Khu vực | Vốn hóa | Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định) | Thay đổi % | Khối lượng | Công nghiệp | Cổ phiếu |
---|---|---|---|---|---|---|
Tài chính | 22.45 T HKD | 5.75% | −0.79% | 193.9 M | 12 | 488 |
Dịch vụ Công nghệ | 10.737 T HKD | 1.25% | −1.46% | 17.933 M | 4 | 154 |
Năng lượng Mỏ | 6.173 T HKD | 6.30% | +0.90% | 102.965 M | 4 | 41 |
Bán Lẻ | 4.621 T HKD | 1.72% | −0.98% | 46.618 M | 9 | 105 |
Truyền thông | 4.241 T HKD | 6.43% | +2.10% | 47.337 M | 3 | 19 |
Vận chuyển | 3.17 T HKD | 2.20% | −1.89% | 30.817 M | 6 | 85 |
Hàng tiêu dùng không lâu bền | 2.821 T HKD | 3.10% | −0.65% | 11.357 M | 9 | 155 |
Sản xuất Chế tạo | 2.593 T HKD | 2.27% | −0.65% | 7.438 M | 9 | 151 |
Khách hàng Lâu năm | 2.12 T HKD | 2.85% | −0.81% | 21.201 M | 8 | 110 |
Công nghệ Điện tử | 2.05 T HKD | 1.33% | −1.87% | 45.702 M | 9 | 127 |
Công ty dịch vụ công cộng | 1.752 T HKD | 4.46% | −1.32% | 31.998 M | 4 | 67 |
Công nghệ Sức khỏe | 1.609 T HKD | 2.01% | +0.25% | 23.384 M | 5 | 144 |
Dịch vụ Khách hàng | 1.517 T HKD | 1.11% | −1.40% | 10.157 M | 10 | 173 |
Khoáng sản phi năng lượng | 1.375 T HKD | 2.24% | −1.75% | 43.573 M | 6 | 83 |
Dịch vụ Công nghiệp | 1.008 T HKD | 4.94% | −0.54% | 15.231 M | 5 | 185 |
Công nghiệp Chế biến | 502.074 B HKD | 2.54% | −2.27% | 33.287 M | 8 | 100 |
Dịch vụ Phân phối | 463.156 B HKD | 2.00% | −1.35% | 33.644 M | 4 | 107 |
Dịch vụ Thương mại | 299.903 B HKD | 2.59% | +1.65% | 5.631 M | 4 | 148 |
Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | 262.618 B HKD | 0.41% | −1.52% | 4.363 M | 3 | 38 |
Hỗn hợp | 33.543 B HKD | 0.44% | −1.45% | 61.458 M | 2 | 246 |