BRL+0.10%10.11
ABEV3AMBEV S/A ON
179.588 B BRL11.27 BRL−1.14%40.93 M1.1912.310.92 BRL−1.58%5.44%
Mua
FMXB34FEMSA DRN
Chứng chỉ lưu ký
126.217 B BRL592.18 BRL+2.28%10.23362.031.64 BRL−68.35%1.59%
K1EL34KELLANOVA DRN
Chứng chỉ lưu ký
110.524 B BRL158.80 BRL+1.55%60.02
TSNF34TYSON FOODS DRN
Chứng chỉ lưu ký
104.613 B BRL298.20 BRL+0.30%8001.20−0.01 BRL−140.09%2.18%
M1KC34MCCORMICK DRN
Chứng chỉ lưu ký
100.546 B BRL90.90 BRL−0.69%10.04
C1AG34CONAGRA BRANDRN
Chứng chỉ lưu ký
75.682 B BRL156.20 BRL−1.82%240.79
JBSS3JBS ON NM
65.457 B BRL29.19 BRL−1.08%10.028 M1.3931.780.92 BRL−76.99%6.78%
Sức mua mạnh
S1JM34THE JM SMUCKDRN
Chứng chỉ lưu ký
64.941 B BRL290.52 BRL−0.07%20.06
COTY34COTY INC DRN
Chứng chỉ lưu ký
46.123 B BRL27.09 BRL−2.24%490.1945150.000.00 BRL+20.00%0.00%
BRFS3BRF SA ON NM
31.89 B BRL18.78 BRL−1.16%7.786 M0.54−0.75 BRL+69.12%0.00%
Theo dõi
NTCO3GRUPO NATURAON NM
20.62 B BRL14.89 BRL+0.13%18.403 M2.17−2.61 BRL−25.00%4.98%
Mua
U1AI34UNDER ARMOURDRN
Chứng chỉ lưu ký
15.91 B BRL35.76 BRL+0.79%20.00
MDIA3M.DIASBRANCOON NM
10.751 B BRL31.23 BRL−1.92%522.4 K0.7510.842.88 BRL+89.08%1.94%
Mua
MRFG3MARFRIG ON NM
10.3 B BRL10.88 BRL−3.97%7.169 M1.34−1.28 BRL−125.08%19.73%
Mua
ALPA3ALPARGATAS ON N1
6.474 B BRL9.59 BRL−0.21%3000.12−2.43 BRL−1368.72%0.00%
Theo dõi
GRND3GRENDENE ON NM
5.629 B BRL6.09 BRL−2.40%755.7 K0.789.570.64 BRL+1.58%5.16%
Theo dõi
ARZZ3AREZZO CO ON NM
5.473 B BRL49.10 BRL−0.93%3.062 M1.7513.643.60 BRL+4.06%5.40%
Sức mua mạnh
SOMA3GRUPO SOMA ON NM
4.606 B BRL5.830 BRL−0.68%11.491 M1.19−2.11 BRL−588.30%1.73%
Sức mua mạnh
VULC3VULCABRAS ON NM
4.106 B BRL14.67 BRL−1.87%419.2 K0.587.342.00 BRL−1.14%20.54%
Sức mua mạnh
B2YN34BEYOND MEAT DRN
Chứng chỉ lưu ký
2.505 B BRL1.920 BRL−1.03%1370.03
VSTE3VESTE ON NM
1.941 B BRL17.00 BRL0.00%5.9 K0.21176.170.10 BRL−98.72%0.28%
Sức mua mạnh
CCAMB3CAMBUCI ON EJ
449.807 M BRL10.25 BRL−3.42%43.5 K0.755.951.72 BRL+4.44%2.37%
MEAL3IMC S/A ON NM
359.658 M BRL1.22 BRL−3.17%1.046 M1.01−0.18 BRL−195.44%0.00%
Theo dõi
MMNDL3MUNDIAL ON
117.059 M BRL12.35 BRL+4.66%9.5 K3.124.752.60 BRL−97.09%0.00%