Hàng tiêu dùng không lâu bền

Các công ty Đài Loan tham gia một lĩnh vực: hàng tiêu dùng không lâu bền

Những Các công ty Đài Loan sau hoạt động trong cùng lĩnh vực, hàng tiêu dùng không lâu bền. Các công ty được trang bị giá cả, thay đổi và các số liệu thống kê khác để giúp bạn biết được nhiều thông tin nhất. Danh sách này chứa các cổ phiếu cho bất kỳ chiến lược nào: từ những người khổng lồ có vốn hóa lớn như TINGYI(CAYMAN ISLANDS)HLDG CORP, các cổ phiếu tăng giá hàng đầu như LES ENPHANTS và v.v. Lọc danh sách rồi xem kết quả hoạt động của các công ty theo cách thuận tiện.
Vốn hóa
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Xếp hạng của nhà phân tích
910322TINGYI(CAYMAN ISLANDS)HLDG CORP
Chứng chỉ lưu ký
237.627 B TWD20.40 TWD−0.73%56.964 K0.3916.771.22 TWD−16.77%5.08%
Sức mua mạnh
9910FENG TAY ENTERPRISE CO LTD
157.01 B TWD159.0 TWD+0.95%976.611 K0.7928.575.57 TWD−29.15%4.32%
Theo dõi
1476ECLAT TEXTILE CO
134.44 B TWD485.5 TWD−0.41%158.279 K0.3423.0721.05 TWD−0.88%2.76%
Sức mua mạnh
9904POU CHEN
113.157 B TWD37.80 TWD−2.95%15.024 M0.873.39%
Sức mua mạnh
11477MAKALOT INDUSTRIAL CO
90.333 B TWD371.0 TWD−0.27%507.159 K0.3421.6317.15 TWD+16.75%4.39%
Mua
11227STANDARD FOODS CORPORATION
36.609 B TWD41.25 TWD+1.48%2.108 M1.7426.041.58 TWD+25.19%3.20%
9802FULGENT SUN INTERNATIONAL CO LTD
24.933 B TWD129.0 TWD0.00%260.077 K0.3118.846.85 TWD−60.82%6.10%
Mua
11231LIAN HWA FOODS CORP
24.197 B TWD98.5 TWD+0.10%91.208 K0.7723.894.12 TWD+17.13%1.48%
66768SPORTS GEAR CO LTD
18.605 B TWD96.3 TWD−2.33%1.234 M0.9822.534.27 TWD5.27%
Mua
11234HEY SONG
17.341 B TWD43.25 TWD−0.46%81.472 K0.4418.642.32 TWD−1.89%4.17%
22723GOURMET MASTER CO LTD
16.632 B TWD92.0 TWD−0.86%228.646 K0.5724.723.72 TWD+36.20%2.71%
Theo dõi
11702NAMCHOW HOLDINGS CO LTD
16.324 B TWD66.0 TWD+0.46%505.205 K0.4512.915.11 TWD+150.74%3.04%
Mua
66790YUEN FOONG YU CONSUMER PRODUCTS CO
14.024 B TWD52.8 TWD+0.57%249.304 K0.2312.884.10 TWD+92.02%4.38%
44137CHLITINA HOLDING LIMITED
13.84 B TWD169.5 TWD+0.59%34.061 K0.1219.138.86 TWD−9.91%4.12%
Theo dõi
11235SHIN TAI INDUSTRY CO
12.3 B TWD85.8 TWD+0.94%20.625 K1.931.06%
11203VE WONG CORPORATION
11.98 B TWD50.8 TWD−1.36%7.218 K0.3624.052.11 TWD−10.76%2.18%
44438QUANG VIET ENTERPRISE CO LTD
11.429 B TWD111.5 TWD+0.45%33.089 K0.5619.725.65 TWD−42.25%6.15%
Mua
11201WEI CHUAN FOOD CORP
9.64 B TWD19.05 TWD−0.52%347.045 K0.6735.460.54 TWD−0.04%1.25%
44441GREAT GIANT FIBRE GARMENT CO LTD9.102 B TWD150.0 TWD0.00%131.887 K0.7612.3212.18 TWD+25.28%3.94%
8916KWONG LUNG ENTERPRISE9.022 B TWD59.8 TWD+0.00%107.466 K0.3214.384.16 TWD−21.82%6.30%
Sức mua mạnh
44205CHUNG HWA FOOD INDUSTRIAL CO LTD8.487 B TWD95.5 TWD−0.10%19.454 K0.7124.463.90 TWD−1.79%3.14%
88404PAIHO SHIH HOLDING CORPORATION
8.225 B TWD20.80 TWD−1.19%297.855 K0.38−1.22 TWD−257.57%0.87%
Mua
8442WW HOLDING INC
8.066 B TWD119.5 TWD0.00%79.127 K0.4311.5010.39 TWD−2.44%4.08%
Mua
