Mã | Khối lượng * Giá | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NG.NATIONAL GRID ORD GBP0.12431289 | 14.909 B GBX | 884.4 GBX | +4.91% | 16.857 M | 0.67 | 40.521 B GBP | 15.58 | 0.57 GBP | −4.67% | 6.21% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua |
RIORIO TINTO ORD GBP0.10 | 8.446 B GBX | 5493 GBX | +0.09% | 1.538 M | 0.48 | 93.385 B GBP | 11.07 | 4.96 GBP | −47.23% | 6.22% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua |
SHELSHELL PLC ORD EUR0.07 | 6.61 B GBX | 2804.5 GBX | +0.27% | 2.357 M | 0.17 | 177.098 B GBP | 13.10 | 2.14 GBP | −56.88% | 3.68% | Năng lượng Mỏ | Mua |
ULVRUNILEVER PLC ORD GBP0.031111 | 6.507 B GBX | 4256 GBX | −0.07% | 1.529 M | 0.38 | 106.492 B GBP | 19.09 | 2.23 GBP | +11.85% | 3.49% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
GLENGLENCORE PLC ORD USD0.01 | 6.391 B GBX | 480.75 GBX | −0.24% | 13.294 M | 0.41 | 58.692 B GBP | 17.51 | 0.27 GBP | +0.81% | 7.23% | Dịch vụ Phân phối | Mua |
ALFAALFA FINANCIAL SOFTWARE HLDGS PLC ORD GBP0.001 | 5.122 B GBX | 176.6 GBX | +3.88% | 29.002 M | 162.62 | 491.446 M GBP | 22.41 | 0.08 GBP | +23.70% | 0.71% | Dịch vụ Công nghệ | Mua |
BARCBARCLAYS PLC ORD GBP0.25 | 5.019 B GBX | 219.70 GBX | +0.53% | 22.845 M | 0.42 | 32.562 B GBP | — | — | — | 3.66% | Tài chính | Mua |
BP.BP ORD USD0.25 | 4.517 B GBX | 485.55 GBX | +0.06% | 9.303 M | 0.18 | 80.177 B GBP | 11.58 | 0.42 GBP | −63.45% | 4.63% | Năng lượng Mỏ | Mua |
BATSBRITISH AMERICAN TOBACCO ORD GBP0.25 | 4.221 B GBX | 2406 GBX | +0.71% | 1.754 M | 0.33 | 52.961 B GBP | — | −6.47 GBP | −318.79% | 9.66% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
AALANGLO AMERICAN USD0.54945 | 4.014 B GBX | 2492.0 GBX | −0.72% | 1.614 M | 0.24 | 33.573 B GBP | 128.19 | 0.19 GBP | −96.09% | 3.06% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua |
HSBAHSBC HOLDINGS PLC ORD USD0.50 | 3.931 B GBX | 693.9 GBX | +0.16% | 5.664 M | 0.28 | 129.946 B GBP | 7.57 | 0.92 GBP | — | 7.04% | Tài chính | Mua |
INFINFORMA PLC ORD GBP0.001 | 3.742 B GBX | 850.8 GBX | +1.17% | 4.398 M | 1.33 | 11.349 B GBP | 28.48 | 0.30 GBP | +478.88% | 1.50% | Dịch vụ Công nghệ | Mua |
JD.JD SPORTS FASHION PLC ORD GBP0.0005 | 3.153 B GBX | 125.30 GBX | −6.35% | 25.165 M | 2.54 | 6.935 B GBP | — | — | — | 0.60% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh |
GSKGSK PLC ORD GBP0.3125 | 2.878 B GBX | 1750.5 GBX | +1.18% | 1.644 M | 0.24 | 70.55 B GBP | 16.03 | 1.09 GBP | −68.43% | 3.35% | Công nghệ Sức khỏe | Mua |
RKTRECKITT BENCKISER GROUP PLC ORD GBP0.10 | 2.541 B GBX | 4395 GBX | +0.62% | 578.049 K | 0.26 | 30.694 B GBP | 19.32 | 2.27 GBP | — | 4.41% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
