Công nghiệp | Vốn hóa | Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định) | Thay đổi % | Khối lượng | Cổ phiếu |
---|---|---|---|---|---|
Xe cơ giới | 1.14 T HKD | 2.49% | +0.00% | 28.56 M | 21 |
Điện tử/Gia dụng | 385.833 B HKD | 2.92% | −2.72% | 16.975 M | 17 |
Nội thất Gia đình | 204.703 B HKD | 3.89% | −2.50% | 6.821 M | 17 |
Công cụ & Phần cứng | 175.175 B HKD | 2.02% | +0.31% | 7.674 M | 1 |
Đặc sản tiêu dùng khác | 147.399 B HKD | 4.50% | −0.97% | 16.93 M | 19 |
Sản phẩm Giải trí | 32.592 B HKD | 6.81% | +0.58% | 323.999 K | 21 |
Xây dựng nhà | 9.462 B HKD | 3.29% | −0.21% | 468.825 K | 13 |
Hậu mãi ô tô | 5.9 B HKD | 3.24% | +0.22% | 343 K | 1 |