Giá trị vốn hóa lớn Các công ty Đan Mạch có giá trị vốn hóa lớn

Các công ty của Đan Mạch sau có giá trị cao nhất trên thị trường. Đây là những công ty nổi tiếng, có uy tín và dẫn đầu ngành. Hãy tìm các công ty được sắp xếp theo giá trị vốn hóa thị trường và kiểm tra số liệu thống kê để biết lý do tại sao các công ty lại hoạt động tốt như vậy.
Vốn hóa
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
NOVO_BNOVO NORDISK B A/S
4.112 T DKK927.3 DKK+1.13%5.539 M2.3746.5719.91 DKK+47.53%1.01%Công nghệ Sức khỏe
Mua
DSVDSV A/S
216.356 B DKK1054.0 DKK+3.74%2.479 M8.5619.6353.71 DKK−26.22%0.66%Vận chuyển
Sức mua mạnh
VWSVESTAS WIND SYSTEMS A/S
194.571 B DKK192.85 DKK−0.87%4.103 M1.97−0.04 DKK+99.25%0.00%Sản xuất Chế tạo
Mua
NSIS_BNOVONESIS (NOVOZYMES) A/S B
189.842 B DKK408.6 DKK−0.90%2.423 M5.2337.5210.89 DKK−17.41%2.50%Công nghiệp Chế biến
Mua
COLO_BCOLOPLAST B A/S
185.581 B DKK824.8 DKK−0.31%1.277 M6.0036.5522.57 DKK−0.11%2.55%Công nghệ Sức khỏe
Theo dõi
DANSKEDANSKE BANK A/S
179.749 B DKK210.7 DKK+1.06%4.459 M3.348.3425.27 DKK6.88%Tài chính
Mua
ORSTEDORSTED A/S
175.967 B DKK418.9 DKK−0.02%1.032 M2.10−51.11 DKK−281.95%0.00%Công ty dịch vụ công cộng
Mua
MAERSK_AA.P. MOLLER - MAERSK A A/S
171.611 B DKK12040 DKK−0.17%31.588 K6.3317.60684.10 DKK−93.00%4.28%Vận chuyển
Theo dõi
GMABGENMAB A/S
127.521 B DKK1937.0 DKK+0.31%711.147 K4.8423.4082.78 DKK+3.37%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Mua
CARL_ACARLSBERG A A/S
125.618 B DKK1080 DKK−5.26%1.663 K2.68−299.70 DKK2.50%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
PNDORAPANDORA A/S
84.536 B DKK1124.0 DKK+0.81%493.187 K3.7819.8356.69 DKK+7.13%1.60%Khách hàng Lâu năm
Mua
TRYGTRYG A/S
83.723 B DKK141.2 DKK+0.21%2.914 M4.8123.506.01 DKK+26.50%5.31%Tài chính
Sức mua mạnh
DEMANTDEMANT A/S
70.508 B DKK329.0 DKK+0.92%882.99 K2.6240.908.04 DKK−24.83%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Theo dõi
ROCK_AROCKWOOL A/S SER. A
61.309 B DKK2820 DKK−0.70%2.47 K0.4319.12147.49 DKK+48.74%1.52%Khoáng sản phi năng lượng
Mua
ZEALZEALAND PHARMA A/S
39.796 B DKK639.5 DKK+3.56%396.087 K1.37−12.52 DKK+46.15%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Sức mua mạnh
KBHLKOBENHAVNS LUFTHAVNE A/S
37.278 B DKK4750 DKK−0.63%670.9096.8349.06 DKK+37.50%0.00%Vận chuyển
JYSKJYSKE BANK A/S
36.309 B DKK565.0 DKK+0.44%206.209 K1.846.3588.94 DKK1.38%Tài chính
Theo dõi
AMBU_BAMBU A/S
34.863 B DKK131.40 DKK+3.46%889.86 K2.5195.351.38 DKK0.00%Công nghệ Sức khỏe
Theo dõi
ALK_BALK-ABELLO B A/S
33.97 B DKK152.6 DKK+1.60%427.75 K2.3860.822.51 DKK+66.03%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Mua
RILBARINGKJOBING LANDBOBANK A/S
32.354 B DKK1230 DKK+0.24%66.439 K2.8314.2386.46 DKK0.81%Tài chính
