Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6861KEYENCE CORP | 17.069 T JPY | 70010 JPY | −0.53% | 277.8 K | 0.64 | 45.93 | 1524.13 JPY | +1.84% | 0.43% | Công nghệ Điện tử | Mua |
6857ADVANTEST CORP | 4.146 T JPY | 5665 JPY | +0.85% | 9.562 M | 0.92 | 67.31 | 84.17 JPY | −51.50% | 0.61% | Công nghệ Điện tử | Mua |
6920LASERTEC CORP | 3.807 T JPY | 41700 JPY | −1.23% | 4.824 M | 0.92 | 56.20 | 741.96 JPY | +105.64% | 0.48% | Công nghệ Điện tử | Theo dõi |
6988NITTO DENKO CORP | 1.736 T JPY | 12125 JPY | −0.94% | 522.6 K | 1.17 | 16.84 | 720.01 JPY | −2.42% | 2.12% | Công nghệ Điện tử | Theo dõi |
6841YOKOGAWA ELECTRIC CORP | 1.09 T JPY | 4048 JPY | −0.83% | 968.2 K | 1.35 | 17.26 | 234.60 JPY | +60.90% | 0.98% | Công nghệ Điện tử | Mua |
4021NISSAN CHEMICAL CORPORATION | 612.725 B JPY | 4534 JPY | +2.26% | 1.206 M | 0.94 | 16.63 | 272.70 JPY | −6.40% | 3.70% | Công nghệ Điện tử | Mua |
6845AZBIL CORP | 589.911 B JPY | 4370 JPY | −1.04% | 1.125 M | 1.19 | 19.12 | 228.60 JPY | +35.37% | 1.72% | Công nghệ Điện tử | Mua |
66728ULVAC INC | 555.775 B JPY | 11125 JPY | −1.42% | 174.1 K | 0.55 | 34.90 | 318.75 JPY | −13.70% | 0.97% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
44980DEXERIALS CORPORATION | 371.404 B JPY | 6562 JPY | +0.54% | 316.8 K | 0.87 | 17.86 | 367.39 JPY | +5.65% | 1.53% | Công nghệ Điện tử | Theo dõi |
66436AMANO CORPORATION | 277.43 B JPY | 3715 JPY | −1.07% | 167.3 K | 1.50 | 20.34 | 182.68 JPY | +18.10% | 3.60% | Công nghệ Điện tử | Mua |
77734RIKEN KEIKI CO LTD | 192.27 B JPY | 3905 JPY | +0.90% | 71.2 K | 1.15 | 21.71 | 179.91 JPY | −3.38% | 1.03% | Công nghệ Điện tử | Mua |
7732TOPCON CORPORATION | 182.629 B JPY | 1697.5 JPY | −2.08% | 304.8 K | 0.63 | 36.20 | 46.89 JPY | −58.19% | 2.42% | Công nghệ Điện tử | Mua |
6588TOSHIBA TEC CORP | 171.154 B JPY | 3125 JPY | +0.48% | 57.5 K | 1.12 | — | −133.76 JPY | +46.14% | 1.45% | Công nghệ Điện tử | Mua |
6754ANRITSU CORP | 155.582 B JPY | 1169.5 JPY | +0.04% | 862.8 K | 1.56 | 20.07 | 58.27 JPY | −16.59% | 3.42% | Công nghệ Điện tử | Theo dõi |
6457GLORY LTD | 142.218 B JPY | 2640.5 JPY | −3.86% | 270 K | 1.25 | 4.97 | 530.85 JPY | — | 3.86% | Công nghệ Điện tử | Mua |
66866HIOKI E.E. CORP | 98.257 B JPY | 7010 JPY | −2.64% | 39.9 K | 0.94 | 16.23 | 432.03 JPY | +3.96% | 2.50% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
6703OKI ELECTRIC INDUSTRY CO | 90.324 B JPY | 1034 JPY | −0.86% | 217.2 K | 0.82 | 3.50 | 295.61 JPY | — | 2.88% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
66652IDEC CORPORATION | 81.393 B JPY | 2669 JPY | −1.62% | 62 K | 0.79 | 17.85 | 149.51 JPY | −56.85% | 4.79% | Công nghệ Điện tử | Theo dõi |
