Giá trị vốn hóa lớn Các công ty Pháp có giá trị vốn hóa lớn

Các công ty của Pháp sau có giá trị cao nhất trên thị trường. Đây là những công ty nổi tiếng, có uy tín và dẫn đầu ngành. Hãy tìm các công ty được sắp xếp theo giá trị vốn hóa thị trường và kiểm tra số liệu thống kê để biết lý do tại sao các công ty lại hoạt động tốt như vậy.
Vốn hóa
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
MCLVMH
367.089 B EUR734.6 EUR−0.11%125.25 K0.3724.2230.33 EUR+26.98%1.77%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
ORL'OREAL
242.121 B EUR450.15 EUR−1.14%55.54 K0.1839.0911.52 EUR+40.22%1.45%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
RMSHERMES INTL
225.612 B EUR2173 EUR+0.79%22.055 K0.3752.8541.12 EUR+76.52%1.16%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
TTETOTALENERGIES
149.13 B EUR62.93 EUR−1.58%1.286 M0.327.618.27 EUR+3.46%4.63%Năng lượng Mỏ
Mua
SUSCHNEIDER ELECTRIC SE
133.01 B EUR233.00 EUR−1.52%186.452 K0.2332.987.07 EUR+24.52%1.48%Sản xuất Chế tạo
Mua
CDICHRISTIAN DIOR
126.648 B EUR699.5 EUR−0.36%1.602 K0.3820.0334.92 EUR+27.43%1.85%Hàng tiêu dùng không lâu bền
AIRAIRBUS SE
118.219 B EUR147.66 EUR−1.14%280.945 K0.2629.754.96 EUR+11.91%1.21%Công nghệ Điện tử
Mua
SANSANOFI
112.349 B EUR87.89 EUR−1.58%330.816 K0.2120.454.30 EUR−13.12%4.21%Công nghệ Sức khỏe
Mua
AIAIR LIQUIDE
97.617 B EUR165.16 EUR−2.40%251.446 K0.3429.295.64 EUR+25.81%1.72%Công nghiệp Chế biến
Mua
ELESSILORLUXOTTICA
95.191 B EUR207.1 EUR−0.77%80.221 K0.1840.785.08 EUR+54.62%1.89%Công nghệ Sức khỏe
Mua
SAFSAFRAN
88.752 B EUR206.0 EUR−1.06%273.28 K0.4025.807.98 EUR+15867.60%1.06%Công nghệ Điện tử
Mua
CSAXA
72.204 B EUR31.63 EUR−1.92%2.82 M0.6110.113.13 EUR+5.26%6.14%Tài chính
Sức mua mạnh
BNPBNP PARIBAS ACT.A
69.852 B EUR60.85 EUR−1.57%1.327 M0.397.098.58 EUR7.44%Tài chính
Mua
STLAPSTELLANTIS NV
60.982 B EUR19.840 EUR−1.87%1.903 M0.843.355.92 EUR+32.16%7.67%Khách hàng Lâu năm
Mua
DGVINCI
58.301 B EUR101.05 EUR−1.99%532.122 K0.3712.368.18 EUR+81.29%4.36%Dịch vụ Công nghiệp
Mua
DSYDASSAULT SYSTEMES
49.145 B EUR36.17 EUR−1.79%380.059 K0.2244.530.81 EUR+16.80%0.62%Dịch vụ Công nghệ
Mua
SGOSAINT GOBAIN
39.443 B EUR76.12 EUR−2.49%373.023 K0.2914.565.23 EUR+9.90%2.56%Sản xuất Chế tạo
Sức mua mạnh
ACACREDIT AGRICOLE
39.41 B EUR13.455 EUR−2.36%2.75 M0.486.692.01 EUR7.62%Tài chính
Theo dõi
KERKERING
39.005 B EUR313.00 EUR−1.20%69.321 K0.2912.8424.37 EUR−4.39%4.42%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
BNDANONE
38.582 B EUR59.74 EUR−0.43%328.202 K0.2843.831.36 EUR−53.58%3.50%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
STMPASTMICROELECTRONICS
37.421 B EUR41.045 EUR−1.62%693.48 K0.2911.413.60 EUR−23.69%0.53%Công nghệ Điện tử
Mua
HOTHALES
34.279 B EUR162.90 EUR−0.31%67.528 K0.3433.404.88 EUR−4.59%2.08%Công nghệ Điện tử
Mua
RIPERNOD RICARD
34.082 B EUR132.15 EUR−1.27%130.054 K0.2416.458.04 EUR+21.28%3.51%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
ENGIENGIE
33.835 B EUR13.725 EUR−1.96%4.624 M0.6415.050.91 EUR−39.46%10.21%Công ty dịch vụ công cộng
Mua
CAPCAPGEMINI
32.969 B EUR189.10 EUR−1.23%131.557 K0.2920.179.37 EUR+40.90%1.78%Dịch vụ Công nghệ
Mua
MLMICHELIN
27.433 B EUR38.18 EUR−0.50%313.398 K0.2113.882.75 EUR+7.12%3.52%Khách hàng Lâu năm
Theo dõi
PUBPUBLICIS GROUPE SA
26.002 B EUR101.65 EUR−1.17%59.866 K0.1219.685.17 EUR+26.59%2.82%Dịch vụ Thương mại
Mua
LRLEGRAND
25.964 B EUR97.94 EUR−1.35%72.959 K0.1623.784.12 EUR+2.99%2.11%Công nghệ Điện tử
Mua
ORAORANGE
25.366 B EUR9.476 EUR−0.67%2.538 M0.2511.130.85 EUR+870.70%7.34%Truyền thông
Mua
VIEVEOLIA ENVIRON.
