Công nghiệp | Vốn hóa | Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định) | Thay đổi % | Khối lượng | Cổ phiếu |
---|---|---|---|---|---|
Bán lẻ qua Internet | 3.367 T HKD | 1.55% | −1.04% | 61.684 M | 11 |
Bán lẻ Trang phục/ Giày dép | 682.808 B HKD | 1.34% | −1.06% | 876.045 K | 13 |
Cửa hàng Đặc sản | 317.833 B HKD | 4.18% | +1.17% | 7.917 M | 48 |
Cửa hàng Giảm giá | 149.713 B HKD | 2.91% | −2.50% | 3.097 M | 1 |
Bán lẻ Thực phẩm | 36.58 B HKD | 1.12% | −0.91% | 425.596 K | 10 |
Chuỗi Hiệu thuốc | 17.338 B HKD | — | −2.65% | 5.621 M | 3 |
Cửa hàng Bách hóa | 7.188 B HKD | 4.83% | −0.57% | 297.782 K | 11 |
Cửa hàng điện tử / Gia dụng | 4.554 B HKD | 0.27% | +0.54% | 61.079 M | 7 |
Phân phối theo Danh mục/Đặc biệt | 272.433 M HKD | — | −1.85% | 38.5 K | 1 |