Thị trường chứng khoán theo lĩnh vực — Thụy Sĩ

Bảng dưới đây cho thấy các lĩnh vực cùng với các số liệu tổng quan và hiệu suất của chúng như giới hạn thị trường, khối lượng và số lượng cổ phiếu. Nghiên cứu các lĩnh vực khác nhau để tìm cổ phiếu tiềm năng.
Khu vực
Vốn hóa
Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định)
Thay đổi %
Khối lượng
Công nghiệp
Cổ phiếu
Dịch vụ Công nghệ10.164 T CHF0.60%−1.24%442446
Công nghệ Điện tử8.149 T CHF0.62%−1.62%34.252 K967
Công nghệ Sức khỏe6.394 T CHF1.92%+0.23%443.812 K399
Tài chính4.354 T CHF2.86%+1.34%368.347 K11141
Hàng tiêu dùng không lâu bền3.517 T CHF2.56%−0.02%863.92 K953
Bán Lẻ3.508 T CHF0.81%−1.82%3.124 K831
Sản xuất Chế tạo2.129 T CHF1.57%+0.29%811.139 K782
Năng lượng Mỏ1.815 T CHF4.18%+1.66%1.131 K315
Khách hàng Lâu năm1.282 T CHF2.42%−0.60%111.976 K731
Dịch vụ Thương mại973.512 B CHF0.83%−1.61%20.472 K311
Dịch vụ Khách hàng813.326 B CHF1.54%−0.03%75624
Khoáng sản phi năng lượng777.219 B CHF3.72%+0.13%170.473 K523
Vận chuyển687.678 B CHF2.61%−0.82%49.578 K520
Truyền thông458.309 B CHF5.61%+0.11%13.799 K26
Công nghiệp Chế biến449.179 B CHF1.64%+2.94%144.611 K626
Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe426.587 B CHF1.55%+6.57%2835
Công ty dịch vụ công cộng354.464 B CHF3.70%+2.46%3.035 K317
Dịch vụ Công nghiệp193.901 B CHF2.78%−1.03%442413
Dịch vụ Phân phối117.721 B CHF2.72%−0.52%18.956 K314
Hỗn hợp11681