Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
762CHINA UNICOM (HONG KONG) LIMITED | 192.156 B HKD | 6.34 HKD | +0.96% | 40.282 M | 0.77 | 9.30 | 0.68 HKD | +20.61% | 5.49% | Truyền thông | Sức mua mạnh |
6823HKT TRUST AND HKT LTD | 65.413 B HKD | 8.77 HKD | +1.62% | 4.261 M | 0.41 | 13.32 | 0.66 HKD | +3.77% | 8.71% | Truyền thông | Mua |
8PCCW LIMITED | 29.39 B HKD | 3.85 HKD | +1.32% | 3.059 M | 0.34 | — | −0.06 HKD | −416.06% | 10.07% | Truyền thông | Theo dõi |
1310HKBN LTD | 3.253 B HKD | 2.49 HKD | +0.40% | 1.8 M | 0.24 | — | −0.98 HKD | −414.06% | 14.11% | Truyền thông | Bán |
989HUA YIN INTERNATIONAL HOLDINGS LTD | 388.997 M HKD | 0.054 HKD | 0.00% | 145 K | 0.16 | — | −0.02 HKD | −204.71% | 0.00% | Truyền thông | — |