Công nghiệp | Vốn hóa | Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định) | Thay đổi % | Khối lượng | Cổ phiếu |
---|---|---|---|---|---|
Các Ngân hàng lớn | 7.913 T HKD | 7.18% | +0.13% | 101.409 M | 17 |
Bảo hiểm nhiều Rủi ro | 4.598 T HKD | 5.05% | +0.05% | 17.208 M | 15 |
Ngân hàng khu vực | 3.655 T HKD | 6.92% | +0.12% | 110.114 M | 27 |
Phát triển Bất động sản | 2.278 T HKD | 5.18% | +0.32% | 9.291 M | 233 |
Ngân hàng / Môi giới đầu tư | 2.013 T HKD | 4.02% | +0.23% | 3.757 M | 56 |
Tài chính/Cho thuê | 433.102 B HKD | 5.41% | +1.38% | 10.311 M | 64 |
Quản lý Đầu tư | 293.941 B HKD | 3.74% | +0.28% | 7.966 M | 28 |
Bảo hiểm Tài sản/Tai nạn | 217.534 B HKD | 5.38% | +0.10% | 15.363 M | 1 |
Bảo hiểm nhân thọ / Y tế | 202.418 B HKD | 2.23% | +0.83% | 104.926 K | 2 |
Quỹ Đầu tư Bất động sản | 140.849 B HKD | 8.07% | +0.94% | 3.207 M | 21 |
Tập đoàn Tài chính | 32.83 B HKD | 0.78% | +0.36% | 884.188 K | 22 |
Môi giới bảo hiểm / Dịch vụ | 3.146 B HKD | 1.71% | +0.47% | 767.703 M | 2 |