Các công ty của Các công ty Trung Quốc hoạt động trong một ngành: ngân hàng khu vực

Danh sách sau có Các công ty Trung Quốc hoạt động trong cùng ngành, ngân hàng khu vực. Danh sách này giúp theo dõi hiệu suất, báo cáo kết quả kinh doanh của các công ty v.v. Danh sách được sắp xếp theo bất kỳ số liệu cần thiết nào, có thể hiển thị các cổ phiếu đắt giá nhất trong ngành như CHINA MERCHANTS BANK hoặc những cổ phiếu có biến động giá tốt nhất như CNPC CAPITAL COMPA, do đó hỗ trợ thiết kế các chiến lược tập trung vào bất kỳ mục tiêu nào.
Vốn hóa
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
601939CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION
1.292 T CNY7.15 CNY+0.14%63.101 M0.655.381.33 CNY5.45%Tài chính
Mua
600036CHINA MERCHANTS BANK
825.379 B CNY32.82 CNY−0.82%55.018 M0.925.655.81 CNY5.25%Tài chính
Sức mua mạnh
601328BANK OF COMMUNICATIONS CO.,LTD.
467.584 B CNY7.04 CNY−1.26%147.094 M1.115.621.25 CNY5.23%Tài chính
Theo dõi
601166INDUSTRIAL BANK CO.,LTD.
358.98 B CNY17.17 CNY−0.64%32.422 M0.585.353.21 CNY6.88%Tài chính
Mua
600000SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK
238.046 B CNY8.13 CNY+0.25%40.434 M0.927.821.04 CNY3.95%Tài chính
Mua
600016CHINA MINSHENG BANK
156.945 B CNY3.77 CNY−0.79%140.873 M1.144.610.82 CNY5.63%Tài chính
Theo dõi
002142BANK OF NINGBO CO.
150.892 B CNY22.30 CNY−2.41%36.785 M1.545.673.93 CNY2.19%Tài chính
Sức mua mạnh
600919BANK OF JIANGSU
141.672 B CNY7.58 CNY−1.81%177.314 M1.086.36%Tài chính
Sức mua mạnh
601229BANK OF SHANGHAI CO.,LTD.
107.403 B CNY7.52 CNY−0.53%39.879 M0.755.641.33 CNY5.29%Tài chính
Theo dõi
601009BANK OF NANJING CO., LTD
104.472 B CNY9.98 CNY−1.19%32.239 M1.056.701.49 CNY5.29%Tài chính
Mua
600926BANK OF HANGZHOU CO.,LTD.
77.627 B CNY13.00 CNY−0.69%13.282 M0.626.222.09 CNY3.06%Tài chính
Mua
000617CNPC CAPITAL COMPA
70.796 B CNY5.67 CNY+1.25%54.569 M1.3816.050.35 CNY−17.09%2.09%Tài chính
Theo dõi
601838BANK OF CHENGDU
58.057 B CNY15.02 CNY−1.12%13.352 M0.695.072.96 CNY5.06%Tài chính
Mua
601077CHONGQING RURAL COMMERCIAL BANK
52.972 B CNY4.93 CNY−2.95%86.509 M1.275.280.93 CNY5.34%Tài chính
Mua
601577BANK OF CHANGSHA CO.,TD.
32.695 B CNY8.01 CNY−1.48%15.853 M0.814.251.88 CNY4.31%Tài chính
Sức mua mạnh
002966BANK OF SUZHOU CO
26.364 B CNY7.04 CNY−2.09%40.735 M0.836.361.11 CNY4.59%Tài chính
Mua
601128JIANGSU CHANGSHU RURAL COMMERCIAL BANK
22.341 B CNY7.30 CNY−1.48%18.532 M0.673.07%Tài chính
Sức mua mạnh
601997BANK OF GUIYANG CO.LTD.
19.441 B CNY5.24 CNY−1.69%28.77 M0.843.481.51 CNY5.63%Tài chính
Theo dõi
002948BANK OF QINGDAO CO
16.775 B CNY3.39 CNY−1.17%25.863 M0.724.66%Tài chính
Mua
002958QINGDAO RURAL COMM
15.111 B CNY2.66 CNY−2.21%49.432 M1.227.120.37 CNY0.00%Tài chính
001227BANK OF LANZHOU CO
14.068 B CNY2.45 CNY−0.81%19.009 M0.557.470.33 CNY4.86%Tài chính
002936BANK OF ZHENGZHOU
13.763 B CNY1.83 CNY−0.54%47.138 M0.890.00%Tài chính
600908WUXI RURAL COMMERCIAL BANK
11.829 B CNY5.29 CNY−1.86%14.819 M0.806.000.88 CNY3.71%Tài chính
Mua
601528ZHEJIANG SHAOXING RUIFENG RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD
9.556 B CNY4.84 CNY−0.62%11.023 M0.755.340.91 CNY3.70%Tài chính
Sức mua mạnh
0002807JIANGSU JIANGYIN R
9.433 B CNY3.78 CNY−1.31%24.063 M0.684.96%Tài chính
Mua
601860JIANGSU ZIJIN RURAL COMMERCIAL BANK
9.262 B CNY2.51 CNY−0.79%28.066 M0.626.380.39 CNY3.95%Tài chính
0002839JIANGSU ZHANGJIAGA
8.708 B CNY3.95 CNY−1.50%17.889 M0.674.99%Tài chính
Sức mua mạnh
603323JIANGSU SUZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD
8.551 B CNY4.64 CNY−2.11%20.291 M0.795.160.90 CNY3.59%Tài chính
Mua
0002316JILIN ASIA LINK TE
1.286 B CNY3.20 CNY−2.14%12.645 M0.96−0.03 CNY+82.19%0.00%Tài chính