Thị trường chứng khoán theo lĩnh vực — Pháp

Bảng dưới đây cho thấy các lĩnh vực cùng với các số liệu tổng quan và hiệu suất của chúng như giới hạn thị trường, khối lượng và số lượng cổ phiếu. Nghiên cứu các lĩnh vực khác nhau để tìm cổ phiếu tiềm năng.
Khu vực
Vốn hóa
Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định)
Thay đổi %
Khối lượng
Công nghiệp
Cổ phiếu
Hàng tiêu dùng không lâu bền1.094 T EUR1.69%+0.47%579.999 K840
Sản xuất Chế tạo368.062 B EUR1.32%−0.29%1.059 M954
Công nghệ Điện tử363.946 B EUR1.35%−0.57%1.848 M966
Tài chính340.557 B EUR5.57%+0.07%4.466 M11109
Công nghệ Sức khỏe253.903 B EUR2.69%+0.90%2.23 M570
Dịch vụ Công nghiệp165.28 B EUR3.29%+0.39%853.561 K423
Năng lượng Mỏ156.234 B EUR4.59%+2.55%9.136 M25
Khách hàng Lâu năm115.951 B EUR5.63%−0.68%2.624 M722
Công nghiệp Chế biến112.617 B EUR2.06%+0.05%1.426 M828
Dịch vụ Công nghệ106.314 B EUR1.01%−2.20%3.154 M467
Dịch vụ Khách hàng86.55 B EUR2.19%−0.29%1.779 M836
Dịch vụ Thương mại83.934 B EUR2.31%+0.04%1.178 M452
Công ty dịch vụ công cộng71.689 B EUR4.31%+2.19%6.602 M419
Truyền thông40.42 B EUR6.04%+0.52%14.725 M39
Vận chuyển35.769 B EUR2.21%+2.02%1.744 M512
Bán Lẻ20.506 B EUR3.67%+1.24%24.115 M827
Dịch vụ Phân phối14.437 B EUR4.53%−0.38%2.797 M419
Khoáng sản phi năng lượng10.027 B EUR2.26%+0.23%458.262 K615
Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe4.628 B EUR0.14%−0.44%290.444 K28
Hỗn hợp51.24 M EUR0.67%+1.82%12581