Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STLAPSTELLANTIS NV | 60.922 B EUR | 20.225 EUR | −1.17% | 2.704 M | 1.42 | 3.41 | 5.92 EUR | +32.16% | 7.67% | Khách hàng Lâu năm | Mua |
RNORENAULT | 15.516 B EUR | 53.58 EUR | −0.74% | 1.378 M | 1.19 | 6.74 | 7.95 EUR | — | 0.47% | Khách hàng Lâu năm | Mua |
TRITRIGANO | 2.696 B EUR | 139.8 EUR | +0.87% | 30.767 K | 2.15 | 7.36 | 18.99 EUR | +46.77% | 2.50% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh |