Thị trường chứng khoán theo lĩnh vực — Đan Mạch

Bảng dưới đây cho thấy các lĩnh vực cùng với các số liệu tổng quan và hiệu suất của chúng như giới hạn thị trường, khối lượng và số lượng cổ phiếu. Nghiên cứu các lĩnh vực khác nhau để tìm cổ phiếu tiềm năng.
Khu vực
Vốn hóa
Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định)
Thay đổi %
Khối lượng
Công nghiệp
Cổ phiếu
Công nghệ Sức khỏe4.972 T DKK0.96%−0.89%1.663 M315
Tài chính762.382 B DKK5.48%−2.17%895.1 K941
Vận chuyển641.913 B DKK3.12%−0.40%131.403 K511
Hàng tiêu dùng không lâu bền298.478 B DKK2.77%−0.32%72.706 K26
Sản xuất Chế tạo225.362 B DKK0.01%+0.26%2.712 M414
Công nghiệp Chế biến222.174 B DKK0.25%−2.04%707.575 K48
Công ty dịch vụ công cộng170.464 B DKK−2.96%604.677 K11
Khoáng sản phi năng lượng147.611 B DKK1.41%−1.86%27.182 K14
Khách hàng Lâu năm87.756 B DKK1.54%−1.95%357.544 K56
Dịch vụ Công nghiệp55.246 B DKK4.32%−0.17%7.421 K25
Dịch vụ Thương mại40.527 B DKK1.09%−2.33%171.327 K14
Công nghệ Điện tử33.525 B DKK−2.02%335.627 K35
Dịch vụ Công nghệ28.235 B DKK0.08%−3.18%71.022 K324
Bán Lẻ11.112 B DKK0.69%−1.14%43.899 K33
Dịch vụ Khách hàng8.717 B DKK2.20%−0.73%8.856 K39
Dịch vụ Phân phối2.7 B DKK4.42%−1.51%15.726 K25
Hỗn hợp772.825 M DKK1.02%−0.24%46.167 K13
Năng lượng Mỏ9.984 M DKK−1.85%6.598 K11