21.386 B EUR29.54 EUR−1.14%625.464 K0.3123.051.28 EUR+101.54%4.18%Công ty dịch vụ công cộng
Mua
DIMSARTORIUS STED BIO
17.733 B EUR182.00 EUR−0.11%17.205 K0.220.38%Công nghệ Sức khỏe
Mua
GLESOCIETE GENERALE
17.023 B EUR23.160 EUR−0.81%2.793 M0.4610.672.17 EUR3.85%Tài chính
Mua
BOLBOLLORE SE
16.666 B EUR5.915 EUR+0.60%154.159 K0.1663.470.09 EUR−95.49%1.02%Dịch vụ Khách hàng
Mua
RNORENAULT
14.705 B EUR49.50 EUR−2.52%323.016 K0.316.237.95 EUR3.64%Khách hàng Lâu năm
Mua
AMDASSAULT AVIATION
14.533 B EUR185.4 EUR+0.32%13.621 K0.2621.648.57 EUR+17.70%1.82%Công nghệ Điện tử
Mua
AMUNAMUNDI
13.067 B EUR63.45 EUR−0.94%55.865 K0.246.40%Tài chính
Sức mua mạnh
BVIBUREAU VERITAS
12.854 B EUR27.86 EUR−2.11%281.027 K0.3525.301.10 EUR+19.04%2.71%Dịch vụ Thương mại
Mua
SWSODEXO
12.625 B EUR85.30 EUR−1.16%48.747 K0.2245.081.89 EUR−36.69%3.59%Dịch vụ Khách hàng
Mua
ENBOUYGUES
12.063 B EUR31.42 EUR−1.72%293.212 K0.3011.562.72 EUR+7.30%5.94%Dịch vụ Công nghiệp
Mua
ADPAEROPORTS DE PARIS
11.932 B EUR120.1 EUR−0.41%28.484 K0.2118.786.40 EUR2.60%Vận chuyển
Theo dõi
BIMBIOMERIEUX
10.875 B EUR91.10 EUR−0.98%18.662 K0.1330.273.01 EUR−40.46%0.92%Công nghệ Sức khỏe
Mua
EDENEDENRED
10.848 B EUR42.18 EUR−3.21%244.203 K0.2641.781.01 EUR−15.16%2.29%Tài chính
Mua
ERFEUROFINS SCIENT.
