Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BACVERIZON COMMUN | 152.755 B CHF | 36.599 CHF | −1.47% | 456 | 13.82 | 15.13 | 2.42 CHF | −48.51% | 6.55% | Mua |
SOBAAT&T INC | 114.975 B CHF | 15.996 CHF | −1.45% | 1 | 0.02 | 9.50 | 1.68 CHF | — | 6.22% | Mua |
DTEDEUTSCHE TELEKOM | 108.412 B CHF | 21.771 CHF | −0.46% | 3 | 0.01 | 25.22 | 0.86 CHF | −77.71% | 3.41% | Sức mua mạnh |
SCMNSWISSCOM N | 25.848 B CHF | 493.8 CHF | −1.04% | 50.142 K | 0.46 | 14.84 | 33.28 CHF | +7.95% | 4.41% | Theo dõi |
SWJSWISSCOM AG | 25.848 B CHF | 495.538 CHF | −0.64% | 535 | 2.38 | 14.89 | 33.28 CHF | +7.95% | 4.41% | Theo dõi |
TNE5TELEFONICA SA | 23.291 B CHF | 4.248 CHF | +5.86% | 1 K | 0.32 | — | — | — | 5.68% | Theo dõi |
VODIVODAFONE GROUP | 21.54 B CHF | 0.819 CHF | −5.86% | 10 K | 0.61 | 19.87 | 0.04 CHF | −45.08% | 11.00% | Mua |
FNTNFREENET AG | 2.913 B CHF | 24.497 CHF | −0.73% | 900 | 3.27 | 14.84 | 1.65 CHF | +163.78% | 6.97% | Sức mua mạnh |