44187OSAKA ORGANIC CHEMICAL INDUSTRY | 78.091 B JPY | 3480 JPY | −1.28% | 112.5 K | 1.65 | 23.55 | 147.77 JPY | −24.51% | 1.59% | Công nghệ Điện tử | Mua |
77745A&D HOLON HOLDINGS COMPANY LTD | 77.778 B JPY | 2951 JPY | −1.63% | 122.4 K | 0.52 | 15.31 | 192.70 JPY | −4.18% | 1.17% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
66859ESPEC CORP | 72.706 B JPY | 3180 JPY | −2.15% | 107.4 K | 0.76 | 14.01 | 227.03 JPY | +50.22% | 2.31% | Công nghệ Điện tử | Mua |
66929NIPPON CERAMIC CO LTD | 63.766 B JPY | 2511 JPY | −0.59% | 127.4 K | 0.99 | 16.55 | 151.73 JPY | −27.64% | 3.96% | Công nghệ Điện tử | Theo dõi |
66914OPTEX GROUP COMPANY LTD | 63.203 B JPY | 1681 JPY | −3.83% | 102.4 K | 1.58 | 12.71 | 132.26 JPY | +12.96% | 2.29% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
77715NAGANO KEIKI CO LTD | 57.971 B JPY | 3095 JPY | +1.64% | 100.8 K | 0.90 | 10.92 | 283.55 JPY | +58.30% | 1.18% | Công nghệ Điện tử | — |
11775FUJI FURUKAWA ENG & CONST CO LTD | 55.037 B JPY | 6100 JPY | −0.33% | 2.2 K | 0.60 | 10.13 | 601.91 JPY | +19.33% | 3.10% | Công nghệ Điện tử | — |
11723NIHON DENGI CO | 45.086 B JPY | 5420 JPY | −3.73% | 6 K | 1.08 | 9.25 | 586.17 JPY | +48.26% | 3.27% | Công nghệ Điện tử | — |
66742KYOSAN ELECTRIC MANUFACTURING CO | 36.941 B JPY | 582 JPY | −1.19% | 146.3 K | 0.64 | 10.63 | 54.75 JPY | +65.89% | 3.40% | Công nghệ Điện tử | — |
33856ABALANCE CORPORATION | 36.526 B JPY | 2000 JPY | −2.34% | 185.5 K | 0.33 | 5.67 | 353.03 JPY | +55.71% | 0.39% | Công nghệ Điện tử | — |
77723AICHI TOKEI DENKI CO | 32.978 B JPY | 2111 JPY | −1.36% | 11.6 K | 0.79 | 10.21 | 206.82 JPY | −8.16% | 2.99% | Công nghệ Điện tử | — |
9908NIHON DENKEI CO | 24.506 B JPY | 2045 JPY | −1.78% | 7.3 K | 0.92 | 8.07 | 253.53 JPY | +2.63% | 3.84% | Công nghệ Điện tử | Mua |
66626SEMITEC CORPORATION | 22.742 B JPY | 1992 JPY | −0.40% | 16.9 K | 0.53 | 10.37 | 192.09 JPY | −30.82% | 1.30% | Công nghệ Điện tử | — |
66850CHINO CORPORATION | 22.013 B JPY | 2595 JPY | −0.15% | 10.7 K | 0.94 | 12.55 | 206.80 JPY | +14.19% | 2.31% | Công nghệ Điện tử | — |
66848DKK-TOA CORP | 16.957 B JPY | 844 JPY | −1.29% | 6 K | 1.03 | 12.89 | 65.48 JPY | +6.51% | 2.46% | Công nghệ Điện tử | — |
66882SANSHA ELECTRIC MANUFACTURING | 15.354 B JPY | 1053 JPY | −3.66% | 165.8 K | 1.19 | 4.74 | 222.17 JPY | +136.54% | 4.57% | Công nghệ Điện tử | — |
66994SHIZUKI ELECTRIC CO INC | 13.958 B JPY | 416 JPY | −1.65% | 33 K | 1.26 | 49.97 | 8.33 JPY | −63.89% | 2.01% | Công nghệ Điện tử | — |
9857EIWA CORPORATION | 13.582 B JPY | 2115 JPY | −1.44% | 900 | 1.30 | 8.02 | 263.56 JPY | +26.28% | 3.03% | Công nghệ Điện tử | — |
66874KYORITSU ELECTRIC CORPORATION | 13.501 B JPY | 3345 JPY | −0.30% | 1.7 K | 1.08 | 8.45 | 395.88 JPY | +10.49% | 2.09% | Công nghệ Điện tử | — |
