Các công ty Brazil tham gia một lĩnh vực: tài chính

Những Các công ty Brazil sau hoạt động trong cùng lĩnh vực, tài chính. Các công ty được trang bị giá cả, thay đổi và các số liệu thống kê khác để giúp bạn biết được nhiều thông tin nhất. Danh sách này chứa các cổ phiếu cho bất kỳ chiến lược nào: từ những người khổng lồ có vốn hóa lớn như BERKSHIRE DRN, các cổ phiếu tăng giá hàng đầu như ARTHUR J GALDRN ED và v.v. Lọc danh sách rồi xem kết quả hoạt động của các công ty theo cách thuận tiện.
Vốn hóa
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Xếp hạng của nhà phân tích
BERK34BERKSHIRE DRN
Chứng chỉ lưu ký
4.781 T BRL108.82 BRL−1.74%17.401 K0.3012954.760.01 BRL+600.00%0.00%
JPMC34JPMORGAN DRN
Chứng chỉ lưu ký
2.978 T BRL104.18 BRL+0.32%3.606 K0.2012.758.17 BRL1.37%
BOAC34BANK AMERICADRN ED
Chứng chỉ lưu ký
1.669 T BRL52.70 BRL−1.50%1.279 K0.2914638.890.00 BRL1.49%
WFCO34WELLS FARGO DRN
Chứng chỉ lưu ký
1.082 T BRL76.96 BRL−0.75%3920.1813044.070.01 BRL1.54%
H1SB34HSBC HOLDINGDRN
Chứng chỉ lưu ký
882.921 B BRL58.180 BRL−1.46%270.03
AXPB34AMERICAN EXPDRN
Chứng chỉ lưu ký
872.51 B BRL119.60 BRL−0.96%9160.3919933.330.01 BRL+22.45%0.67%
MSBR34MORGAN STAN DRN
Chứng chỉ lưu ký
841.618 B BRL102.21 BRL−2.14%6401.2318927.780.01 BRL2.14%
GSGI34GOLDMANSACHSDRN
Chứng chỉ lưu ký
783.375 B BRL79.51 BRL−1.25%1490.0818930.950.00 BRL1.54%
H1DB34HDFC BANK LTDRN
Chứng chỉ lưu ký
775.608 B BRL59.100 BRL+3.59%40.01
SCHW34SCHWAB DRN
Chứng chỉ lưu ký
728.103 B BRL49.74 BRL+1.45%410.0817151.720.00 BRL−38.30%0.84%
M1UF34MITSUBISHI UDRN
Chứng chỉ lưu ký
647.796 B BRL55.880 BRL+0.25%10.5 K43.91
P1GR34THE PROGRESSDRN
Chứng chỉ lưu ký
641.953 B BRL547.62 BRL+0.20%200.02
CTGP34CITIGROUP DRN
Chứng chỉ lưu ký
619.737 B BRL53.53 BRL−1.24%4.299 K1.3919.302.77 BRL2.20%
BLAK34BLACKROCK DRN ED
Chứng chỉ lưu ký
619.59 B BRL62.32 BRL−1.70%3.303 K1.271923.460.03 BRL+58.82%1.59%
P1LD34PROLOGIS INCDRN
Chứng chỉ lưu ký
579.492 B BRL51.97 BRL+2.67%200.01
C1BL34CHUBB LTD DRN
Chứng chỉ lưu ký
578.291 B BRL355.83 BRL+0.37%310.09
M1MC34MARSH E MCLEDRN
Chứng chỉ lưu ký
562.419 B BRL562.78 BRL+6.08%80.02
UBSG34UBS GROUP DRN
Chứng chỉ lưu ký
541.253 B BRL162.69 BRL−3.53%320.383.7243.76 BRL1.68%
T1OW34AMERICAN TOWDRN ED