66703SHINY BRANDS GROUP CO LTD8.064 B TWD293.0 TWD+1.21%92.281 K0.6319.8614.75 TWD+84.03%1.66%
66523DR.WU SKINCARE CO LTD7.973 B TWD189.0 TWD+1.61%406.352 K2.1117.5810.75 TWD+46.31%5.65%
Theo dõi
11315TAHHSIN INDUSTRIAL CORP
6.884 B TWD71.3 TWD−0.42%4.044 K0.1619.043.74 TWD−45.75%7.01%
11737TAIYEN BIOTECH CO
6.86 B TWD34.40 TWD+0.15%228.738 K0.9123.221.48 TWD−27.12%4.37%
11256SUNJUICE HOLDINGS CO LIMITED
6.853 B TWD209.0 TWD+1.21%16.432 K0.4816.8512.40 TWD−40.73%3.21%
11219FWUSOW INDUSTRY CO LTD
6.311 B TWD19.15 TWD+0.26%131.328 K0.3221.180.90 TWD+64.80%2.55%
11217AGV PRODUCTS
6.083 B TWD12.35 TWD+0.41%771.525 K0.6128.520.43 TWD−26.59%1.87%
11473TAINAN ENTERPRISES
5.821 B TWD40.60 TWD+1.63%845.934 K0.3013.662.97 TWD+63.94%2.49%
88433BON FAME CO LTD5.351 B TWD99.5 TWD−1.00%67.29 K0.309.9310.02 TWD+8.66%5.91%
11730FARCENT ENTERPRISE
3.535 B TWD56.2 TWD+0.54%4.75 K0.1116.993.31 TWD−12.44%5.37%
44207TAIWAN FRUCTOSE CO3.484 B TWD18.60 TWD0.00%203.179 K0.301.77%
11731MAYWUFA CO
3.336 B TWD25.25 TWD+0.60%307.546 K0.694.38%
66666LUO LIH FEN HOLDING CO LTD
3.161 B TWD66.2 TWD−0.60%7.2 K0.2235.881.85 TWD+63.52%1.65%
11233TEN REN TEA CO
3.079 B TWD33.90 TWD−0.88%33.259 K1.9132.111.06 TWD+86.70%2.50%
11445UNIVERSAL TEXTILE CO
2.979 B TWD22.70 TWD−0.22%416.346 K0.562.977.65 TWD+9000.95%0.44%
44190JOURDENESS GROUP LIMITED
2.928 B TWD49.80 TWD+0.81%46.811 K0.37−1.71 TWD−1737.15%2.00%
Theo dõi
44414ROO HSING CO. LTD.
2.867 B TWD3.24 TWD−1.82%1.05 M0.58−0.19 TWD+96.17%0.00%
1325UNIVERSAL INC
2.379 B TWD28.75 TWD+3.05%630.866 K3.0275.480.38 TWD+177.62%1.79%
55906TAINAN ENTERPRISE(CAYMAN)CO LTD
2.223 B TWD69.0 TWD−1.15%2.655 K0.212.19%
1417CARNIVAL (TW)
2.175 B TWD11.50 TWD+0.44%241.482 K1.02−0.47 TWD−180.34%3.23%
11236HUNYA FOODS CO
2.089 B TWD24.05 TWD−0.62%10.137 K0.40159.170.15 TWD−96.91%5.19%
8429JINLI GROUP HOLDINGS LTD
1.895 B TWD10.15 TWD−0.98%77.809 K0.18−0.13 TWD+86.47%0.00%
11780ALLIED BIOTECH COR1.695 B TWD17.60 TWD−0.56%26.1 K0.6817.341.01 TWD+641.96%6.78%
66578DABOMB PROTEIN BIOTECH CO1.629 B TWD27.35 TWD+1.67%453.286 K0.77−0.65 TWD+46.68%2.42%
11340VICTORY NEW MATLS LTD CO
1.529 B TWD10.00 TWD−0.70%518.476 K5.41−5.74 TWD−110.04%0.00%
44432HAKERS ENTERPRISE CO LTD1.219 B TWD23.95 TWD−0.83%33.802 K0.361.24%
22929TOPBI INTERNATIONAL HOLDINGS LTD
1.022 B TWD9.58 TWD+0.42%190.686 K0.65−0.64 TWD−168.38%0.00%
22911LES ENPHANTS
951.741 M TWD7.23 TWD+5.70%748.626 K6.85−3.55 TWD+24.70%0.00%
22924CAYMAN ISLAND GRAND GALACTICA CORP836.532 M TWD25.50 TWD0.00%1 K0.160.00%
22733VIGOR KOBO CO LTD579.292 M TWD24.90 TWD−4.23%30.116 K1.56−1.62 TWD+81.82%0.00%
11213OCEANIC BEVERAGES CO INC
408.815 M TWD7.05 TWD−0.70%80.021 K1.11−2.54 TWD−110.61%0.00%
77516SEA MILD BIOTECHNOLOGY CO LTD189.034 M TWD9.60 TWD+1.05%90.54 K3.8929.960.32 TWD0.00%
77743KEE FRESH & SAFE FOODTECH CO55.6 TWD−1.24%4 K0.93
66963TEXTURE MAKER ENTERPRISE CO LTD65.2 TWD+0.31%510.12
22760CHU YU HSIANG CO LTD62.0 TWD+1.64%6.034 K3.85