Thị trường chứng khoán theo lĩnh vực — Tây Ban Nha

Bảng dưới đây cho thấy các lĩnh vực cùng với các số liệu tổng quan và hiệu suất của chúng như giới hạn thị trường, khối lượng và số lượng cổ phiếu. Nghiên cứu các lĩnh vực khác nhau để tìm cổ phiếu tiềm năng.
Khu vực
Vốn hóa
Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định)
Thay đổi %
Khối lượng
Công nghiệp
Cổ phiếu
Tài chính265.439 B EUR3.38%+0.06%46.393 M978
Công ty dịch vụ công cộng151.842 B EUR3.71%−0.05%26.904 M313
Bán Lẻ149.185 B EUR2.64%−1.65%4.059 M33
Công nghệ Điện tử123.995 B EUR1.15%−2.08%8.556 K47
Năng lượng Mỏ110.262 B EUR0.84%−1.37%2.094 M23
Truyền thông100.883 B EUR3.65%−0.40%12.789 M36
Khoáng sản phi năng lượng74.72 B EUR0.91%−1.62%182.506 K210
Dịch vụ Công nghiệp66.749 B EUR3.01%−0.15%2.056 M218
Hàng tiêu dùng không lâu bền46.554 B EUR1.87%−0.11%57.761 K67
Vận chuyển40.343 B EUR2.80%+0.03%1.977 M33
Dịch vụ Công nghệ34.024 B EUR1.44%−0.87%1.442 M311
Công nghệ Sức khỏe14.976 B EUR1.00%+0.55%927.063 K413
Công nghiệp Chế biến13.272 B EUR1.73%+0.52%73.306 K48
Dịch vụ Khách hàng10.589 B EUR2.47%−0.26%197.407 K713
Sản xuất Chế tạo7.591 B EUR2.82%+0.64%192.792 K612
Khách hàng Lâu năm4.541 B EUR0.15%−2.49%928.42 K35
Dịch vụ Thương mại3.999 B EUR3.33%−0.00%784.317 K413
Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe776.936 M EUR2.67%+1.21%68.768 K22
Dịch vụ Phân phối526.818 M EUR1.87%+0.06%1.559 K23
Hỗn hợp16