Chứng chỉ lưu ký
490.033 B BRL43.00 BRL−0.57%120.0047777.780.00 BRL+50.00%0.00%
F1IS34FISERV INC DRN
Chứng chỉ lưu ký
468.905 B BRL392.01 BRL+2.89%1002.3829697.730.01 BRL+34.69%0.00%
S1MF34SUMITOMO MITDRN
Chứng chỉ lưu ký
460.566 B BRL68.460 BRL−1.50%50.12
BCSA34SANTANDER DRN
Chứng chỉ lưu ký
425.39 B BRL25.41 BRL−3.35%1.504 K0.58
I1CE34INTERCONTINEDRN ED
Chứng chỉ lưu ký
422.502 B BRL354.95 BRL+2.98%10.00
EQIX34EQUINIX INC DRN
Chứng chỉ lưu ký
391.261 B BRL51.66 BRL+0.90%3570.9486100.000.00 BRL0.00%1.33%
CHME34CME GROUP DRN ED
Chứng chỉ lưu ký
381.568 B BRL265.50 BRL0.00%40.03
B1AM34BROOKFIELD CDRN ED
Chứng chỉ lưu ký
373.053 B BRL56.700 BRL−1.95%5200.06
C2OI34COINBASEGLOBDRN
Chứng chỉ lưu ký
338.984 B BRL53.190 BRL−3.15%39.041 K0.45
W1EL34WELLTOWER INDRN
Chứng chỉ lưu ký
333.014 B BRL277.53 BRL0.00%10.09163252.940.00 BRL+183.33%1.48%
USBC34US BANCORP DRN
Chứng chỉ lưu ký
331.862 B BRL53.00 BRL+1.73%20.0514324.320.00 BRL3.05%
BILB34BILBAOVIZ DRN
Chứng chỉ lưu ký
314.464 B BRL52.73 BRL−3.95%181.146938.160.01 BRL4.22%
INGG34ING GROEP DRN
Chứng chỉ lưu ký
306.838 B BRL93.78 BRL+2.06%10.18
A1JG34ARTHUR J GALDRN ED
Chứng chỉ lưu ký
306.255 B BRL689.52 BRL+11.80%90.77
ITUB3ITAUUNIBANCOON N1
287.44 B BRL27.28 BRL−0.22%119 K0.258.133.36 BRL3.99%
SIMN34SIMON PROP DRN ED
Chứng chỉ lưu ký
270.278 B BRL205.08 BRL−1.13%3351.2821142.270.01 BRL+14.12%3.07%
AIGB34AIG GROUP DRN
Chứng chỉ lưu ký
268.342 B BRL402.82 BRL+2.19%10.0012206.710.03 BRL−15.38%1.16%
B1BT34TRUIST FINANDRN
Chứng chỉ lưu ký
266.677 B BRL191.20 BRL0.00%10.48
METB34METLIFE INC DRN
Chứng chỉ lưu ký
265.738 B BRL369.78 BRL−0.92%2009.5025679.170.01 BRL+24.14%1.87%
P1SA34PUBLIC STORADRN ED
Chứng chỉ lưu ký
262.341 B BRL302.05 BRL+6.35%40.74
D1LR34DIGITAL REALDRN
Chứng chỉ lưu ký
261.541 B BRL199.26 BRL+4.27%1326.30
TRVC34TRAVELERS DRN ED
Chứng chỉ lưu ký
256.964 B BRL34.90 BRL+1.80%10.001048.150.03 BRL+63.24%1.20%
R1IN34REALTY INCOMDRN
Chứng chỉ lưu ký
248.409 B BRL143.78 BRL+0.53%640.22
L1YG34LLOYDS BANKIDRN
Chứng chỉ lưu ký
238.415 B BRL14.970 BRL+0.13%330.03
BONY34BNY MELLON DRN
Chứng chỉ lưu ký
237.301 B BRL312.64 BRL−0.91%1160.8715400.990.02 BRL1.75%
C1CI34CROWN CASTLEDRN
Chứng chỉ lưu ký
234.483 B BRL134.37 BRL+0.83%140.27