Sức mua mạnh
NKTNKT A/S
31.856 B DKK593.0 DKK+0.17%362.761 K2.0832.3718.32 DKK+74.87%0.00%Sản xuất Chế tạo
Theo dõi
GNGN STORE NORD A/S
31.614 B DKK217.2 DKK+0.79%655.493 K1.1058.563.71 DKK−26.68%0.00%Công nghệ Điện tử
Mua
HLUN_AH. LUNDBECK A/S A
29.976 B DKK33.65 DKK+4.67%457.469 K4.4813.822.43 DKK+1.46%2.08%Công nghệ Sức khỏe
RBREWROYAL UNIBREW A/S
27.892 B DKK563.0 DKK+1.17%114.964 K1.5025.5822.01 DKK−24.26%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
TOPTOPDANMARK A/S
25.635 B DKK293.0 DKK+0.69%133.387 K2.0224.6511.89 DKK−54.34%3.92%Tài chính
Theo dõi
ISSISS A/S
24.602 B DKK133.2 DKK+0.99%815.973 K1.78100.361.33 DKK−60.06%1.73%Dịch vụ Thương mại
Mua
TRMD_ATORM PLC A
23.931 B DKK254.6 DKK−3.71%1.038 M4.924.6654.59 DKK−10.45%15.68%Vận chuyển
Sức mua mạnh
FLSFLSMIDTH & CO. A/S
22.304 B DKK394.4 DKK+1.28%164.93 K1.3337.0210.65 DKK+85.41%1.01%Khoáng sản phi năng lượng
Mua
ALMBALM. BRAND A/S
21.077 B DKK13.68 DKK+2.09%4.406 M4.3129.240.47 DKK+232.32%4.02%Tài chính
Sức mua mạnh
SYDBSYDBANK A/S
19.287 B DKK365.4 DKK−0.27%276.801 K3.205.9361.60 DKK8.36%Tài chính
Sức mua mạnh
NETCNETCOMPANY GROUP A/S
14.756 B DKK300.8 DKK+1.28%211.2 K2.7051.155.88 DKK−49.11%0.00%Dịch vụ Công nghệ
Mua
SPNOSPAR NORD BANK A/S
14.689 B DKK127.2 DKK+0.47%97.767 K1.336.0820.92 DKK7.86%Tài chính
Theo dõi
BAVABAVARIAN NORDIC A/S
14.42 B DKK184.85 DKK+4.14%777.368 K1.8614.4212.82 DKK+241.38%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Mua
SCHOSCHOUW & CO. A/S
13.082 B DKK573 DKK−0.69%27.668 K2.3013.7541.68 DKK+12.29%2.79%Công nghiệp Chế biến
Sức mua mạnh
DFDSDFDS A/S
12.103 B DKK213.4 DKK+1.23%223.542 K1.899.0923.47 DKK−33.63%1.41%Vận chuyển
Sức mua mạnh
EMBLAEMBLA MEDICAL HF
12.08 B DKK28.3 DKK+0.71%8.635 K0.1430.440.93 DKK+26.15%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Mua
JDANJEUDAN A/S
11.97 B DKK216 DKK0.00%2.335 K0.46−12.49 DKK−130.32%1.39%Tài chính
DNORDD/S NORDEN
10.808 B DKK332.8 DKK−1.30%167.798 K1.995.0565.95 DKK−59.26%6.61%Vận chuyển
Sức mua mạnh
SSVITZRSVITZER GROUP A/S
8.502 B DKK269.5 DKK0.00%150.036 K1.410.00%Vận chuyển
Sức mua mạnh
STGSCANDINAVIAN TOBACCO GROUP A/S
7.97 B DKK97.1 DKK+0.73%342.31 K1.568.0512.07 DKK−23.63%8.65%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
UIEUIE PLC
7.249 B DKK226 DKK+1.35%17.071 K1.089.0325.04 DKK+272.30%9.16%Công nghiệp Chế biến
PAAL_BPER AARSLEFF HOLDING A/S B
7.212 B DKK376.5 DKK+0.40%50.515 K2.042.66%Dịch vụ Công nghiệp
Sức mua mạnh
NTGNTG NORDIC TRANSPORT GROUP A/S
6.533 B DKK293.0 DKK+1.21%30.876 K1.3318.2016.10 DKK−26.45%0.00%Vận chuyển
Sức mua mạnh
CHEMMCHEMOMETEC A/S
6.321 B DKK363.2 DKK+5.70%190.621 K2.7743.958.26 DKK+9.55%1.65%Công nghệ Sức khỏe
Mua
CBRAINCBRAIN A/S