10.687 B EUR54.58 EUR−1.44%96.625 K0.2534.821.57 EUR−59.82%1.81%Dịch vụ Thương mại
Theo dõi
IPNIPSEN
10.406 B EUR123.9 EUR−1.51%22.619 K0.2716.037.73 EUR−0.82%0.95%Công nghệ Sức khỏe
Mua
ENXEURONEXT
9.991 B EUR92.10 EUR−1.44%58.674 K0.2817.545.25 EUR+43.89%2.65%Tài chính
Mua
CACARREFOUR
9.911 B EUR14.660 EUR−1.11%566.822 K0.236.362.31 EUR+70.28%5.87%Bán Lẻ
Mua
ACACCOR
9.503 B EUR38.74 EUR−1.20%228.118 K0.3216.912.29 EUR+1099.21%1.81%Dịch vụ Khách hàng
Sức mua mạnh
VIVVIVENDI SE
9.354 B EUR9.832 EUR−0.26%336.999 K0.1524.930.39 EUR−98.33%2.54%Dịch vụ Khách hàng
Sức mua mạnh
GETGETLINK SE
8.831 B EUR16.115 EUR−1.29%99.73 K0.0726.790.60 EUR3.37%Vận chuyển
Mua
FGREIFFAGE
8.825 B EUR88.44 EUR−2.92%150.356 K0.498.3910.54 EUR+33.50%4.50%Dịch vụ Công nghiệp
Mua
RXLREXEL
8.248 B EUR26.42 EUR−3.72%174.089 K0.1510.302.57 EUR+30.97%4.37%Dịch vụ Phân phối
Mua
ALOALSTOM
7.738 B EUR16.225 EUR−3.31%742.477 K0.34−0.75 EUR+48.22%1.41%Sản xuất Chế tạo
Mua
AKEARKEMA
6.633 B EUR87.95 EUR−0.96%60.281 K0.4019.814.44 EUR−56.26%3.94%Công nghiệp Chế biến
Mua
ODETODET(COMPAGNIE DE L-)
6.206 B EUR1436 EUR−1.78%1880.630.25%Vận chuyển
SPIESPIE
6.075 B EUR35.84 EUR−1.54%41.774 K0.1424.911.44 EUR+37.36%2.28%Dịch vụ Công nghiệp
Mua
TEPTELEPERFORMANCE
6.059 B EUR98.85 EUR−1.41%92.778 K0.389.7010.19 EUR+8.88%3.84%Dịch vụ Thương mại
Mua
FDJLA FRANCAISE DES
6.036 B EUR32.08 EUR−1.53%44.525 K0.2614.392.23 EUR+44.70%5.46%Dịch vụ Khách hàng
Mua
SKS.E.B.
6.015 B EUR109.5 EUR+0.37%12.229 K0.3015.706.97 EUR−15.81%2.25%Khách hàng Lâu năm
Sức mua mạnh
RFEURAZEO SE
5.708 B EUR74.85 EUR−3.42%37.852 K0.222.9725.18 EUR+20.35%3.12%Tài chính
Sức mua mạnh
NEOENNEOEN
5.573 B EUR36.50 EUR0.00%74.681 K0.1135.711.02 EUR+190.59%0.41%Công ty dịch vụ công cộng
Theo dõi
ELISELIS
5.255 B EUR22.28 EUR−0.18%185.458 K0.6022.371.00 EUR+106.47%1.93%Dịch vụ Thương mại
Sức mua mạnh
AYVAYVENS
4.814 B EUR5.735 EUR−2.80%417.288 K0.524.641.24 EUR−37.27%7.97%Tài chính
Mua
NEXNEXANS
4.766 B EUR108.0 EUR−0.92%18.943 K0.1821.974.92 EUR+34.36%2.11%Sản xuất Chế tạo
Mua
GTTGTT (GAZTRANSPORT ET TECHNIGAZ) EUR0.01
4.763 B EUR124.9 EUR−3.40%42.124 K0.6922.965.44 EUR+50.46%2.63%Công ty dịch vụ công cộng
Mua
VRLAVERALLIA
4.591 B EUR37.14 EUR−2.26%94.096 K0.659.274.01 EUR+99.37%5.66%Công nghiệp Chế biến
Sức mua mạnh
AALTTUTATATU S.P.A.
4.564 B EUR5.50 EUR−0.90%10.100.00%Dịch vụ Công nghệ
SCRSCOR SE
4.554 B EUR25.50 EUR−0.86%90.533 K0.227.00%Tài chính
Mua
SOPSOPRA STERIA GROUP
4.369 B EUR208.8 EUR−3.06%9.31 K0.3123.368.94 EUR−2.71%2.16%Dịch vụ Công nghệ
Sức mua mạnh
RCOREMY COINTREAU
4.352 B EUR80.70 EUR−5.61%45.976 K0.362.34%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
MLHKHK
4.329 B EUR122 EUR+7.02%20.000.03%Công nghệ Điện tử
DECJCDECAUX SE
4.28 B EUR19.30 EUR−3.88%67.697 K0.6219.730.98 EUR0.00%Dịch vụ Thương mại
Theo dõi
SOISOITEC
4.231 B EUR116.0 EUR−2.11%56.99 K0.6623.804.87 EUR−10.28%0.00%Công nghệ Điện tử
Mua
PPLXPLUXEE N.V.
4.136 B EUR27.875 EUR−0.80%27.332 K0.170.00%Dịch vụ Thương mại
Mua
ATEALTEN
3.979 B EUR113.6 EUR−0.79%11.675 K0.2216.866.74 EUR+11.70%1.31%Dịch vụ Công nghiệp
Sức mua mạnh
TETECHNIP ENERGIES N.V.
