Công nghiệp | Vốn hóa | Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định) | Thay đổi % | Khối lượng | Cổ phiếu |
---|---|---|---|---|---|
Thiết bị Viễn thông | 1.04 T HKD | 0.69% | −1.41% | 59.352 M | 22 |
Bán dẫn | 317.615 B HKD | 0.90% | −2.51% | 32.417 M | 25 |
Phần cứng xử lý máy tính | 288.402 B HKD | 3.43% | −2.60% | 59.384 M | 5 |
Sản xuất Thiết bị ĐIện | 164.493 B HKD | 1.50% | −3.05% | 5.164 M | 25 |
Thiết bị/ Công cụ điện | 89.476 B HKD | 3.61% | −0.37% | 1.619 M | 14 |
Linh kiện Điện tử | 71.801 B HKD | 0.42% | −2.39% | 19.887 M | 18 |
Hàng không vũ trụ & Quốc phòng | 30.419 B HKD | 2.64% | +0.87% | 17.963 M | 5 |
Thiết bị ngoại vi máy tính | 14.993 B HKD | 4.85% | −0.79% | 1.843 M | 11 |
Truyền thông máy tính | 676.485 M HKD | 0.68% | −2.34% | 32 K | 2 |