Công nghiệp | Vốn hóa | Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định) | Thay đổi % | Khối lượng | Cổ phiếu |
---|---|---|---|---|---|
Trang phục / Giày dép | 867.791 B HKD | 2.87% | −0.50% | 7.705 M | 65 |
Đồ uống: Không cồn | 735.331 B HKD | 3.33% | −0.75% | 8.981 M | 8 |
Đồ uống: Có cồn | 464.9 B HKD | 3.06% | −1.86% | 13.091 M | 9 |
Thực phẩm: Thịt/Cá/ Sữa | 230.849 B HKD | 4.76% | −1.12% | 44.787 M | 13 |
Tạp phẩm tiêu dùng | 166.574 B HKD | 1.80% | +1.07% | 1.099 M | 6 |
Chăm sóc cá nhân/Gia đình | 163.456 B HKD | 2.14% | +1.21% | 3.376 M | 18 |
Thuốc lá | 62.737 B HKD | 1.33% | +1.72% | 15.391 M | 2 |
Thực phẩm: Đa dạng hóa | 59.753 B HKD | 3.90% | −0.65% | 2.329 M | 15 |
Thực phẩm: Đặc sản/Kẹo | 52.153 B HKD | 5.99% | −1.64% | 2.403 M | 19 |