LSEGLONDON STOCK EXCHANGE GROUP ORD GBP0.06918604 | 2.474 B GBX | 9178 GBX | +0.90% | 269.525 K | 0.23 | 48.218 B GBP | 66.45 | 1.38 GBP | — | 1.26% | Dịch vụ Công nghệ | Mua |
RELRELX PLC GBP0.1444 | 2.463 B GBX | 3421 GBX | +0.59% | 720.102 K | 0.24 | 63.489 B GBP | 36.55 | 0.94 GBP | +23.01% | 1.64% | Dịch vụ Thương mại | Mua |
NWGNATWEST GROUP PLC ORD GBP1.0769 | 2.328 B GBX | 317.1 GBX | +0.28% | 7.341 M | 0.23 | 27.534 B GBP | 7.05 | 0.45 GBP | — | 5.38% | Tài chính | Mua |
LLOYLLOYDS BANKING GROUP ORD GBP0.1 | 2.208 B GBX | 55.54 GBX | −0.00% | 39.76 M | 0.18 | 34.879 B GBP | — | — | — | 4.97% | Tài chính | Mua |
VODVODAFONE GROUP ORD USD0.2095238 | 2.195 B GBX | 74.98 GBX | +0.27% | 29.267 M | 0.34 | 20.156 B GBP | 20.71 | 0.04 GBP | −41.52% | 10.31% | Truyền thông | Mua |
DGEDIAGEO PLC ORD GBP0.28 101/108 | 2.159 B GBX | 2602.5 GBX | +0.02% | 829.652 K | 0.21 | 57.77 B GBP | 18.29 | 1.42 GBP | +9.45% | 3.12% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Theo dõi |
RR.ROLLS ROYCE HOLDINGS ORD GBP0.20 | 2.122 B GBX | 456.4 GBX | +1.20% | 4.648 M | 0.08 | 37.959 B GBP | 15.90 | 0.29 GBP | +1402.62% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Mua |
STANSTANDARD CHARTERED PLC ORD USD0.50 | 2.077 B GBX | 781.0 GBX | −0.05% | 2.66 M | 0.33 | 19.865 B GBP | 8.78 | 0.89 GBP | — | 2.73% | Tài chính | Mua |
BA.BAE SYSTEMS ORD GBP0.025 | 2.01 B GBX | 1396.0 GBX | +1.68% | 1.44 M | 0.25 | 41.529 B GBP | 23.09 | 0.60 GBP | +10.41% | 2.19% | Công nghệ Điện tử | Mua |
TSCOTESCO ORD GBP0.0633333 | 1.869 B GBX | 310.7 GBX | −0.26% | 6.015 M | 0.26 | 21.575 B GBP | 18.78 | 0.17 GBP | −14.83% | 3.50% | Bán Lẻ | Mua |
ABFASSOCIATED BRITISH FOODS PLC ORD 5 15/22P | 1.672 B GBX | 2548 GBX | −4.21% | 656.354 K | 0.81 | 19.832 B GBP | 16.48 | 1.55 GBP | +54.27% | 1.78% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
IMBIMPERIAL BRANDS PLC GBP0.10 | 1.639 B GBX | 1927.5 GBX | +0.16% | 850.408 K | 0.26 | 16.515 B GBP | 8.37 | 2.30 GBP | +8.16% | 7.63% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
III3I GROUP ORD GBP0.738636 | 1.634 B GBX | 2885 GBX | 0.00% | 568.564 K | 0.40 | 27.822 B GBP | 7.27 | 3.97 GBP | −4.24% | 1.95% | Tài chính | Sức mua mạnh |
ADMADMIRAL GROUP ORD GBP0.001 | 1.454 B GBX | 2705 GBX | −0.26% | 537.533 K | 0.90 | 8.307 B GBP | 24.47 | 1.11 GBP | −44.43% | 3.80% | Tài chính | Theo dõi |
SGESAGE GROUP GBP0.01051948 | 1.338 B GBX | 1018.5 GBX | +0.30% | 1.313 M | 0.34 | 10.14 B GBP | 39.58 | 0.26 GBP | −6.81% | 1.90% | Dịch vụ Công nghệ | Theo dõi |
CNACENTRICA ORD GBP0.061728395 | 1.326 B GBX | 144.15 GBX | +3.59% | 9.2 M | 0.36 | 7.315 B GBP | 2.12 | 0.68 GBP | +584.56% | 2.39% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua |
SSESSE PLC GBP0.50 | 1.279 B GBX | 1746.5 GBX | +1.78% | 734.878 K | 0.18 | 18.632 B GBP | 11.10 | 1.57 GBP | −32.12% | 5.11% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh |
