Các công ty Hàn Quốc tham gia một lĩnh vực: năng lượng mỏ

Những Các công ty Hàn Quốc sau hoạt động trong cùng lĩnh vực, năng lượng mỏ. Các công ty được trang bị giá cả, thay đổi và các số liệu thống kê khác để giúp bạn biết được nhiều thông tin nhất. Danh sách này chứa các cổ phiếu cho bất kỳ chiến lược nào: từ những người khổng lồ có vốn hóa lớn như SK INNOVATION, các cổ phiếu tăng giá hàng đầu như SI RESOURCES CO.,LTD. và v.v. Lọc danh sách rồi xem kết quả hoạt động của các công ty theo cách thuận tiện.
Vốn hóa
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Xếp hạng của nhà phân tích
096770SK INNOVATION
8.84 T KRW100000 KRW−2.15%908.75 K3.2929.623376.41 KRW−51.20%0.00%
Mua
010950S-OILCORPORATION
7.769 T KRW68200 KRW+1.19%558.264 K2.849.357296.65 KRW−43.33%2.52%
Sức mua mạnh
0003240TAEKWANG INDUSTRIAL
541.169 B KRW647000 KRW+0.62%4841.35−15940.15 KRW−104.00%0.27%
0006730SEOBU T&D CO.,LTD
470.472 B KRW7100 KRW−1.66%687.586 K2.313.302153.16 KRW+671.99%0.63%
Sức mua mạnh
002960HANKOOK SHELL OIL
388.7 B KRW294500 KRW−1.51%2.391 K0.4810.0129408.31 KRW+36.70%8.36%
Mua
0003580HLB GLOBAL CO., LTD.
227.781 B KRW4750 KRW−1.14%270.064 K0.24−465.35 KRW−77.13%0.00%
0014530KUKDONG OIL & CHEM.
133.668 B KRW3900 KRW−1.76%1.865 M1.939.36416.66 KRW−21.58%5.04%
0003650MICHANG OIL IND
120.736 B KRW79700 KRW−0.13%4550.632.4332748.54 KRW+61.10%3.51%
0060900DGP
34.876 B KRW1380 KRW−0.07%41.342 K0.90−380.64 KRW+62.42%0.00%
0065420SI RESOURCES CO.,LTD.
14.528 B KRW208 KRW+2.46%4.586 M12.48−135.57 KRW−421.36%0.00%