Mã | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ARTARTECHE LANTEGI ELKARTEA, S.A. | 5.05 EUR | 0.00% | 1.885 K | 0.78 | 288.318 M EUR | — | — | — | 0.64% | Dịch vụ Phân phối | Sức mua mạnh |
CABKCAIXABANK, S.A. | 5.270 EUR | +0.30% | 37.919 M | 4.25 | 38.817 B EUR | 8.16 | 0.65 EUR | — | 6.02% | Tài chính | Mua |
IDRINDRA SISTEMAS S.A., SERIE A | 21.10 EUR | −0.66% | 1.497 M | 3.45 | 3.717 B EUR | 19.33 | 1.09 EUR | +20.86% | 0.96% | Dịch vụ Công nghệ | Mua |