Chỉ số Hang SengChỉ số Hang SengChỉ số Hang Seng

Chỉ số Hang Seng

Không có giao dịch
Xem siêu biểu đồ

Các thành phần HSI

Các thành phần Hang Seng Index có thể được tìm thấy trong bảng dưới đây. Sắp xếp các thành phần cổ phiếu HSI theo các số liệu và dữ liệu tài chính khác nhau như hiệu suất, cổ tức, báo cáo thu nhập và bảng cân đối kế toán.
Vốn hóa
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
700TENCENT HOLDINGS LIMITED
428.974 B USD359.8 HKD−2.23%40.036 M1.6824.191.90 USD−32.59%0.67%Dịch vụ Công nghệ
Sức mua mạnh
1398INDUSTRIAL & COMMERCIAL BK OF CHINA
251.247 B USD4.42 HKD−1.12%659.727 M1.614.000.14 USD7.45%Tài chính
Sức mua mạnh
857PETROCHINA CO
248.261 B USD7.97 HKD+0.13%207.851 M1.498.660.12 USD+12.73%5.92%Năng lượng Mỏ
Mua
941CHINA MOBILE LTD
209.481 B USD75.10 HKD+2.53%36.723 M2.0811.010.87 USD−0.89%6.18%Truyền thông
Sức mua mạnh
939CHINA CONSTRUCTION BANK
179.653 B USD5.54 HKD−1.07%621.317 M1.433.760.19 USD7.62%Tài chính
Sức mua mạnh
9988ALIBABA GROUP HOLDING LTD
173.891 B USD74.90 HKD−1.83%148.284 M2.5717.570.54 USD+9.32%1.30%Bán Lẻ
Sức mua mạnh
3988BANK OF CHINA LTD
168.795 B USD3.70 HKD−0.27%753.108 M1.514.330.11 USD6.81%Tài chính
Sức mua mạnh
5HSBC HOLDINGS PLC
166.385 B USD68.65 HKD+0.73%13.445 M0.787.581.16 USD7.01%Tài chính
Mua
883CNOOC LIMITED
131.153 B USD20.90 HKD+2.20%73.856 M0.637.260.37 USD+56.80%6.41%Năng lượng Mỏ
Sức mua mạnh
3968CHINA MERCHANTS BANK CO LTD
118.095 B USD34.80 HKD−1.14%20.267 M1.155.510.81 USD5.43%Tài chính
Mua
1088CHINA SHENHUA ENERGY COMPANY LTD
112.799 B USD37.95 HKD+1.20%24.099 M1.2411.190.43 USD−20.70%7.67%Năng lượng Mỏ
Mua
386CHINA PETROLEUM & CHEMICAL CORP
102.192 B USD4.96 HKD−1.20%141.033 M1.4910.330.06 USD−19.91%7.55%Năng lượng Mỏ
Sức mua mạnh
2318PING AN INSURANCE(GROUP)CO.OF CHINA
101.27 B USD39.55 HKD−1.74%55.711 M1.087.770.65 USD−21.56%6.86%Tài chính
Sức mua mạnh
22628CHINA LIFE INSURANCE CO
100.702 B USD11.08 HKD−1.42%54.303 M1.105.630.25 USD4.81%Tài chính
Sức mua mạnh
1299AIA GROUP LIMITED
86.621 B USD60.45 HKD+1.09%55.473 M2.0123.640.33 USD−46.47%2.58%Tài chính
Sức mua mạnh
1211BYD COMPANY LIMITED
85.897 B USD219.6 HKD+0.09%10.29 M1.5419.221.46 USD+46.73%0.57%Sản xuất Chế tạo
Sức mua mạnh
3690MEITUAN
83.857 B USD105.1 HKD−3.49%70.687 M2.450.00%Vận chuyển
Sức mua mạnh
2899ZIJIN MINING GROUP CO.LTD
61.543 B USD16.54 HKD−2.59%64.133 M1.2918.160.12 USD+7.29%1.68%Khoáng sản phi năng lượng
