Tài chính

Các công ty Đan Mạch tham gia một lĩnh vực: tài chính

Những Các công ty Đan Mạch sau hoạt động trong cùng lĩnh vực, tài chính. Các công ty được trang bị giá cả, thay đổi và các số liệu thống kê khác để giúp bạn biết được nhiều thông tin nhất. Danh sách này chứa các cổ phiếu cho bất kỳ chiến lược nào: từ những người khổng lồ có vốn hóa lớn như NORDEA BANK ABP, các cổ phiếu tăng giá hàng đầu như PARK STREET A/S A và v.v. Lọc danh sách rồi xem kết quả hoạt động của các công ty theo cách thuận tiện.
Vốn hóa
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Xếp hạng của nhà phân tích
NDA_DKNORDEA BANK ABP
295.945 B DKK84.12 DKK+0.43%785.555 K1.867.7910.79 DKK8.15%
Mua
DANSKEDANSKE BANK A/S
179.749 B DKK210.7 DKK+1.06%4.459 M3.348.3425.27 DKK6.88%
Mua
TRYGTRYG A/S
83.723 B DKK141.2 DKK+0.21%2.914 M4.8123.506.01 DKK+26.50%5.31%
Sức mua mạnh
JYSKJYSKE BANK A/S
36.309 B DKK565.0 DKK+0.44%206.209 K1.846.3588.94 DKK1.38%
Theo dõi
RILBARINGKJOBING LANDBOBANK A/S
32.354 B DKK1230 DKK+0.24%66.439 K2.8314.2386.46 DKK0.81%
Sức mua mạnh
TOPTOPDANMARK A/S
25.635 B DKK293.0 DKK+0.69%133.387 K2.0224.6511.89 DKK−54.34%3.92%
Theo dõi
ALMBALM. BRAND A/S
21.077 B DKK13.68 DKK+2.09%4.406 M4.3129.240.47 DKK+232.32%4.02%
Sức mua mạnh
SYDBSYDBANK A/S
19.287 B DKK365.4 DKK−0.27%276.801 K3.205.9361.60 DKK8.36%
Sức mua mạnh
SPNOSPAR NORD BANK A/S
14.689 B DKK127.2 DKK+0.47%97.767 K1.336.0820.92 DKK7.86%
Theo dõi
JDANJEUDAN A/S
11.97 B DKK216 DKK0.00%2.335 K0.46−12.49 DKK−130.32%1.39%
VJBAVESTJYSK BANK A/S
5.637 B DKK4.57 DKK+0.22%459.789 K1.115.110.89 DKK9.18%
SPKSJFSPAREKASSEN SJAELLAND-FYN A/S
3.632 B DKK216.0 DKK−0.23%7.727 K1.416.7432.04 DKK3.70%
DABDANSKE ANDELSKASSERS BANK A/S
2.693 B DKK12.15 DKK+0.41%27.106 K1.599.161.33 DKK3.05%
LASPLAN OG SPAR BANK A/S
2.453 B DKK710 DKK0.00%1593.985.24135.58 DKK2.82%
SKJESKJERN BANK A/S
2.004 B DKK208 DKK+0.97%9.597 K1.312.40%
BNORDIK_CSEBANKNORDIK P/F
1.446 B DKK151.5 DKK0.00%3.158 K1.424.9330.74 DKK5.50%
DJURDJURSLANDS BANK A/S
1.372 B DKK510 DKK−1.92%7401.835.5392.20 DKK5.88%
FYNBKFYNSKE BANK A/S
1.198 B DKK158 DKK−1.25%4211.367.7320.45 DKK4.37%
GRLAGRONLANDSBANKEN A/S
1.152 B DKK640 DKK0.00%3631.405.30120.78 DKK8.59%
KREKREDITBANKEN A/S
810.724 M DKK4820 DKK−1.23%973.455.24919.10 DKK2.07%
PRIMOFPRIME OFFICE A/S
679.525 M DKK180 DKK+0.56%5671.0024.847.25 DKK−72.15%0.00%
LOLBLOLLANDS BANK A/S
626.4 M DKK580 DKK0.00%3900.705.72101.44 DKK2.59%
PARKST_APARK STREET A/S A
593.702 M DKK11.0 DKK+7.84%19.931 K2.91−0.45 DKK−120.63%0.00%
NRDFNORDFYNS BANK A/S
575.001 M DKK350 DKK+1.16%1.349 K3.855.3165.97 DKK4.86%
MNBAMONS BANK A/S
469.558 M DKK236 DKK+0.85%3.02 K4.145.2644.84 DKK1.69%
LUXOR_BLUXOR B A/S
433.125 M DKK525 DKK+2.94%2054.2021.1124.87 DKK−68.24%9.52%
EGNETYEGNSINVEST EJD., TYSKLAND A/S
291.161 M DKK124 DKK0.00%1.1 K0.65−84.88 DKK−1687.38%0.81%
FEDFAST EJENDOM DANMARK A/S
290.521 M DKK113 DKK+0.89%2650.258.7112.97 DKK0.00%
CPHCAP_PREF32COPENHAGEN CAPITAL A/S 40% PREF 2032
262.257 M DKK8.10 DKK0.00%2.73 K1.20−1.59 DKK−161.00%1.12%
CPHCAP_STCOPENHAGEN CAPITAL A/S STAM
262.257 M DKK5.35 DKK+4.90%4.121 K0.60−1.59 DKK−161.00%1.12%
PEGPHARMA EQUITY GROUP A/S
253.693 M DKK0.248 DKK−3.88%818.858 K0.98−0.03 DKK−120.00%0.00%
CEMATCEMAT A/S
233.36 M DKK0.934 DKK+0.21%51.183 K0.4022.730.04 DKK−57.54%0.00%
HVIDHVIDBJERG BANK A/S
198.259 M DKK118 DKK+1.72%2430.405.6820.77 DKK0.00%
SWISSSWISS PROPERTIES INVEST A/S
189.678 M DKK83.0 DKK+5.06%2000.2213.905.97 DKK0.00%
AGATAGAT EJENDOMME A/S
188.453 M DKK1.60 DKK0.00%13.85 K0.58−0.43 DKK+21.59%0.00%
GREENMGREENMOBILITY A/S
165.483 M DKK31.0 DKK+0.65%1.51 K0.92−17.14 DKK+20.19%0.00%
SIGSCANDINAVIAN INVESTMENT GROUP A/S
154.057 M DKK3.30 DKK+0.61%2.24 K0.0915.320.22 DKK−34.73%0.00%
EACEAC INVEST A/S
107.471 M DKK10800 DKK0.00%20.48−140.69 DKK−180.00%0.00%
MOVINNMOVINN A/S
71.963 M DKK4.30 DKK−1.83%5.687 K0.15−0.34 DKK−58.97%0.00%
NEWCAPNEWCAP HOLDING A/S
21.589 M DKK0.172 DKK−2.27%191.159 K2.87−0.01 DKK+90.48%0.00%