Công nghiệp | Vốn hóa | Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định) | Thay đổi % | Khối lượng | Cổ phiếu |
---|---|---|---|---|---|
Hóa chất: Đặc biệt | 164.206 B HKD | 4.14% | +0.30% | 3.647 M | 13 |
Đặc sản Công nghiệp | 90.714 B HKD | 2.74% | +1.08% | 53.638 M | 14 |
Bao bì/Đóng gói | 79.689 B HKD | 0.45% | +0.48% | 2.145 M | 18 |
Hàng Nông sản/Chế biến | 61.324 B HKD | 0.76% | −0.26% | 628.254 K | 15 |
Hóa chất: Nông nghiệp | 31.573 B HKD | 6.07% | +0.47% | 1.336 M | 9 |
Dệt May | 23.847 B HKD | 2.90% | −1.12% | 546.082 K | 20 |
Bột giấy | 22.771 B HKD | 1.94% | +0.91% | 1.682 M | 9 |
Hóa chất: Đa dạng hóa | 2.058 B HKD | — | −0.85% | 23.668 K | 4 |