5.995 B DKK306.5 DKK+0.82%28.273 K1.2494.893.23 DKK+103.77%0.09%Dịch vụ Công nghệ
Bán
VJBAVESTJYSK BANK A/S
5.637 B DKK4.57 DKK+0.22%459.789 K1.115.110.89 DKK9.18%Tài chính
GGUBRAGUBRA A/S
5.343 B DKK328 DKK−0.30%21.501 K1.030.00%Dịch vụ Thương mại
Sức mua mạnh
MATASMATAS A/S
4.52 B DKK118.6 DKK+0.34%216.567 K1.2327.014.39 DKK−40.18%1.69%Bán Lẻ
Sức mua mạnh
TIVTIVOLI A/S
4.116 B DKK720 DKK−0.28%1.54 K2.1542.4816.95 DKK+126.93%0.52%Dịch vụ Khách hàng
NLFSKNILFISK HOLDING A/S
4.08 B DKK150.4 DKK+0.40%11.331 K0.5313.6810.99 DKK+16.49%0.00%Sản xuất Chế tạo
Mua
SPKSJFSPAREKASSEN SJAELLAND-FYN A/S
3.632 B DKK216.0 DKK−0.23%7.727 K1.416.7432.04 DKK3.70%Tài chính
SPGSP GROUP A/S
3.293 B DKK269.0 DKK+2.67%26.994 K1.2219.0514.12 DKK−14.72%1.12%Công nghiệp Chế biến
Theo dõi
DABDANSKE ANDELSKASSERS BANK A/S
2.693 B DKK12.15 DKK+0.41%27.106 K1.599.161.33 DKK3.05%Tài chính
NNITNNIT A/S
2.667 B DKK108.0 DKK−0.55%36.25 K1.910.00%Dịch vụ Công nghệ
Sức mua mạnh
SOLAR_BSOLAR B A/S
2.582 B DKK353.5 DKK+0.57%159.391 K4.5313.1526.88 DKK−69.09%8.49%Dịch vụ Công nghiệp
Theo dõi
LASPLAN OG SPAR BANK A/S
2.453 B DKK710 DKK0.00%1593.985.24135.58 DKK2.82%Tài chính
TRIFORTRIFORK GROUP AG
2.353 B DKK119.4 DKK−1.65%27.643 K0.9921.585.53 DKK+11.02%0.62%Dịch vụ Công nghệ
Sức mua mạnh
AOJ_BBRDR. A & O JOHANSEN A/S B
2.024 B DKK72.5 DKK−0.28%21.364 K0.6211.736.18 DKK−45.63%5.17%Dịch vụ Phân phối
SKJESKJERN BANK A/S
2.004 B DKK208 DKK+0.97%9.597 K1.312.40%Tài chính
GREENHGREEN HYDROGEN SYSTEMS A/S
1.795 B DKK9.560 DKK+3.63%1.619 M4.49−2.16 DKK0.00%Sản xuất Chế tạo
HHH+H INTERNATIONAL A/S
1.719 B DKK107.0 DKK+1.13%35.177 K0.56−23.88 DKK−278.15%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
Mua
MTHHMT HOJGAARD HOLDING A/S
1.536 B DKK197.5 DKK−0.25%6.745 K0.7819.0410.38 DKK+582.79%0.00%Khách hàng Lâu năm
BNORDIK_CSEBANKNORDIK P/F
1.446 B DKK151.5 DKK0.00%3.158 K1.424.9330.74 DKK5.50%Tài chính
DJURDJURSLANDS BANK A/S
1.372 B DKK510 DKK−1.92%7401.835.5392.20 DKK5.88%Tài chính
COLUMCOLUMBUS A/S
1.344 B DKK10.40 DKK0.00%31.149 K0.4130.360.34 DKK+45.44%1.20%Dịch vụ Thương mại
HUSCOHUSCOMPAGNIET A/S
1.29 B DKK59.8 DKK+1.36%2.179 K0.030.00%Khách hàng Lâu năm
Mua
BOBANG & OLUFSEN A/S
1.243 B DKK10.40 DKK+1.17%305.466 K1.1143.120.24 DKK0.00%Khách hàng Lâu năm
Mua
FYNBKFYNSKE BANK A/S
1.198 B DKK158 DKK−1.25%4211.367.7320.45 DKK4.37%Tài chính
GRLAGRONLANDSBANKEN A/S
1.152 B DKK640 DKK0.00%3631.405.30120.78 DKK8.59%Tài chính
PARKENPARKEN SPORT & ENTERTAINMENT A/S
1.128 B DKK115.5 DKK+1.32%5.509 K0.833.9729.11 DKK+62.71%8.66%Dịch vụ Khách hàng
FLUG_BFLUGGER GROUP A/S B
1.048 B DKK356 DKK−1.11%3010.70−6.38 DKK+73.05%1.40%Công nghiệp Chế biến
NORTHMNORTH MEDIA A/S
1.009 B DKK55.6 DKK−1.07%8.855 K0.153.6615.19 DKK+82.37%7.19%Dịch vụ Khách hàng
