Xu hướng của cộng đồng

600438
TONGWEI CO.,LTD
600438
600592
FUJIAN LONGXI BEARING (GROUP)CO.,LTD.
600592
0
003004
BEIJING TELESOUND
003004
300394
SUZHOU TFC OPTICAL
300394
601012
LONGI GREEN ENERGY TECHNOLOGY
601012
000100
TCL TECHNOLOGY GRO
000100
600807
JINAN HIGH-TECH DEVELOPMENT
600807
601888
CHINA TOURISM GROUP DUTY FREE CORPORATION LIMITED
601888
600309
WANHUA CHEMICAL GROUP CO.,LTD.
600309
600036
CHINA MERCHANTS BANK
600036
GiáHôm nayTuầnTháng6 thángNăm5 năm
USD so với CNY-------
EUR so với CNY-------
JPY so với CNY-------
GBP so với CNY-------
CHF so với CNY-------
AUD so với CNY-------
Năng suấtThay đổi lợi suất 1 ngàyGiáThay đổi giá 1 ngàyThời hạn đến ngày đáo hạnNgày đáo hạn
CN01Y1 năm
- -
- CNY
-
1 năm26 thg 4, 2025
CN02Y2 năm
- -
- CNY
-
2 năm16 thg 3, 2026
CN05Y5 năm
- -
- CNY
-
5 năm16 thg 4, 2029
CN10Y10 năm
- -
- CNY
-
10 năm26 thg 2, 2034
CN20Y20 năm
- -
- CNY
-
20 năm23 thg 10, 2048
CN30Y30 năm
- -
- CNY
-
30 năm16 thg 10, 2053