Khu vực | Vốn hóa | Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định) | Thay đổi % | Khối lượng | Công nghiệp | Cổ phiếu |
---|---|---|---|---|---|---|
Năng lượng Mỏ | 24.734 T RUB | — | +0.68% | 12.128 M | 4 | 17 |
Tài chính | 10.607 T RUB | — | −0.14% | 9.278 B | 9 | 23 |
Khoáng sản phi năng lượng | 9.619 T RUB | — | −0.39% | 8.924 M | 4 | 22 |
Công ty dịch vụ công cộng | 2.372 T RUB | — | −0.18% | 526.28 M | 3 | 49 |
Công nghiệp Chế biến | 2.125 T RUB | — | −1.19% | 7.884 M | 4 | 9 |
Dịch vụ Công nghệ | 1.505 T RUB | — | −0.46% | 380.445 K | 2 | 6 |
Truyền thông | 1.368 T RUB | — | −0.96% | 14.66 M | 3 | 8 |
Công nghệ Điện tử | 1.309 T RUB | — | −2.90% | 96.524 M | 2 | 6 |
Vận chuyển | 1.259 T RUB | — | −1.18% | 11.072 M | 5 | 9 |
Bán Lẻ | 1.071 T RUB | — | −1.82% | 438.211 K | 5 | 7 |
Khách hàng Lâu năm | 609.233 B RUB | — | −1.43% | 426.036 K | 3 | 7 |
Sản xuất Chế tạo | 520.878 B RUB | — | −0.85% | 2.022 M | 5 | 10 |
Hàng tiêu dùng không lâu bền | 138.488 B RUB | — | −1.08% | 63.023 K | 2 | 3 |
Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | 77.479 B RUB | — | −2.62% | 78.278 K | 1 | 2 |
Dịch vụ Công nghiệp | 54.75 B RUB | — | −3.07% | 500.35 K | 1 | 1 |
Dịch vụ Phân phối | 31.172 B RUB | — | −0.35% | 227.407 K | 1 | 1 |
Hỗn hợp | 11.685 B RUB | — | −2.01% | 12.95 K | 1 | 17 |
Công nghệ Sức khỏe | 6.004 B RUB | — | −0.93% | 1.652 M | 3 | 3 |
Dịch vụ Khách hàng | 2.508 B RUB | — | −1.15% | 4.65 K | 1 | 1 |
Dịch vụ Thương mại | 690.229 M RUB | — | −1.19% | 98.47 K | 1 | 1 |