A1MP34AMERIPRISE FDRN
Chứng chỉ lưu ký
230.329 B BRL575.96 BRL+1.49%10.10
A1TT34ALLSTATE CORDRN
Chứng chỉ lưu ký
229.386 B BRL36.04 BRL−0.66%10.03
U1RI34UNITED RENTADRN
Chứng chỉ lưu ký
225.378 B BRL121.28 BRL+1.07%5.473 K19.0618658.460.01 BRL+12.07%0.62%
B1CS34BARCLAYS PLCDRN
Chứng chỉ lưu ký
214.924 B BRL57.310 BRL−1.44%1090.25
N1DA34NASDAQ INC DRN ED
Chứng chỉ lưu ký
185.883 B BRL160.06 BRL+2.21%180.09
N1WG34NATWEST GROUDRN
Chứng chỉ lưu ký
178.721 B BRL42.840 BRL−1.13%3000.74
E1XR34EXTRA SPACE DRN
Chứng chỉ lưu ký
177.416 B BRL189.35 BRL+2.42%20.08
DBAG34DEUTSCHE AK DRN
Chứng chỉ lưu ký
174.538 B BRL84.44 BRL−4.17%531.727279.310.01 BRL1.87%
A1VB34AVALONBAY CODRN
Chứng chỉ lưu ký
153.01 B BRL268.92 BRL+0.03%160.64
BBAS3BRASIL ON EDJ NM
151.777 B BRL26.75 BRL+0.79%7.836 M0.444.845.53 BRL8.59%
Mua
T1RO34T ROWE PRICEDRN
Chứng chỉ lưu ký
143.132 B BRL306.52 BRL+4.18%150.76
A2RE34ARES MANAGEMDRN
Chứng chỉ lưu ký
142.331 B BRL72.467 BRL+0.01%70.01
I1RM34IRON MOUNTAIDRN
Chứng chỉ lưu ký
138.552 B BRL467.18 BRL+3.92%305.26
P1UK34PRUDENTIAL PDRN
Chứng chỉ lưu ký
137.744 B BRL25.260 BRL+0.24%10.05
E1QR34EQUITY RESIDDRN
Chứng chỉ lưu ký
134.99 B BRL180.01 BRL+6.10%40.14
I1XC34ORIX CORP DRN
Chứng chỉ lưu ký
134.626 B BRL70.770 BRL+2.22%10.01
M1TB34MT BANK COR DRN
Chứng chỉ lưu ký
129.771 B BRL194.30 BRL+0.17%62.38
BBDC3BRADESCO ON EJ N1
127.343 B BRL11.32 BRL+0.09%5.176 M0.589.281.22 BRL2.90%
K1BF34KB FINANCIALDRN
Chứng chỉ lưu ký
117.483 B BRL75.110 BRL+1.10%1.55 K0.69
I2NV34INVITATIONHODRN
Chứng chỉ lưu ký
116.239 B BRL37.390 BRL+3.37%10.00
L2PL34LPL FINCL HDDRN
Chứng chỉ lưu ký
112.848 B BRL84.000 BRL+0.67%80.14
A1RE34ALEXANDRIA RDRN
Chứng chỉ lưu ký
109.579 B BRL155.85 BRL+1.86%50.26
BPAC11QBTGP BANCO UNT N2
106.782 B BRL32.98 BRL−11.65%950 K14.872.22 BRL2.09%
Mua
BPAC3BTGP BANCO ON N2
106.782 B BRL15.80 BRL−1.56%6.3 K1.687.132.22 BRL1.38%
SANB3SANTANDER BRON
101.38 B BRL12.68 BRL−0.16%53 K0.539.991.27 BRL5.19%
Mua
ITSA3ITAUSA ON N1
99.898 B BRL9.65 BRL−0.52%46.6 K0.426.911.40 BRL+7.53%8.19%
Sức mua mạnh
H1BA34HUNTINGTON BDRN
Chứng chỉ lưu ký
97.611 B BRL70.80 BRL−1.13%10.27
C1BO34CBOE GLOBAL DRN
Chứng chỉ lưu ký
96.443 B BRL462.18 BRL−1.96%1074.25
S1YF34SYNCHRONY FIDRN
