Thị trường chứng khoán theo lĩnh vực — Hà Lan

Bảng dưới đây cho thấy các lĩnh vực cùng với các số liệu tổng quan và hiệu suất của chúng như giới hạn thị trường, khối lượng và số lượng cổ phiếu. Nghiên cứu các lĩnh vực khác nhau để tìm cổ phiếu tiềm năng.
Khu vực
Vốn hóa
Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định)
Thay đổi %
Khối lượng
Công nghiệp
Cổ phiếu
Công nghệ Điện tử347.112 B EUR0.70%−1.16%1.324 M33
Hàng tiêu dùng không lâu bền240.977 B EUR2.92%+0.05%1.35 M47
Năng lượng Mỏ208.149 B EUR3.79%+0.70%5.62 M11
Tài chính155.86 B EUR5.20%−0.41%6.235 M925
Dịch vụ Thương mại135.288 B EUR1.97%+0.78%2.77 M27
Bán Lẻ113.824 B EUR0.96%−1.86%8.547 M33
Dịch vụ Công nghệ81.438 B EUR0.61%−0.42%1.826 M411
Công nghiệp Chế biến70.883 B EUR1.61%−0.11%664.797 K58
Sản xuất Chế tạo57.504 B EUR1.25%−1.19%291.584 K614
Dịch vụ Công nghiệp39.457 B EUR2.22%+0.40%159.254 K37
Công nghệ Sức khỏe25.995 B EUR−1.15%3.701 M35
Khoáng sản phi năng lượng22.284 B EUR2.36%+0.85%6.093 M34
Truyền thông14.194 B EUR4.17%+0.08%94.601 M22
Dịch vụ Khách hàng6.005 B EUR2.87%−0.61%35.965 K44
Dịch vụ Phân phối5.615 B EUR4.20%+0.74%171.078 K23
Vận chuyển3.333 B EUR1.35%−0.90%1.968 M12
Khách hàng Lâu năm1.141 B EUR0.19%+2.14%132.133 K33
Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe47.575 M EUR3.16%+0.88%7.239 K11
Công ty dịch vụ công cộng1.491 M EUR0.00%77 K11
Hỗn hợp1495