3.948 B EUR20.92 EUR−4.74%573.057 K1.6712.551.67 EUR+23.40%2.60%Dịch vụ Công nghiệp
Mua
CBDGCAMBODGE NOM.
3.918 B EUR6850 EUR−2.14%10.29123.6855.38 EUR+85.63%2.57%Dịch vụ Thương mại
MFWENDEL
3.8 B EUR86.05 EUR−1.83%20.574 K0.5226.883.20 EUR−86.56%4.56%Tài chính
Mua
TKOTIKEHAU CAPITAL
3.775 B EUR21.60 EUR−0.69%9.868 K0.4222.080.98 EUR−51.62%3.45%Tài chính
Mua
VKVALLOUREC
3.601 B EUR15.270 EUR−2.52%179.387 K0.337.432.05 EUR+1087.40%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
Sức mua mạnh
ITPINTERPARFUMS
3.313 B EUR46.15 EUR−3.65%25.19 K0.8725.681.80 EUR+64.86%2.40%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
WLNWORLDLINE
3.255 B EUR11.090 EUR−3.61%378.587 K0.12−2.90 EUR−7.62%0.00%Tài chính
Theo dõi
NKIMERYS
3.234 B EUR38.02 EUR−0.37%54.276 K0.4365.330.58 EUR−79.27%3.54%Khoáng sản phi năng lượng
Mua
ERAERAMET
3.231 B EUR108.7 EUR−3.81%30.977 K0.4628.863.77 EUR−63.84%3.10%Sản xuất Chế tạo
Sức mua mạnh
RUIRUBIS
3.22 B EUR30.52 EUR−1.86%188.177 K0.608.933.42 EUR+20.94%6.17%Dịch vụ Phân phối
Sức mua mạnh
MMBLAGARDERE SA
3.01 B EUR21.50 EUR0.00%7.662 K0.5521.291.01 EUR3.02%Bán Lẻ
Mua
VIRPVIRBAC
2.98 B EUR345.5 EUR−2.12%5280.1524.0314.38 EUR+7.32%0.37%Công nghệ Sức khỏe
Mua
IPSIPSOS
2.814 B EUR64.70 EUR−0.69%7.372 K0.1418.013.59 EUR−11.00%2.07%Dịch vụ Thương mại
Sức mua mạnh
UBIUBISOFT ENTERTAIN
2.786 B EUR21.98 EUR−0.05%55.968 K0.1520.521.07 EUR+72.36%0.00%Dịch vụ Công nghệ
Mua
BBBIC
2.756 B EUR64.7 EUR−1.97%22.604 K0.6512.355.24 EUR−25.28%3.88%Sản xuất Chế tạo
Mua
AFAIR FRANCE -KLM
2.702 B EUR10.155 EUR−1.69%526.939 K0.504.212.41 EUR−33.86%0.00%Vận chuyển
Theo dõi
TRITRIGANO
2.661 B EUR129.0 EUR−6.52%21.964 K1.376.7918.99 EUR+46.77%2.54%Khách hàng Lâu năm
Sức mua mạnh
FRVALEO
2.62 B EUR10.440 EUR−2.88%791.066 K0.5911.560.90 EUR+26.14%3.72%Sản xuất Chế tạo
Mua
FRVIAFORVIA
2.597 B EUR12.760 EUR−4.78%652.72 K0.6311.031.16 EUR0.00%Sản xuất Chế tạo
Mua
PEUGPEUGEOT INVEST
2.564 B EUR102.0 EUR−1.35%3.533 K0.6618.575.49 EUR−70.17%3.14%Tài chính
Mua
LOUPL.D.C.
2.55 B EUR144.0 EUR−0.69%1920.101.86%Công nghiệp Chế biến
Sức mua mạnh
BAINBAINS MER MONACO
2.537 B EUR102.5 EUR−0.97%2991.3424.194.24 EUR+36.08%1.16%Dịch vụ Khách hàng
IDLID LOGISTICS GROUP
2.397 B EUR377.0 EUR−2.96%9150.2045.918.21 EUR+49.29%0.00%Vận chuyển
Mua
ESESSO
2.268 B EUR181.4 EUR+2.83%4.794 K0.183.4552.63 EUR+18.08%1.13%Năng lượng Mỏ
VUVUSIONGROUP
2.233 B EUR137.6 EUR−1.71%13.347 K0.6027.764.96 EUR+2664.25%0.00%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
ANTINANTIN INFRASTRUCTURE PARTNERS
2.186 B EUR11.86 EUR−2.79%93.425 K3.4428.020.42 EUR+127.89%4.92%Tài chính
Mua