Sức mua mạnh
9633NONGFU SPRING CO LTD
59.829 B USD41.60 HKD−1.42%7.586 M2.4435.060.15 USD+54.69%1.85%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
1810XIAOMI CORPORATION
55.86 B USD17.48 HKD−1.24%136.405 M1.1923.120.10 USD+130.06%0.00%Công nghệ Điện tử
Mua
9999NETEASE INC
55.003 B USD137.6 HKD−1.50%11.187 M1.1513.521.30 USD+28.31%2.92%Dịch vụ Công nghệ
Sức mua mạnh
388HONG KONG EXCHANGES & CLEARING
42.527 B USD262.8 HKD−0.23%8.123 M1.2529.151.15 USD+5.52%3.20%Tài chính
Mua
9618JD.COM INC
41.14 B USD113.9 HKD+0.44%18.668 M1.4013.171.10 USD+22.05%2.61%Bán Lẻ
Mua
6690HAIER SMART HOME CO LTD
36.547 B USD28.30 HKD−3.08%17.328 M1.5013.990.26 USD+9.46%2.19%Khách hàng Lâu năm
Sức mua mạnh
9888BAIDU INC
34.705 B USD93.50 HKD−1.37%15.22 M1.4512.620.95 USD+28.42%0.00%Dịch vụ Công nghệ
Sức mua mạnh
2388BOC HONG KONG(HLDGS) LTD
33.125 B USD24.50 HKD−0.20%45.252 M5.417.920.40 USD5.87%Tài chính
Sức mua mạnh
9961TRIP COM GROUP LTD
32.593 B USD391.6 HKD−1.76%2.514 M1.2922.412.23 USD+78.86%0.00%Dịch vụ Khách hàng
Sức mua mạnh
2020ANTA SPORTS PRODUCTS
29.935 B USD83.25 HKD−0.42%7.589 M1.2120.940.51 USD+17.32%1.85%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
267CITIC LIMITED
29.388 B USD7.90 HKD−1.00%27.257 M1.743.600.28 USD−9.09%8.20%Tài chính
Mua
16SUN HUNG KAI PROPERTIES LTD
27.904 B USD75.30 HKD−0.13%7.898 M2.558.861.09 USD−12.91%6.18%Tài chính
Mua
11HANG SENG BANK
26.383 B USD108.6 HKD+0.28%9.408 M4.2212.111.15 USD5.99%Tài chính
Theo dõi
1109CHINA RESOURCES LAND
25.898 B USD28.40 HKD−2.41%23.8 M1.105.860.62 USD−11.51%5.67%Tài chính
Sức mua mạnh
762CHINA UNICOM (HONG KONG) LIMITED
25.121 B USD6.42 HKD+0.94%74.587 M2.279.420.09 USD+20.61%5.37%Truyền thông
Sức mua mạnh
981SEMICONDUCTOR MANUFACTURING INTL CO
24.878 B USD16.54 HKD−1.78%36.455 M0.8222.680.09 USD−53.97%0.00%Công nghệ Điện tử
Theo dõi
669TECHTRONIC INDUSTRIES CO
22.401 B USD95.70 HKD+0.31%7.674 M0.8922.990.53 USD−10.34%1.93%Khách hàng Lâu năm
Sức mua mạnh
66MTR CORPORATION LTD
21.049 B USD26.50 HKD+2.32%31.538 M5.0321.140.16 USD−18.79%4.94%Vận chuyển
Mua
27GALAXY ENTERTAINMENT GROUP LIMITED
20.964 B USD37.50 HKD−1.83%14.661 M0.9924.010.20 USD+413.72%0.00%Dịch vụ Khách hàng
Sức mua mạnh
688CHINA OVERSEAS LAND & INVESTMNTS
20.631 B USD14.74 HKD−2.25%40.385 M1.325.690.33 USD−41.41%5.09%Tài chính
Sức mua mạnh
2CLP HOLDINGS LTD
