Khách hàng Lâu năm

Các công ty Thổ Nhĩ Kỳ tham gia một lĩnh vực: khách hàng lâu năm

Những Các công ty Thổ Nhĩ Kỳ sau hoạt động trong cùng lĩnh vực, khách hàng lâu năm. Các công ty được trang bị giá cả, thay đổi và các số liệu thống kê khác để giúp bạn biết được nhiều thông tin nhất. Danh sách này chứa các cổ phiếu cho bất kỳ chiến lược nào: từ những người khổng lồ có vốn hóa lớn như FORD OTOSAN, các cổ phiếu tăng giá hàng đầu như VESTEL BEYAZ ESYA và v.v. Lọc danh sách rồi xem kết quả hoạt động của các công ty theo cách thuận tiện.
Vốn hóa
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Xếp hạng của nhà phân tích
FROTOFORD OTOSAN
383.545 B TRY1093 TRY+1.02%1.039 M0.927.28150.11 TRY+148.88%6.68%
Mua
TOASOTOFAS OTO. FAB.
154.375 B TRY308.75 TRY−2.53%5.398 M0.9710.2330.17 TRY+76.16%6.48%
Mua
SISESISE CAM
147.066 B TRY49.65 TRY−6.65%71.507 M1.878.535.82 TRY−9.86%1.38%
Mua
ARCLKARCELIK
122.307 B TRY181.0 TRY−0.44%3.628 M1.0414.4212.55 TRY+92.11%1.47%
Mua
OTKAROTOKAR
73.14 B TRY609.5 TRY+0.41%271.057 K0.6535.4117.21 TRY+294.34%0.98%
Mua
VESBEVESTEL BEYAZ ESYA
38.144 B TRY23.84 TRY+9.46%19.597 M3.508.072.95 TRY+231.66%0.92%
Sức mua mạnh
BRISABRISA BRIDGESTONE SABANCI
35.577 B TRY116.6 TRY+0.95%703.786 K0.858.9313.06 TRY+101.26%2.91%
Mua
VESTLVESTEL
28.078 B TRY83.70 TRY−3.24%11.627 M1.9319.374.32 TRY+69.20%0.00%
Sức mua mạnh
ASUZUANADOLU ISUZU
24.898 B TRY98.80 TRY+3.02%3.008 M1.3615.426.41 TRY+161.46%0.80%
ADELADEL KALEMCILIK
15.203 B TRY643.5 TRY+1.26%159.778 K0.3734.8718.45 TRY+1062.80%0.12%
GOODYGOOD-YEAR
6.129 B TRY22.70 TRY−8.84%7.176 M2.630.00%
Theo dõi
DGNMODOGANLAR MOBILYA
4.917 B TRY14.05 TRY+4.93%2.173 M0.4412.521.12 TRY+247.92%0.00%
FFZLGYFUZUL GMYO
4.398 B TRY13.83 TRY+0.22%6.267 M0.610.00%
KUTPOKUTAHYA PORSELEN
3.357 B TRY84.10 TRY+0.84%479.215 K0.8318.714.50 TRY+6.44%0.00%
KLSYNKOLEKSIYON MOBILYA
2.601 B TRY6.03 TRY+1.01%6.429 M0.9911.860.51 TRY+512.53%0.55%
IHEVAIHLAS EV ALETLERI
1.476 B TRY4.21 TRY−1.17%23.918 M0.286.050.70 TRY+60.08%0.48%
KUVVAKUVVA GIDA
1.441 B TRY46.42 TRY+3.85%23.821 K0.2515.283.04 TRY+5952.59%0.00%
YONGAYONGA MOBILYA
1.438 B TRY85.60 TRY−0.47%28.429 K1.050.30%
BRKOBIRKO MENSUCAT
1.259 B TRY8.99 TRY−4.36%1.27 M0.975.201.73 TRY+1034.89%0.00%