Maker

Không có giao dịch
Xem siêu biểu đồ

Sàn giao dịch Maker

Nhận tỷ giá tiền điện tử Maker trên tất cả các thị trường có sẵn. Trong bảng bên dưới, bạn sẽ tìm thấy tổng quan, hiệu suất và phân tích kỹ thuật củaMKR dựa trên SMA, ADX, MACD và các bộ dao động và chỉ báo khác.
Sở giao dịch
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
24h
Thay đổi Khối lượng %
24h
Đỉnh
Đáy
Khối lượng
Xếp hạng kỹ thuật
MKRUSDT.PMKR / TetherUS PERPETUAL CONTRACTBINANCE2714.2 USDT+0.22%38.135 M−2.05%2730.5 USDT2693.1 USDT2.509 K
Bán
MKRUSDTMKR / TetherUSBINANCE2712 USDT+0.26%12.363 M+9.28%2728 USDT2691 USDT876
Bán
MKRUSDTMKR / USDT Spot Trading PairPHEMEX2708 USDT+0.11%1.599 M+1.92%2728 USDT2689 USDT108
Bán
MKRUSD.PMKR / USD (0x4d4b5...00000)dYdX2713 USD+0.30%1.072 M+16.36%2724 USD2690 USD276
Bán
MKRUSDMKR / U. S. DollarKRAKEN2713.9 USD+0.42%429.362 K+185.20%2726.9 USD2691.8 USD27
Bán
MKRUSDCMKR / USDC Spot Trading PairPHEMEX2707 USDC−0.04%394.267 K−0.44%2727 USDC2683 USDC34
Bán
MKRBTCMKR / BitcoinBINANCE0.04007 BTC0.00%244.437 K−6.44%0.04025 BTC0.03984 BTC21
Bán
MKRUSDMKR / US DollarBINANCE2708.47355 USD+0.15%232.785 K−8.40%2724.57876 USD2690.50038 USD21
Bán
MKRKRWMKR / South Korean WonBITHUMB3794000.0000 KRW+0.26%105.763 K−9.24%3815000.0000 KRW3769000.0000 KRW8
Bán
MKRUSDMKR / DollarBITFINEX2713.10000000 USD+0.25%55.29 K+103.18%2729.50000000 USD2697.50000000 USD5
Bán
MKRBTCMKR / BitcoinBITFINEX0.04013 BTC+0.12%54.977 K+137.36%0.04030 BTC0.03993 BTC5
Bán
MKREURMKR / EuroKRAKEN2501.4 EUR+0.12%51.934 K+58.90%2513.9 EUR2483.7 EUR2
Bán
MKRTRYMKR / Turkish LiraBINANCE87611 TRY+0.10%46.417 K+20.70%87963 TRY87071 TRY6
Bán
MKRBTCMKR / BitcoinKRAKEN0.04014 BTC+0.22%27.584 K+279.03%0.04029 BTC0.03988 BTC1
Bán
MKRUSTMKR / USTBITFINEX2714.90000000 USDT+0.25%24.348 K+731.50%2728.00000000 USDT2697.70000000 USDT1
Bán
MKRUSDTMKR / TetherUSBINANCEUS2725 USDT0.00%2.643 K−1.83%2725 USDT2725 USDT0
Bán
MKRWETH_BA13AF.USDMKR / WRAPPED ETHER on Ethereum (BA13AF...5A50DD) in USDSushiSwap v2 (Ethereum)2720.1805 USD+0.04%2720.1805 USD2701.5557 USD1.527 K
Bán
MKRDAI_517F9D.USDMKR / DAI STABLECOIN on Ethereum (517F9D...D0FCC8) in USDUniswap v22699.35 USD−0.93%2720.50 USD2699.35 USD306.603 K
Bán
MKRUSDMKR / U.S. DOLLARBTSE2708.80 USD+0.15%2728.93 USD2691.70 USD189
Bán
MKRWETH_C2ADDAMKR / WRAPPED ETHER on Ethereum (C2ADDA...16A225)Uniswap v20.7190 WETH−0.49%0.7226 WETH0.7190 WETH1
Bán
MKRWETH_C2ADDA.USDMKR / WRAPPED ETHER on Ethereum (C2ADDA...16A225) in USDUniswap v22705.1846 USD−0.41%2716.4014 USD2705.1846 USD2.603 K
Bán
MKRUSDT.PMKR / Tether PERPETUAL FUTURESMEXC2714.1 USDT+0.23%2730.5 USDT2694.4 USDT20.5 K
Bán
MKRDAI_517F9DMKR / DAI STABLECOIN on Ethereum (517F9D...D0FCC8)Uniswap v22699.35 DAI−0.93%2720.50 DAI2699.35 DAI113
Bán
MKRWETH_BA13AFMKR / WRAPPED ETHER on Ethereum (BA13AF...5A50DD)SushiSwap v2 (Ethereum)0.7189 WETH−0.61%0.7233 WETH0.7184 WETH1
Bán
MKRUSDT.PSMKR / TETHER Standard FuturesBINGX2713.4 USDT+0.23%2730.0 USDT2692.8 USDT11.091 K
Bán