19.983 B USD61.85 HKD−1.75%5.161 M2.4123.480.34 USD−21.62%5.01%Công ty dịch vụ công cộng
Mua
2015LI AUTO INC
19.846 B USD78.15 HKD+0.39%24.163 M1.3613.410.74 USD0.00%Khách hàng Lâu năm
Mua
1928SANDS CHINA LTD
19.292 B USD18.64 HKD−1.89%31.819 M1.6227.860.09 USD0.00%Dịch vụ Khách hàng
Sức mua mạnh
1CK HUTCHISON HOLDINGS LIMITED
18.661 B USD38.10 HKD+0.13%9.365 M1.666.210.79 USD−29.50%7.46%Bán Lẻ
Mua
992LENOVO GROUP LIMITED
17.798 B USD11.22 HKD−2.60%121.507 M1.3817.880.08 USD−36.54%3.39%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
1876BUDWEISER BREWING COMPANY APAC LTD
16.732 B USD9.88 HKD−2.37%31.165 M2.7719.650.06 USD−9.86%3.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
2359WUXI APPTEC CO LTD
16.342 B USD34.05 HKD−1.73%6.236 M1.198.790.49 USD+14.14%2.90%Công nghệ Sức khỏe
Mua
1378CHINA HONGQIAO GROUP LTD
15.631 B USD12.90 HKD+0.47%85.765 M1.659.770.17 USD−36.01%1.71%Khoáng sản phi năng lượng
Sức mua mạnh
12HENDERSON LAND DEVELOPMENT CO
15.045 B USD24.30 HKD−1.22%7.927 M1.8512.700.24 USD−29.82%7.41%Tài chính
Mua
2313SHENZHOU INTERNATIONAL GROUP HLDGS
15.033 B USD78.20 HKD+1.03%9.486 M2.2023.370.43 USD+23.99%2.30%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
3HONGKONG & CHINA GAS CO. LTD.
14.484 B USD6.07 HKD−0.82%60.77 M4.4919.220.04 USD+17.44%5.77%Công ty dịch vụ công cộng
Mua
1113CK ASSET HOLDINGS LTD
13.851 B USD30.85 HKD−0.80%14.532 M2.366.360.62 USD−16.14%7.39%Tài chính
Mua
1038CK INFRASTRUCTURE HOLDINGS LIMITED
13.776 B USD45.10 HKD+1.35%4.379 M2.7514.160.41 USD+6.81%5.63%Công ty dịch vụ công cộng
Mua
836CHINA RESOURCES POWER HLDGS CO
13.626 B USD22.15 HKD−1.12%15.175 M1.199.680.29 USD+590.85%3.18%Công ty dịch vụ công cộng
Sức mua mạnh
291CHINA RESOURCES BEER (HOLDINGS) CO
13.006 B USD31.35 HKD−2.34%13.029 M1.2017.530.23 USD+5.35%2.08%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
1929CHOW TAI FOOK JEWELLERY GROUP LTD
12.823 B USD10.04 HKD−0.59%21.987 M3.0215.210.08 USD−10.51%12.45%Khách hàng Lâu năm
Mua
6862HAIDILAO INTL HLDG LTD
12.374 B USD17.36 HKD−2.47%21.266 M2.3519.160.12 USD0.67%Dịch vụ Khách hàng
Mua
3692HANSOH PHARMACEUTICAL GROUP CO LTD
12.19 B USD16.06 HKD+0.37%6.717 M1.5126.800.08 USD+11.75%0.75%Công nghệ Sức khỏe
Sức mua mạnh
175GEELY AUTOMOBILE HOLDINGS LIMITED
12.187 B USD9.47 HKD−1.87%74.862 M1.9416.960.07 USD−2.95%2.22%Khách hàng Lâu năm
Sức mua mạnh
6POWER ASSETS HOLDINGS LTD.