CPGCOMPASS GROUP PLC ORD GBP0.1105 | 1.188 B GBX | 2186 GBX | +0.18% | 543.537 K | 0.13 | 37.142 B GBP | 27.64 | 0.79 GBP | +92.27% | 1.98% | Dịch vụ Khách hàng | Mua |
AV.AVIVA ORD GBP0.328947368 | 1.178 B GBX | 480.8 GBX | +0.35% | 2.457 M | 0.29 | 12.86 B GBP | 12.76 | 0.38 GBP | +183.10% | 6.97% | Tài chính | Mua |
STJST JAMES'S PLACE PLC ORD GBP0.15 | 1.156 B GBX | 493.5 GBX | −2.45% | 2.341 M | 0.76 | 2.767 B GBP | — | −0.02 GBP | −103.83% | 4.71% | Tài chính | Mua |
OCDOOCADO GROUP PLC ORD GBP0.02 | 1.123 B GBX | 370.2 GBX | −3.47% | 3.033 M | 0.55 | 3.143 B GBP | — | −0.38 GBP | −27.44% | 0.00% | Bán Lẻ | Theo dõi |
MKSMARKS & SPENCER GROUP ORD GBP0.01 | 1.059 B GBX | 302.9 GBX | −0.33% | 3.496 M | 0.24 | 6.218 B GBP | 14.58 | 0.21 GBP | +37.55% | 0.33% | Bán Lẻ | Mua |
WTBWHITBREAD ORD GBP0.76797385 | 1.05 B GBX | 2986 GBX | +2.66% | 351.659 K | 0.31 | 5.274 B GBP | 19.05 | 1.57 GBP | +648.07% | 2.88% | Dịch vụ Khách hàng | Mua |
PRUPRUDENTIAL PLC GBP0.05 | 1.031 B GBX | 753.6 GBX | +0.48% | 1.369 M | 0.19 | 20.553 B GBP | 15.11 | 0.50 GBP | — | 2.19% | Tài chính | Sức mua mạnh |
LGENLEGAL & GENERAL GROUP ORD GBP0.025 | 961.74 M GBX | 251.1 GBX | −0.04% | 3.83 M | 0.24 | 14.868 B GBP | 36.23 | 0.07 GBP | −78.72% | 8.10% | Tài chính | Mua |
IHGINTERCONTINENTAL HOTELS GROUP ORD GBP0.208521303 | 944.896 M GBX | 7826 GBX | +0.93% | 120.738 K | 0.21 | 12.528 B GBP | 22.05 | 3.55 GBP | +235.72% | 1.58% | Dịch vụ Khách hàng | Theo dõi |
HLNHALEON PLC ORD GBP0.01 | 916.979 M GBX | 323.9 GBX | −0.26% | 2.831 M | 0.09 | 29.653 B GBP | 28.61 | 0.11 GBP | — | 1.85% | Dịch vụ Phân phối | Mua |
AUTOAUTO TRADER GROUP PLC ORD GBP0.01 | 910.483 M GBX | 812.4 GBX | −1.53% | 1.121 M | 0.39 | 7.407 B GBP | 28.94 | 0.28 GBP | +9.82% | 1.07% | Dịch vụ Công nghệ | Theo dõi |
SN.SMITH & NEPHEW PLC ORD USD0.20 | 887.816 M GBX | 987.6 GBX | +0.02% | 898.963 K | 0.39 | 8.621 B GBP | 40.64 | 0.24 GBP | −44.06% | 3.08% | Công nghệ Sức khỏe | Mua |
MROMELROSE INDUSTRIES PLC ORD GBP0.22857142 | 850.766 M GBX | 615.4 GBX | −0.68% | 1.382 M | 0.30 | 8.062 B GBP | — | −0.03 GBP | +90.89% | 0.81% | Công nghệ Điện tử | Mua |
ABDNABRDN PLC ORD GBP0.1396825396 | 779.323 M GBX | 154.70 GBX | −0.16% | 5.038 M | 0.73 | 2.762 B GBP | 3094.06 | 0.00 GBP | −99.89% | 9.42% | Tài chính | Bán |
CRDACRODA INTERNATIONAL ORD GBP0.10609756 | 759.837 M GBX | 4573 GBX | −0.37% | 166.522 K | 0.44 | 6.409 B GBP | 37.39 | 1.22 GBP | −46.69% | 2.37% | Công nghiệp Chế biến | Mua |
SBRYSAINSBURY(J) ORD GBP0.28571428 | 743.786 M GBX | 276.4 GBX | −0.93% | 2.691 M | 0.49 | 6.518 B GBP | 48.32 | 0.06 GBP | −80.14% | 4.70% | Bán Lẻ | Mua |
