Thị trường chứng khoán theo lĩnh vực — Đức

Bảng dưới đây cho thấy các lĩnh vực cùng với các số liệu tổng quan và hiệu suất của chúng như giới hạn thị trường, khối lượng và số lượng cổ phiếu. Nghiên cứu các lĩnh vực khác nhau để tìm cổ phiếu tiềm năng.
Khu vực
Vốn hóa
Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định)
Thay đổi %
Khối lượng
Công nghiệp
Cổ phiếu
Dịch vụ Công nghệ10.854 T EUR0.69%−1.42%3.081 K4165
Công nghệ Điện tử9.058 T EUR0.75%−1.99%3.569 K9113
Tài chính7.023 T EUR3.45%+0.44%93014364
Công nghệ Sức khỏe5.23 T EUR1.81%+0.69%9244114
Bán Lẻ4.149 T EUR1.04%−0.98%3.119 K889
Hàng tiêu dùng không lâu bền3.691 T EUR2.73%+0.44%9389114
Năng lượng Mỏ2.785 T EUR4.06%+0.88%2.603 K458
Sản xuất Chế tạo2.188 T EUR1.62%−0.58%1.114 K9185
Dịch vụ Thương mại1.447 T EUR1.12%−0.26%270583
Khách hàng Lâu năm1.277 T EUR2.52%−0.43%1.288 K870
Truyền thông1.226 T EUR5.14%+1.81%3.732 K339
Công ty dịch vụ công cộng1.171 T EUR3.67%+1.95%1.159 K486
Dịch vụ Khách hàng1.119 T EUR1.89%+1.05%4991087
Công nghiệp Chế biến884.286 B EUR2.19%+0.60%287892
Vận chuyển872.569 B EUR2.27%+0.90%612670
Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe801.918 B EUR1.40%+1.08%33422
Dịch vụ Công nghiệp664.899 B EUR3.10%+0.83%199562
Khoáng sản phi năng lượng531.338 B EUR2.90%+0.20%1.85 K663
Dịch vụ Phân phối390.37 B EUR1.99%+0.85%982456
Hỗn hợp14.824 B EUR1.00%−1.51%014