Khoáng sản phi năng lượng

Công ty Ả Rập Xê Út tham gia một lĩnh vực: khoáng sản phi năng lượng

Những Công ty Ả Rập Xê Út sau hoạt động trong cùng lĩnh vực, khoáng sản phi năng lượng. Các công ty được trang bị giá cả, thay đổi và các số liệu thống kê khác để giúp bạn biết được nhiều thông tin nhất. Danh sách này chứa các cổ phiếu cho bất kỳ chiến lược nào: từ những người khổng lồ có vốn hóa lớn như SAUDI ARABIAN MINING CO., các cổ phiếu tăng giá hàng đầu như TAQAT MINERAL TRADING CO. và v.v. Lọc danh sách rồi xem kết quả hoạt động của các công ty theo cách thuận tiện.
Vốn hóa
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Xếp hạng của nhà phân tích
1211SAUDI ARABIAN MINING CO.
166.314 B SAR45.00 SAR−0.11%878.288 K0.3677.610.58 SAR−71.71%0.00%
Bán
3030SAUDI CEMENT CO.
6.701 B SAR43.70 SAR−0.23%53.788 K0.3218.022.42 SAR−19.61%5.71%
Mua
3020YAMAMA CEMENT CO.
6.581 B SAR32.45 SAR−0.15%47.06 K0.2521.411.52 SAR−30.03%3.08%
Mua
1322ALMASANE ALKOBRA MINING CO
5.559 B SAR62.5 SAR−0.64%197.758 K0.23144.440.43 SAR−68.68%2.90%
Theo dõi
3040QASSIM CEMENT CO.
5.256 B SAR57.6 SAR−1.37%187.539 K3.7632.151.79 SAR+0.55%4.45%
Bán
3050SOUTHERN PROVINCE CEMENT CO.
5.166 B SAR36.75 SAR−0.41%31.243 K0.3124.661.49 SAR−19.86%2.71%
Bán
1321EAST PIPES INTEGRATED COMPANY FOR INDUSTRY
5.084 B SAR158.2 SAR−1.98%53.036 K0.240.62%
3060YANBU CEMENT CO.
4.378 B SAR27.75 SAR−0.18%45.688 K0.1734.360.81 SAR−44.08%2.70%
Theo dõi
1320SAUDI STEEL PIPE CO.
3.401 B SAR66.5 SAR−1.19%214.182 K0.4315.164.39 SAR+385.38%0.00%
Bán Mạnh
33092RIYADH CEMENT CO.
3.204 B SAR26.50 SAR−0.75%39.875 K0.3416.851.57 SAR−10.81%5.81%
Theo dõi
3010ARABIAN CEMENT CO.
2.88 B SAR28.70 SAR−0.35%56.794 K0.4419.841.45 SAR−23.18%5.21%
Theo dõi
3080EASTERN PROVINCE CEMENT CO.
2.804 B SAR32.65 SAR+0.15%26.919 K0.2913.382.44 SAR+23.56%4.91%
Theo dõi
3003CITY CEMENT CO.
2.604 B SAR18.50 SAR−0.54%62.637 K0.3826.980.69 SAR−23.47%4.30%
Mua
1302BAWAN CO.
2.544 B SAR41.90 SAR−1.18%99.788 K0.5419.242.18 SAR−11.13%3.54%
Theo dõi
2200ARABIAN PIPES CO.
1.786 B SAR174.2 SAR−2.46%36.485 K0.3710.0417.36 SAR+388.82%0.00%
Sức mua mạnh
3004NORTHERN REGION CEMENT CO.
1.665 B SAR9.21 SAR−0.43%107.032 K0.4719.170.48 SAR−21.51%2.70%
Theo dõi
3002NAJRAN CEMENT CO.
1.583 B SAR9.26 SAR−0.54%110.819 K0.3725.390.36 SAR−48.09%5.37%
Theo dõi
9523GROUP FIVE PIPE SAUDI CO
1.246 B SAR43.0 SAR−3.37%1.911 K0.11128.430.33 SAR−73.30%0.00%
3091AL JOUF CEMENT CO.
1.146 B SAR10.52 SAR−0.19%31.432 K0.1915.520.68 SAR+45.01%0.00%
Bán Mạnh
3001HAIL CEMENT CO.
1.136 B SAR11.60 SAR+0.17%1.03 M2.5652.990.22 SAR−49.54%10.52%
2160SAUDI ARABIAN AMIANTIT CO.
1.128 B SAR25.05 SAR−1.57%367.134 K0.395.184.83 SAR0.00%
3090TABUK CEMENT CO.
1.082 B SAR12.02 SAR0.00%36.009 K0.3565.500.18 SAR0.00%
Theo dõi
3005UMM AL-QURA CEMENT CO.
929.5 M SAR16.72 SAR−1.07%14.885 K0.1478.980.21 SAR−26.87%0.00%
Sức mua mạnh
2090NATIONAL GYPSUM CO.
776.467 M SAR24.30 SAR−0.90%40.187 K0.30143.190.17 SAR0.00%
2220NATIONAL METAL MANUFACTURING AND CASTING CO.
574.188 M SAR16.04 SAR−1.11%83.274 K0.42−0.96 SAR+7.62%0.00%
99575MARBLE DESIGN CO.
532.8 M SAR88.75 SAR0.00%250.0124.313.65 SAR3.83%
9513WATANI IRON STEEL CO
490.455 M SAR2.70 SAR0.00%23.891 K0.15115.380.02 SAR−90.97%0.00%
99601MOHAMMED HADI AL RASHEED AND PARTNERS CO.
372 M SAR31.0 SAR0.00%4.591 K0.178.323.73 SAR0.00%
99583UNITED MINING INDUSTRIES CO.
336 M SAR24.00 SAR0.00%1 K0.305.83%
99566SAUDI LIME INDUSTRIES CO.
268.4 M SAR12.20 SAR0.00%3.601 K0.9626.670.46 SAR0.00%
99599TAQAT MINERAL TRADING CO.
165.75 M SAR13.60 SAR+3.34%3.602 K0.56−1.19 SAR0.00%
9514MOHAMMED HASAN ALNAQOOL SONS CO.
122.96 M SAR41.0 SAR−3.30%1.762 K1.66−0.10 SAR−103.18%0.00%
44143AL TAISEER GROUP TALCO INDUSTRIAL CO.
49.05 SAR13.558 M