11.8 B USD43.30 HKD0.00%7.855 M3.1915.370.36 USD−2.09%6.51%Công ty dịch vụ công cộng
Mua
316ORIENT OVERSEAS INT
11.215 B USD132.8 HKD−2.28%2.102 M1.988.182.08 USD−81.17%31.83%Vận chuyển
Theo dõi
823LINK REAL ESTATE INVESTMENT TRUST
REIT
10.712 B USD32.80 HKD−3.39%21.804 M1.60−0.10 USD−124.41%7.59%Tài chính
Sức mua mạnh
6618JD HEALTH INTERNATIONAL INC
10.666 B USD26.15 HKD−2.97%7.637 M0.9634.640.10 USD0.00%Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe
Mua
960LONGFOR GROUP HLDGS LTD
10.367 B USD12.30 HKD−3.30%23.446 M0.675.370.29 USD−52.42%9.99%Tài chính
Sức mua mạnh
2688ENN ENERGY HOLDINGS LTD
10.348 B USD71.70 HKD−3.37%6.099 M2.3610.750.85 USD−19.28%4.06%Công ty dịch vụ công cộng
Mua
1093CSPC PHARMACEUTICAL GROUP LIMITED
10.092 B USD6.63 HKD−2.93%119.79 M2.6012.120.07 USD−3.15%3.77%Công nghệ Sức khỏe
Sức mua mạnh
1997WHARF REAL ESTATE INVESTMENT CO LTD
8.794 B USD22.65 HKD−3.21%8.595 M2.2814.430.20 USD+8.54%5.65%Tài chính
Mua
288WH GROUP LIMITED
8.729 B USD5.32 HKD−1.30%49.779 M2.9313.850.05 USD−34.46%5.64%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
1099SINOPHARM GROUP CO. LTD.
8.455 B USD21.20 HKD+0.95%23.135 M4.526.620.41 USD+6.80%4.25%Công nghệ Sức khỏe
Sức mua mạnh
1209CHINA RESOURCES MIXC LIFEST SVS LTD
7.939 B USD27.20 HKD−2.86%4.797 M0.8819.190.18 USD+55.58%2.21%Tài chính
Sức mua mạnh
2319CHINA MENGNIU DAIRY CO
7.212 B USD14.36 HKD−3.23%43.464 M1.8510.620.17 USD−11.38%3.09%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
322TINGYI(CAYMAN ISLANDS)HLDG CORP
6.881 B USD9.55 HKD−0.31%43.502 M4.8915.600.08 USD−24.73%5.39%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
1177SINO BIOPHARMACEUTICAL
6.795 B USD2.84 HKD+1.43%134.337 M2.7220.300.02 USD−38.32%2.82%Công nghệ Sức khỏe
Sức mua mạnh
241ALIBABA HEALTH INFORMATION TECH LTD
6.747 B USD3.28 HKD−8.64%120.438 M1.4047.950.01 USD0.00%Dịch vụ Công nghệ
Mua
2331LI NING CO LTD
6.72 B USD20.35 HKD−1.69%24.726 M0.9715.090.17 USD−29.16%4.43%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
2269WUXI BIOLOGICS (CAYMAN) INC
6.072 B USD11.14 HKD−0.54%59.975 M0.9312.960.11 USD−6.90%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Mua
2382SUNNY OPTICAL TECHNOLOGY GROUP
6 B USD42.95 HKD−5.08%18.676 M1.6238.790.14 USD−79.83%1.16%Công nghệ Điện tử
Mua
968XINYI SOLAR HOLDINGS LIMITED
5.857 B USD5.14 HKD−6.03%56.959 M1.2610.930.06 USD−15.35%3.40%Công nghệ Điện tử
Mua
868XINYI GLASS HLDGS
5.224 B USD9.67 HKD−1.73%10.351 M1.067.500.17 USD−54.50%4.96%Khách hàng Lâu năm
Mua
881ZHONGSHENG GROUP HOLDINGS LIMITED
4.314 B USD14.14 HKD+1.14%11.755 M2.246.110.30 USD−44.58%7.71%Bán Lẻ
Mua
101HANG LUNG PROPERTIES (HLP)
4.102 B USD7.13 HKD−1.93%176.812 M6.458.080.11 USD+2.69%10.94%Tài chính
Mua
1044HENGAN INTERNATIONAL
4.042 B USD27.20 HKD+1.87%8.025 M5.1110.240.34 USD−20.83%5.74%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
17NEW WORLD DEVELOPMENT CO
2.723 B USD8.46 HKD−2.76%7.552 M0.8537.070.03 USD−63.70%5.91%Tài chính
Theo dõi
6098COUNTRY GARDEN SVCS HLDGS CO LTD
2.433 B USD5.69 HKD−3.40%186.254 M3.6946.260.02 USD−92.02%2.79%Tài chính
Theo dõi