Xu hướng của cộng đồng

9843
NITORI HOLDINGS CO LTD
9843
3
3099
ISETAN MITSUKOSHI HOLDINGS LTD
3099
7003
MITSUI E&S CO LTD
7003
8316
SUMITOMO MITSUI FINANCIAL GROUP INC
8316
8306
MITSUBISHI UFJ FINANCIAL GROUP INC
8306
4755
RAKUTEN GROUP INC
4755
9432
NIPPON TEL & TEL CORP
9432
6902
DENSO CORP
6902
7011
MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES
7011
7
7014
NAMURA SHIPBUILDING CO
7014
GiáHôm nayTuầnTháng6 thángNăm5 năm
USD so với JPY-------
EUR so với JPY-------
GBP so với JPY-------
CHF so với JPY-------
AUD so với JPY-------
CNY so với JPY-------
Năng suấtThay đổi lợi suất 1 ngàyGiáThay đổi giá 1 ngàyThời hạn đến ngày đáo hạnNgày đáo hạn
JP03MY3 tháng
- -
- JPY
-
3 tháng13 thg 8, 2024
JP02Y2 năm
- -
- JPY
-
2 năm1 thg 5, 2026
JP05Y5 năm
- -
- JPY
-
5 năm20 thg 3, 2029
JP10Y10 năm
- -
- JPY
-
10 năm20 thg 3, 2034
JP20Y20 năm
- -
- JPY
-
20 năm20 thg 3, 2044
JP30Y30 năm
- -
- JPY
-
30 năm20 thg 3, 2054