Maker

Không có giao dịch
Xem siêu biểu đồ

Sàn giao dịch Maker

Nhận tỷ giá tiền điện tử Maker trên tất cả các thị trường có sẵn. Trong bảng bên dưới, bạn sẽ tìm thấy tổng quan, hiệu suất và phân tích kỹ thuật củaMKR dựa trên SMA, ADX, MACD và các bộ dao động và chỉ báo khác.
Sở giao dịch
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
24h
Thay đổi Khối lượng %
24h
Đỉnh
Đáy
Khối lượng
Xếp hạng kỹ thuật
MKRUSDT.PMKR / TetherUS PERPETUAL CONTRACTBINANCE2682.1 USDT−0.36%25.183 M−26.85%2698.6 USDT2671.1 USDT1.071 K
Bán
MKRUSDTMKR / TetherUSBINANCE2685 USDT−0.30%7.558 M+19.24%2700 USDT2673 USDT408
Bán
MKRUSDTMKR / USDT Spot Trading PairPHEMEX2685 USDT−0.30%1.194 M+13.25%2701 USDT2670 USDT57
Bán
MKRUSD.PMKR / USD (0x4d4b5...00000)dYdX2675 USD−0.82%304.523 K−83.57%2697 USD2673 USD27
Bán
MKRUSDCMKR / USDC Spot Trading PairPHEMEX2682 USDC−0.33%263.501 K+18.57%2703 USDC2670 USDC14
Bán
MKRUSDMKR / U. S. DollarKRAKEN2677.8 USD−0.54%194.004 K+12.53%2696.1 USD2673.6 USD7
Bán
MKRKRWMKR / South Korean WonBITHUMB3731000.0000 KRW−0.72%75.711 K−46.05%3745000.0000 KRW3714000.0000 KRW2
Bán
MKRBTCMKR / BitcoinBINANCE0.04111 BTC−0.29%63.014 K−42.73%0.04131 BTC0.04094 BTC4
Bán Mạnh
MKRUSDMKR / US DollarBINANCE2685.31902 USD−0.28%58.512 K−46.49%2697.89124 USD2676.46683 USD3
Bán
MKRBTCMKR / BitcoinKRAKEN0.04111 BTC−0.48%26.079 K+95.45%0.04123 BTC0.04100 BTC0
Bán Mạnh
MKRTRYMKR / Turkish LiraBINANCE86991 TRY−0.34%14.022 K+42.77%87267 TRY86991 TRY0
Bán
MKRUSDMKR / DollarBITFINEX2681.20000000 USD−0.52%11.868 K−73.12%2701.40000000 USD2677.20000000 USD0
Bán
MKRBTCMKR / BitcoinBITFINEX0.04108 BTC−0.56%10.107 K−75.91%0.04129 BTC0.04095 BTC0
Bán Mạnh
MKREURMKR / EuroKRAKEN2468.9 EUR−0.40%9.601 K−37.09%2471.7 EUR2462.8 EUR0
Bán
MKRUSTMKR / USTBITFINEX2679.90000000 USDT−0.54%7.08 K−65.57%2699.10000000 USDT2674.30000000 USDT0
Bán
MKRUSDTMKR / TetherUSBINANCEUS2685 USDT−0.63%3.69 K−25.19%2717 USDT2685 USDT1
Bán
MKRWETH_BA13AFMKR / WRAPPED ETHER on Ethereum (BA13AF...5A50DD)SushiSwap v2 (Ethereum)0.9105 WETH−0.92%0.9190 WETH0.9105 WETH1
Bán
MKRDAI_517F9DMKR / DAI STABLECOIN on Ethereum (517F9D...D0FCC8)Uniswap v22678.66 DAI−0.56%2693.80 DAI2678.66 DAI81
Bán
MKRUSDT.PMKR / Tether PERPETUAL FUTURESMEXC2682.9 USDT−0.33%2698.5 USDT2671.1 USDT3.918 K
Bán
MKRUSDT.PSMKR / TETHER Standard FuturesBINGX2683.3 USDT−0.32%2699.0 USDT2671.7 USDT7.522 K
Bán
MKRDAI_517F9D.USDMKR / DAI STABLECOIN on Ethereum (517F9D...D0FCC8) in USDUniswap v22678.66 USD−0.56%2693.80 USD2678.66 USD217.786 K
MKRUSDMKR / U.S. DOLLARBTSE2686.85 USD−0.17%2701.37 USD2675.25 USD157
Bán
MKRWETH_C2ADDA.USDMKR / WRAPPED ETHER on Ethereum (C2ADDA...16A225) in USDUniswap v22682.7217 USD−0.39%2694.0468 USD2682.7217 USD4.099 K
Bán
MKRWETH_BA13AF.USDMKR / WRAPPED ETHER on Ethereum (BA13AF...5A50DD) in USDSushiSwap v2 (Ethereum)2682.1650 USD−0.50%2705.7757 USD2679.8668 USD1.466 K
Bán
MKRWETH_C2ADDAMKR / WRAPPED ETHER on Ethereum (C2ADDA...16A225)Uniswap v20.9095 WETH−0.83%0.9172 WETH0.9095 WETH2
Bán