Thị trường chứng khoán theo lĩnh vực — Thụy Điển

Bảng dưới đây cho thấy các lĩnh vực cùng với các số liệu tổng quan và hiệu suất của chúng như giới hạn thị trường, khối lượng và số lượng cổ phiếu. Nghiên cứu các lĩnh vực khác nhau để tìm cổ phiếu tiềm năng.
Khu vực
Vốn hóa
Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định)
Thay đổi %
Khối lượng
Công nghiệp
Cổ phiếu
Sản xuất Chế tạo6.733 T SEK2.62%+0.25%5.028 M998
Tài chính6.483 T SEK4.01%+0.18%3.475 M11163
Công nghệ Sức khỏe2.981 T SEK1.83%+1.28%561.217 K5188
Công nghệ Điện tử1.335 T SEK2.44%+0.16%5.827 M993
Năng lượng Mỏ1.263 T SEK5.82%+1.96%36.296 K327
Công nghiệp Chế biến898.583 B SEK1.87%−0.57%936.912 K839
Dịch vụ Công nghệ877.016 B SEK1.71%−1.17%1.119 M4188
Hàng tiêu dùng không lâu bền844.165 B SEK3.27%+0.92%1.032 M732
Khách hàng Lâu năm734.84 B SEK2.51%+0.71%4.689 M737
Khoáng sản phi năng lượng475.763 B SEK2.55%+0.54%620.365 K634
Truyền thông472.704 B SEK6.52%+1.21%4.546 M311
Vận chuyển460.805 B SEK8.18%+1.35%49.66 K437
Bán Lẻ450.112 B SEK3.18%+0.42%6.431 M835
Dịch vụ Công nghiệp404.97 B SEK2.25%−0.36%431.605 K444
Dịch vụ Phân phối215.138 B SEK0.94%+1.26%3.239 M335
Dịch vụ Thương mại202.287 B SEK2.53%−0.39%4.445 M472
Dịch vụ Khách hàng132.061 B SEK0.35%+0.58%1.751 M932
Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe55.492 B SEK1.00%+2.36%343.91 K310
Công ty dịch vụ công cộng49.441 B SEK2.69%−0.68%226.745 K212
Hỗn hợp16.978 B SEK2.36%−1.11%145.11 K29