Thị trường chứng khoán theo lĩnh vực — Italy

Bảng dưới đây cho thấy các lĩnh vực cùng với các số liệu tổng quan và hiệu suất của chúng như giới hạn thị trường, khối lượng và số lượng cổ phiếu. Nghiên cứu các lĩnh vực khác nhau để tìm cổ phiếu tiềm năng.
Khu vực
Vốn hóa
Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định)
Thay đổi %
Khối lượng
Công nghiệp
Cổ phiếu
Dịch vụ Công nghệ10.014 T EUR0.62%−2.23%2.935 K478
Công nghệ Điện tử8.423 T EUR0.69%−1.98%30.306 K861
Công nghệ Sức khỏe3.985 T EUR1.86%+0.62%3.246 K462
Tài chính2.422 T EUR3.79%+0.33%4.841 M12117
Hàng tiêu dùng không lâu bền2.02 T EUR2.63%+0.18%49.505 K948
Bán Lẻ1.999 T EUR0.34%−2.81%15.686 K825
Năng lượng Mỏ1.177 T EUR3.35%+0.75%597.887 K313
Sản xuất Chế tạo1.083 T EUR1.90%−1.39%47.746 K879
Dịch vụ Thương mại1.009 T EUR0.73%−0.69%725441
Khách hàng Lâu năm994.215 B EUR2.04%−0.25%986.881 K850
Dịch vụ Khách hàng931.546 B EUR1.56%+1.53%9.958 K1048
Công ty dịch vụ công cộng697.215 B EUR4.13%+1.10%4.256 M439
Truyền thông655.145 B EUR4.39%+2.25%5.737 M317
Vận chuyển454.82 B EUR1.81%−0.74%4.876 K623
Công nghiệp Chế biến322.349 B EUR2.07%+0.05%4.049 K725
Khoáng sản phi năng lượng231.902 B EUR1.82%−0.69%468.882 K620
Dịch vụ Công nghiệp196.052 B EUR3.16%+0.39%461.141 K427
Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe162.789 B EUR1.07%+1.32%937
Dịch vụ Phân phối19.992 B EUR2.16%+0.50%522.859 K411
Hỗn hợp11729