Thị trường chứng khoán theo lĩnh vực — Singapore

Bảng dưới đây cho thấy các lĩnh vực cùng với các số liệu tổng quan và hiệu suất của chúng như giới hạn thị trường, khối lượng và số lượng cổ phiếu. Nghiên cứu các lĩnh vực khác nhau để tìm cổ phiếu tiềm năng.
Khu vực
Vốn hóa
Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định)
Thay đổi %
Khối lượng
Công nghiệp
Cổ phiếu
Tài chính401.537 B SGD5.38%+0.47%22.473 M9110
Truyền thông109.528 B SGD4.82%+0.44%28.703 M36
Vận chuyển67.929 B SGD2.73%+0.48%3.854 M530
Công nghệ Điện tử54.221 B SGD1.59%+1.72%3.272 M823
Công nghiệp Chế biến40.548 B SGD3.68%−0.69%19.16 M627
Bán Lẻ40.413 B SGD0.79%−1.24%379.642 K624
Sản xuất Chế tạo35.899 B SGD3.77%−0.46%46.371 M947
Công ty dịch vụ công cộng30.602 B SGD1.54%−0.66%3.586 M210
Hàng tiêu dùng không lâu bền29.162 B SGD3.98%−1.23%8.146 M720
Dịch vụ Khách hàng26.275 B SGD3.07%+0.27%39.466 M747
Khách hàng Lâu năm24.166 B SGD2.64%+4.09%6.4 M511
Năng lượng Mỏ23.674 B SGD0.13%−0.32%166.425 K410
Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe20.245 B SGD1.66%−0.26%395.333 K217
Dịch vụ Công nghiệp16.04 B SGD4.90%−0.15%12.693 M340
Công nghệ Sức khỏe10.63 B SGD4.78%−1.55%1.291 M310
Dịch vụ Thương mại3.331 B SGD2.91%−2.84%4.674 M429
Dịch vụ Công nghệ3.318 B SGD1.81%−0.09%740.177 K411
Hỗn hợp3.237 B SGD12.64%−0.60%2.841 M261
Dịch vụ Phân phối3.221 B SGD4.35%−0.18%193.871 K439
Khoáng sản phi năng lượng3.145 B SGD8.78%−1.35%104.288 K622