Thị trường chứng khoán theo lĩnh vực — Mỹ

Bảng dưới đây cho thấy các lĩnh vực cùng với các số liệu tổng quan và hiệu suất của chúng như giới hạn thị trường, khối lượng và số lượng cổ phiếu. Nghiên cứu các lĩnh vực khác nhau để tìm cổ phiếu tiềm năng.
Khu vực
Vốn hóa
Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định)
Thay đổi %
Khối lượng
Công nghiệp
Cổ phiếu
Dịch vụ Công nghệ14.451 T USD0.61%+0.06%11.525 M4620
Công nghệ Điện tử11.739 T USD0.69%+2.03%33.485 M9352
Tài chính10.813 T USD2.42%−0.71%3.55 M141302
Công nghệ Sức khỏe6.612 T USD1.51%−1.01%4.226 M51010
Bán Lẻ4.927 T USD0.82%−0.09%15.934 M10188
Hàng tiêu dùng không lâu bền2.938 T USD2.91%−1.03%5.42 M9163
Năng lượng Mỏ2.815 T USD4.38%+1.47%6.264 M4121
Sản xuất Chế tạo2.311 T USD1.09%−0.85%2.265 M9301
Dịch vụ Khách hàng2.151 T USD1.21%−0.41%4.747 M10236
Dịch vụ Thương mại1.801 T USD0.85%−1.09%3.398 M5249
Khách hàng Lâu năm1.661 T USD1.22%−0.69%23.623 M8156
Công ty dịch vụ công cộng1.488 T USD3.48%−0.24%3.571 M4116
Vận chuyển1.259 T USD1.78%−0.99%4.094 M6141
Khoáng sản phi năng lượng1.259 T USD2.75%+0.58%4.684 M6172
Dịch vụ Công nghiệp1.152 T USD3.59%−0.10%3.473 M5134
Công nghiệp Chế biến1.122 T USD2.01%−0.64%1.676 M8172
Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe1.097 T USD1.13%−0.59%2.163 M492
Truyền thông860.405 B USD4.45%−0.16%8.438 M351
Dịch vụ Phân phối565.728 B USD1.63%−1.44%1.832 M486
Hỗn hợp225.092 B USD7.11%+0.03%501.935 K23886