Chỉ số CAC 40Chỉ số CAC 40Chỉ số CAC 40

Chỉ số CAC 40

Không có giao dịch
Xem siêu biểu đồ

Các thành phần PX1

Các thành phần CAC 40 Index có thể được tìm thấy trong bảng dưới đây. Sắp xếp các thành phần cổ phiếu PX1 theo các số liệu và dữ liệu tài chính khác nhau như hiệu suất, cổ tức, báo cáo thu nhập và bảng cân đối kế toán.
Vốn hóa
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
MCLVMH
397.146 B USD734.9 EUR+0.07%556.189 K1.9524.2333.48 USD+26.98%1.77%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
ORL'OREAL
256.167 B USD452.10 EUR+1.66%1.047 M5.0439.2612.71 USD+40.22%1.48%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
RMSHERMES INTL
246.117 B USD2176 EUR+0.23%98.421 K2.0752.9245.38 USD+76.52%0.60%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
TTETOTALENERGIES
164.255 B USD67.01 EUR+2.60%9.411 M3.638.108.92 USD+3.46%4.53%Năng lượng Mỏ
Mua
SUSCHNEIDER ELECTRIC SE
139.246 B USD227.45 EUR−0.52%1.937 M3.2832.197.80 USD+24.52%1.38%Sản xuất Chế tạo
Mua
AIRAIRBUS SE
136.424 B USD155.90 EUR−2.01%1.981 M3.2531.415.36 USD+11.91%1.13%Công nghệ Điện tử
Mua
SANSANOFI
120.719 B USD89.76 EUR+1.34%3.946 M3.6220.884.74 USD−13.12%4.02%Công nghệ Sức khỏe
Mua
AIAIR LIQUIDE
102.211 B USD180.46 EUR+0.02%1.672 M4.1330.726.48 USD+19.14%1.64%Công nghiệp Chế biến
Mua
ELESSILORLUXOTTICA
100.284 B USD205.3 EUR+0.39%1.202 M4.0440.435.60 USD+54.62%1.58%Công nghệ Sức khỏe
Mua
SAFSAFRAN
98.736 B USD214.1 EUR+0.14%1.005 M2.6626.828.81 USD+15867.60%0.63%Công nghệ Điện tử
Mua
BNPBNP PARIBAS ACT.A
82.982 B USD67.70 EUR−0.13%3.289 M1.697.899.47 USD5.75%Tài chính
Mua
CSAXA
80.225 B USD33.05 EUR−0.09%8.923 M3.0310.563.45 USD+5.26%5.99%Tài chính
Sức mua mạnh
DGVINCI
70.144 B USD114.45 EUR−0.04%1.662 M2.7714.009.02 USD+81.29%3.93%Dịch vụ Công nghiệp
Mua
STLAPSTELLANTIS NV
66.898 B USD20.225 EUR−1.17%2.704 M1.423.416.54 USD+32.16%7.57%Khách hàng Lâu năm
Mua
DSYDASSAULT SYSTEMES
54.268 B USD37.07 EUR−1.25%5.849 M5.0245.640.88 USD+16.80%0.56%Dịch vụ Công nghệ
Mua
ACACREDIT AGRICOLE
45.948 B USD14.925 EUR+0.64%7 M1.687.422.22 USD7.08%Tài chính
Theo dõi
SGOSAINT GOBAIN
44.009 B USD80.58 EUR−0.57%2.193 M2.7615.415.77 USD+9.90%2.47%Sản xuất Chế tạo
Sức mua mạnh
KERKERING
42.763 B USD317.20 EUR−1.06%602.783 K3.4113.0126.90 USD−4.39%4.37%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
BNDANONE
41.003 B USD59.12 EUR+0.44%2.607 M3.4643.381.50 USD−53.58%3.40%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
ENGIENGIE
40.217 B USD15.535 EUR+1.14%10.309 M2.6017.041.01 USD−39.46%9.11%Công ty dịch vụ công cộng
Mua
RIPERNOD RICARD
37.791 B USD136.95 EUR−0.04%1.059 M2.8317.048.87 USD+21.28%3.43%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
HOTHALES
37.34 B USD166.65 EUR+1.43%326.051 K2.2834.175.38 USD−4.59%1.85%Công nghệ Điện tử
Mua
STMPASTMICROELECTRONICS
36.717 B USD37.855 EUR+0.19%8.349 M5.2410.523.88 USD−23.69%0.59%Công nghệ Điện tử
Mua
CAPCAPGEMINI
36.249 B USD185.60 EUR−4.48%1.111 M3.5719.8010.35 USD+40.90%1.67%Dịch vụ Công nghệ
Mua
ORAORANGE
30.677 B USD10.725 EUR+0.70%20.85 M4.2712.600.94 USD+870.70%6.57%Truyền thông
Mua
LRLEGRAND
28.842 B USD99.10 EUR−2.65%1.033 M3.1024.074.44 USD+2.99%1.87%Công nghệ Điện tử
Mua
MLMICHELIN
28.751 B USD37.15 EUR+0.08%4.325 M2.9513.503.04 USD+7.12%3.37%Khách hàng Lâu năm
Theo dõi
PUBPUBLICIS GROUPE SA
28.307 B USD102.80 EUR−0.53%2.167 M6.7219.905.70 USD+26.59%2.81%Dịch vụ Thương mại
Mua
VIEVEOLIA ENVIRON.
23.703 B USD30.70 EUR+0.43%3.519 M2.1423.951.41 USD+101.54%3.66%Công ty dịch vụ công cộng
Mua
GLESOCIETE GENERALE
21.621 B USD27.390 EUR+0.05%7.739 M3.0612.622.40 USD6.21%Tài chính
Mua
RNORENAULT
16.934 B USD53.58 EUR−0.74%1.378 M1.196.748.78 USD0.46%Khách hàng Lâu năm
Mua
ENBOUYGUES
14.586 B USD36.00 EUR+0.87%1.476 M2.6813.252.93 USD+7.30%5.32%Dịch vụ Công nghiệp
Mua
URWUNIBAIL-RODAMCO-WESTFIELD
REIT
12.014 B USD80.66 EUR+1.13%782.997 K2.85−12.94 USD−67.05%0.00%Tài chính
Mua
ERFEUROFINS SCIENT.
11.62 B USD55.36 EUR−0.40%1.128 M4.0135.321.73 USD−59.82%1.80%Dịch vụ Thương mại
Theo dõi
EDENEDENRED
11.326 B USD43.05 EUR+2.50%1.356 M2.3342.641.11 USD−15.16%2.38%Tài chính
Mua
CACARREFOUR
11.076 B USD14.990 EUR+0.07%9.166 M5.676.502.55 USD+70.28%3.74%Bán Lẻ
Mua
ACACCOR
10.574 B USD39.89 EUR−0.94%1.24 M2.7117.422.53 USD+1099.21%1.76%Dịch vụ Khách hàng
Mua
VIVVIVENDI SE
10.311 B USD10.100 EUR+0.70%8.104 M5.4325.610.44 USD−98.33%2.49%Dịch vụ Khách hàng
Sức mua mạnh
TEPTELEPERFORMANCE
6.731 B USD104.40 EUR+1.56%590.796 K3.0110.2511.24 USD+8.88%3.75%Dịch vụ Thương mại
Mua