Chứng chỉ lưu ký
94.896 B BRL230.77 BRL−2.40%100.676708.430.03 BRL+17.81%1.46%
E1SS34ESSEX PROPERDRN
Chứng chỉ lưu ký
94.363 B BRL146.46 BRL+0.83%203.70
NMRH34NOMURA HO DRN
Chứng chỉ lưu ký
93.236 B BRL31.00 BRL−2.88%100.0617222.220.00 BRL+63.64%1.37%
M1AA34MID-AMERICA DRN
Chứng chỉ lưu ký
86.87 B BRL186.12 BRL+0.29%30.54
S2UI34SUN COMMUN DRN
Chứng chỉ lưu ký
78.58 B BRL31.020 BRL−1.71%220.04
H1ST34HOST HOTELS DRN
Chứng chỉ lưu ký
69.97 B BRL94.07 BRL+0.31%10.01
B2AP34CREDICORP LTDRN
Chứng chỉ lưu ký
69.694 B BRL72.000 BRL+0.08%200.03
K1IM34KIMCO REALTYDRN ED
Chứng chỉ lưu ký
67.631 B BRL100.82 BRL+0.40%10.04
BBSE3BBSEGURIDADEON NM
64.832 B BRL32.68 BRL+0.65%2.469 M0.487.984.09 BRL+22.02%8.82%
Theo dõi
F1RA34FRANKLIN RESDRN
Chứng chỉ lưu ký
64.316 B BRL123.94 BRL+0.96%30.75
A1EG34AEGON LTD DRN
Chứng chỉ lưu ký
59.614 B BRL34.120 BRL+1.82%26714.83
B3SA3B3 ON NM
55.728 B BRL10.13 BRL−2.60%61.868 M1.4414.500.70 BRL−1.94%3.91%
Mua
N2LY34ANNALY CAPTLDRN
Chứng chỉ lưu ký
53.864 B BRL107.800 BRL+0.28%360.72
XPBR31XP INC DR1
Chứng chỉ lưu ký
53.507 B BRL93.990 BRL−3.22%262.637 K0.5412.487.53 BRL+20.52%6.60%
Mua
U1NM34UNUM GROUP DRN
Chứng chỉ lưu ký
51.176 B BRL271.60 BRL+2.22%221.99
BOXP34BOSTON PROP DRN
Chứng chỉ lưu ký
50.987 B BRL32.65 BRL+3.75%3508.3554416.670.00 BRL−76.92%4.03%
B1SA34BANCO SANTANDRN
Chứng chỉ lưu ký
48.088 B BRL50.550 BRL+2.31%20.18
C2OL34BANCOLOMBIA DRN
Chứng chỉ lưu ký
44.764 B BRL44.220 BRL−2.49%310.21
RENT3LOCALIZA ON NM
43.712 B BRL40.34 BRL−1.66%4.421 M0.4621.411.88 BRL−6.44%3.71%
Sức mua mạnh
CXSE3CAIXA SEGURION NM
42.99 B BRL14.310 BRL−0.14%1.58 M0.4011.931.20 BRL+11.17%7.33%
Mua
G1LL34GLOBE LIFE IDRN
Chứng chỉ lưu ký
40.52 B BRL21.81 BRL−0.59%160.32
I1VZ34INVESCO LTD DRN
Chứng chỉ lưu ký
36.995 B BRL82.16 BRL+0.29%10.04
WABC34WESTERN BCORDRN
Chứng chỉ lưu ký
36.401 B BRL325.05 BRL+0.15%10.01
S2TA34STAG INDUSTRDRN
Chứng chỉ lưu ký
35.473 B BRL37.760 BRL−1.26%1781.61
F2RT34FIRST IND RTDRN
Chứng chỉ lưu ký
34.978 B BRL30.990 BRL+2.99%10.00
Z1IO34ZIONSBANCORPDRN
Chứng chỉ lưu ký
33.92 B BRL226.38 BRL+2.31%20.46
H2TA34HEALTH REALTDRN
Chứng chỉ lưu ký
33.899 B BRL21.380 BRL+0.66%510.28
S2TW34STARWOOD PRODRN
Chứng chỉ lưu ký
32.674 B BRL34.350 BRL+1.15%30.03