FFARMSFIRSTFARMS A/S
876.1 M DKK78.6 DKK−0.25%1.626 K0.9944.121.78 DKK−74.01%0.00%Công nghiệp Chế biến
GYLD_AGYLDENDAL A A/S
844.56 M DKK1320 DKK+5.60%50.5344.8529.43 DKK−11.63%0.00%Dịch vụ Khách hàng
KREKREDITBANKEN A/S
810.724 M DKK4820 DKK−1.23%973.455.24919.10 DKK2.07%Tài chính
RTXRTX A/S
800.476 M DKK100.5 DKK−7.80%47.834 K2.89−1.11 DKK−116.72%0.00%Công nghệ Điện tử
YOYOORDERYOYO A/S
696.574 M DKK7.70 DKK−1.91%3.94 K0.28−0.39 DKK+8.99%0.00%Bán Lẻ
PRIMOFPRIME OFFICE A/S
679.525 M DKK180 DKK+0.56%5671.0024.847.25 DKK−72.15%0.00%Tài chính
TCMTCM GROUP A/S
650.168 M DKK66.2 DKK+2.48%10.852 K0.8027.752.39 DKK−63.46%0.00%Khách hàng Lâu năm
Mua
BIOPORBIOPORTO A/S
634.028 M DKK1.670 DKK+3.09%136.135 K0.30−0.15 DKK+33.38%0.00%Công nghệ Sức khỏe
LOLBLOLLANDS BANK A/S
626.4 M DKK580 DKK0.00%3900.705.72101.44 DKK2.59%Tài chính
HARB_BHARBOES BRYGGERI B A/S
622.842 M DKK147.5 DKK−5.45%16.468 K0.9412.5911.72 DKK0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
PARKST_APARK STREET A/S A
593.702 M DKK11.0 DKK+7.84%19.931 K2.91−0.45 DKK−120.63%0.00%Tài chính
NRDFNORDFYNS BANK A/S
575.001 M DKK350 DKK+1.16%1.349 K3.855.3165.97 DKK4.86%Tài chính
GABRGABRIEL HOLDING A/S
510.3 M DKK270 DKK+0.75%5141.57−6.84 DKK−141.12%0.00%Công nghiệp Chế biến
MNBAMONS BANK A/S
469.558 M DKK236 DKK+0.85%3.02 K4.145.2644.84 DKK1.69%Tài chính
STRINVSTRATEGIC INVESTMENTS A/S
459.333 M DKK1.16 DKK+3.57%1.053 K0.011.72%Hỗn hợp
LUXOR_BLUXOR B A/S
433.125 M DKK525 DKK+2.94%2054.2021.1124.87 DKK−68.24%9.52%Tài chính
SHAPESHAPE ROBOTICS A/S
421.008 M DKK28.3 DKK−4.39%248.224 K1.17−0.66 DKK−58.77%0.00%Sản xuất Chế tạo
AQPAQUAPORIN A/S
381.425 M DKK16.40 DKK+2.18%33.642 K0.56−5.42 DKK0.00%Sản xuất Chế tạo
Sức mua mạnh
BIFBRONDBYERNES IF FODBOLD A/S
370.716 M DKK0.650 DKK−1.52%338.216 K0.150.00%Dịch vụ Khách hàng
ESGENNOGIE SOLAR GROUP A/S
295.936 M DKK9.44 DKK−0.63%10.96 K0.76−0.29 DKK+33.64%0.00%Hỗn hợp
EGNETYEGNSINVEST EJD., TYSKLAND A/S
291.161 M DKK124 DKK0.00%1.1 K0.65−84.88 DKK−1687.38%0.81%Tài chính
FEDFAST EJENDOM DANMARK A/S
290.521 M DKK113 DKK+0.89%2650.258.7112.97 DKK0.00%Tài chính
AGF_BAGF A/S B
280.55 M DKK0.620 DKK0.00%27.97 K0.223.610.17 DKK+159.91%0.00%Khách hàng Lâu năm
PENNEOPENNEO A/S
265.912 M DKK7.80 DKK−3.70%74.659 K2.32−0.75 DKK−9.61%0.00%Dịch vụ Công nghệ
SIFSILKEBORG IF INVEST A/S
262.602 M DKK26.6 DKK+3.91%4170.230.00%Dịch vụ Khách hàng
CPHCAP_PREF32COPENHAGEN CAPITAL A/S 40% PREF 2032
262.257 M DKK8.10 DKK0.00%2.73 K1.20−1.59 DKK−161.00%1.12%Tài chính
PEGPHARMA EQUITY GROUP A/S
253.693 M DKK0.248 DKK−3.88%818.858 K0.98−0.03 DKK−120.00%0.00%Tài chính
SKAKOSKAKO A/S
246.028 M DKK79.2 DKK−1.25%4.957 K1.278.729.09 DKK+219.53%6.31%Sản xuất Chế tạo