66853KYOWA ELECTRONIC INSTRUMENTS CO | 12.385 B JPY | 443 JPY | −2.21% | 63.8 K | 1.00 | 11.85 | 37.38 JPY | +61.48% | 3.64% | Công nghệ Điện tử | — |
66668ADTEC PLASMA TECHNOLOGY CO LTD | 11.992 B JPY | 1386 JPY | −0.79% | 29.3 K | 1.08 | 9.52 | 145.54 JPY | −31.51% | 1.57% | Công nghệ Điện tử | — |
77760IMV CORPORATION | 11.911 B JPY | 720 JPY | −1.50% | 58.7 K | 0.94 | 7.37 | 97.70 JPY | +42.16% | 1.64% | Công nghệ Điện tử | — |
66797NAGOYA ELECTRIC WORKS | 11.263 B JPY | 1948 JPY | +0.88% | 17.3 K | 3.54 | 6.79 | 287.07 JPY | +5.01% | 3.63% | Công nghệ Điện tử | — |
66863NIRECO CORPORATION | 10.465 B JPY | 1488 JPY | −3.88% | 24.2 K | 0.47 | 11.01 | 135.10 JPY | +17.06% | 4.01% | Công nghệ Điện tử | — |
77435NADEX CO LTD | 9.033 B JPY | 1010 JPY | −2.04% | 11.3 K | 1.35 | 11.77 | 85.78 JPY | −35.26% | 3.39% | Công nghệ Điện tử | — |
66614SHIKINO HIGH-TECH CO LTD | 8.586 B JPY | 1892 JPY | −2.47% | 17.3 K | 0.53 | 16.43 | 115.14 JPY | +6.95% | 0.77% | Công nghệ Điện tử | — |
77792COLAN TOTTE CO LTD | 8.396 B JPY | 931 JPY | 0.00% | 11.6 K | 0.80 | 12.05 | 77.25 JPY | +0.09% | 2.15% | Công nghệ Điện tử | — |
66864NF HOLDINGS CORPORATION | 7.875 B JPY | 1097 JPY | −2.23% | 11.9 K | 1.26 | 23.78 | 46.14 JPY | −29.15% | 2.85% | Công nghệ Điện tử | — |
77213LECIP HLDG CORP | 7.361 B JPY | 560 JPY | −2.27% | 35.5 K | 0.87 | 3.15 | 177.99 JPY | — | 1.48% | Công nghệ Điện tử | — |
77722KOKUSAI CO LTD | 7.012 B JPY | 506 JPY | −0.78% | 8.8 K | 1.62 | — | −18.78 JPY | −288.92% | 3.92% | Công nghệ Điện tử | — |
66424TAKAMISAWA CYBERNETICS CO LTD | 5.709 B JPY | 1280 JPY | −1.39% | 2.3 K | 0.38 | 8.59 | 148.96 JPY | +45.24% | 1.31% | Công nghệ Điện tử | — |
66698VISCO TECHNOLOGIES CORPORATION | 3.785 B JPY | 590 JPY | −1.83% | 6.3 K | 1.25 | — | −27.97 JPY | −268.95% | 1.66% | Công nghệ Điện tử | — |
66721WINTEST CORP | 3.535 B JPY | 79 JPY | −2.47% | 115.6 K | 1.62 | — | −11.08 JPY | +40.56% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — |
77314ODAWARA AUTO-MACHINE MFG CO LTD | 3.415 B JPY | 1083 JPY | +0.56% | 1.5 K | 0.60 | 9.85 | 109.91 JPY | — | 2.41% | Công nghệ Điện tử | — |
44241ATECT CORPORATION | 3.117 B JPY | 683 JPY | −3.12% | 18.2 K | 0.45 | — | −55.27 JPY | −253.71% | 1.42% | Công nghệ Điện tử | — |
77709KUBOTEK CORP | 2.974 B JPY | 216 JPY | 0.00% | 5.5 K | 0.63 | — | −19.84 JPY | −33.35% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — |
66867LEADER ELECTRONICS CORP | 2.536 B JPY | 563 JPY | −0.18% | 5.4 K | 0.41 | 18.31 | 30.76 JPY | — | 1.77% | Công nghệ Điện tử | — |
66647MORIO DENKI CO LTD | 2.374 B JPY | 1710 JPY | −0.93% | 1.5 K | 3.00 | 11.10 | 154.02 JPY | +42.21% | 2.90% | Công nghệ Điện tử | — |