Xu hướng của cộng đồng

VBG_B
VBG GROUP AB SER. B
VBG_B
BHG
BHG GROUP AB
BHG
KINV_A
KINNEVIK AB SER. A
KINV_A
ATCO_A
ATLAS COPCO AB SER. A
ATCO_A
LUND_B
LUNDBERGFORETAGEN AB, L E SER. B
LUND_B
SBB_B
SAMHALLSBYGGNADSBO. I NORDEN AB SER. B
SBB_B
CALTX
CALLIDITAS THERAPEUTICS AB
CALTX
ONCO
ONCOPEPTIDES AB
ONCO
ORRON
ORRON ENERGY AB
ORRON
NEWA_B
NEW WAVE GROUP AB SER. B
NEWA_B
GiáHôm nayTuầnTháng6 thángNăm5 năm
USD so với SEK-------
EUR so với SEK-------
JPY so với SEK-------
GBP so với SEK-------
CHF so với SEK-------
CNY so với SEK-------
Năng suấtThay đổi lợi suất 1 ngàyGiáThay đổi giá 1 ngàyThời hạn đến ngày đáo hạnNgày đáo hạn
SE02MY2 tháng
- -
- SEK
-
2 tháng18 thg 7, 2024
SE03MY3 tháng
- -
- SEK
-
3 tháng22 thg 8, 2024
SE02Y2 năm
- -
- SEK
-
2 năm13 thg 11, 2026
SE05Y5 năm
- -
- SEK
-
5 năm13 thg 11, 2029
SE10Y10 năm
- -
- SEK
-
10 năm12 thg 11, 2033
SE20Y20 năm
- -
- SEK
-
20 năm25 thg 11, 2045