Công nghiệp | Vốn hóa | Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định) | Thay đổi % | Khối lượng | Cổ phiếu |
---|---|---|---|---|---|
Bán lẻ Thực phẩm | 37.94 B SGD | 1.40% | −1.39% | 154.972 K | 4 |
Cửa hàng Đặc sản | 1.431 B SGD | 4.11% | −0.33% | 39.061 K | 10 |
Cửa hàng Bách hóa | 744.759 M SGD | 2.22% | +1.29% | 226.913 K | 3 |
Cửa hàng điện tử / Gia dụng | 59.08 M SGD | 0.00% | −2.96% | 39.471 K | 2 |
Bán lẻ Trang phục/ Giày dép | 48.125 M SGD | 3.67% | −1.94% | 423.953 K | 2 |
Bán lẻ qua Internet | 2.962 M SGD | — | −20.00% | 20 K | 1 |