BT.ABT GROUP ORD GBP0.05 | 738.451 M GBX | 129.55 GBX | +0.58% | 5.7 M | 0.11 | 12.569 B GBP | 15.40 | 0.08 GBP | −33.09% | 5.98% | Truyền thông | Mua |
RS1RS GROUP PLC ORD GBP0.10 | 699.409 M GBX | 709.0 GBX | −0.49% | 986.473 K | 0.64 | 3.375 B GBP | 18.30 | 0.39 GBP | −20.27% | 3.09% | Dịch vụ Phân phối | Mua |
EXPNEXPERIAN PLC ORD USD0.10 | 667.448 M GBX | 3627 GBX | 0.00% | 184.022 K | 0.11 | 33.085 B GBP | 35.00 | 1.04 GBP | +11.69% | 1.21% | Dịch vụ Thương mại | Mua |
BNZLBUNZL ORD GBP0.32142857 | 664.959 M GBX | 2966 GBX | −0.54% | 224.194 K | 0.29 | 10.014 B GBP | 19.01 | 1.56 GBP | +18.41% | 2.13% | Dịch vụ Phân phối | Theo dõi |
UU.UNITED UTILITIES GROUP PLC ORD GBP0.05 | 634.625 M GBX | 1020.5 GBX | +1.69% | 621.877 K | 0.22 | 6.843 B GBP | 54.95 | 0.19 GBP | — | 4.68% | Công ty dịch vụ công cộng | Theo dõi |
ICGINTERMEDIATE CAPITAL GROUP PLC ORD GBP0.2625 | 612.768 M GBX | 2314 GBX | −1.11% | 264.809 K | 0.26 | 6.691 B GBP | 14.27 | 1.62 GBP | −10.46% | 3.33% | Tài chính | Sức mua mạnh |
HSXHISCOX ORD GBP0.065 (DI) | 611.529 M GBX | 1144 GBX | +0.18% | 534.553 K | 0.67 | 3.898 B GBP | 7.07 | 1.62 GBP | +307.43% | 2.57% | Tài chính | Mua |
DARKDARKTRACE PLC ORD GBP0.01 | 606.145 M GBX | 587.6 GBX | +0.10% | 1.032 M | 0.69 | 4.111 B GBP | 43.82 | 0.13 GBP | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Theo dõi |
HWDNHOWDEN JOINERY GROUP PLC ORD GBP0.10 | 566.784 M GBX | 911.0 GBX | −0.33% | 622.156 K | 0.40 | 5.023 B GBP | 19.69 | 0.46 GBP | −12.71% | 2.30% | Khách hàng Lâu năm | Mua |
MNDIMONDI PLC ORD EUR0.22 | 560.227 M GBX | 1557.5 GBX | −0.26% | 359.696 K | 0.30 | 6.883 B GBP | 13.08 | 1.19 GBP | — | 3.99% | Công nghiệp Chế biến | Mua |
ENTENTAIN PLC ORD EUR0.01 | 553.514 M GBX | 673.2 GBX | +0.75% | 822.214 K | 0.30 | 4.27 B GBP | — | −1.51 GBP | −459.01% | 2.66% | Dịch vụ Khách hàng | Mua |
SMDSSMITH(DS) ORD GBP0.10 | 523.219 M GBX | 378.0 GBX | +0.91% | 1.384 M | 0.14 | 5.144 B GBP | 11.06 | 0.34 GBP | +93.98% | 4.81% | Công nghiệp Chế biến | Mua |
WIZZWIZZ AIR HLDGS PLC ORD GBP0.0001 | 513.106 M GBX | 2278 GBX | +3.73% | 225.244 K | 0.45 | 2.27 B GBP | 9.07 | 2.51 GBP | — | 0.00% | Vận chuyển | Mua |
NXTNEXT ORD GBP0.10 | 506.168 M GBX | 9382 GBX | +0.49% | 53.951 K | 0.21 | 11.27 B GBP | 14.31 | 6.55 GBP | +25.09% | 2.21% | Bán Lẻ | Mua |
BEZBEAZLEY PLC (UK) ORD GBP0.05 | 495.133 M GBX | 692.5 GBX | +1.54% | 714.993 K | 0.39 | 4.447 B GBP | 5.71 | 1.21 GBP | +232.01% | 2.08% | Tài chính | Sức mua mạnh |
WPPWPP PLC ORD GBP0.10 | 490.39 M GBX | 822.4 GBX | +0.17% | 596.291 K | 0.23 | 8.807 B GBP | 81.26 | 0.10 GBP | −81.29% | 4.80% | Dịch vụ Thương mại | Theo dõi |
BDEVBARRATT DEVELOPMENTS ORD GBP0.10 | 472.439 M GBX | 504.2 GBX | +0.24% | 937.007 K | 0.23 | 4.896 B GBP | 22.50 | 0.22 GBP | −65.01% | 5.55% | Khách hàng Lâu năm | Mua |
SVTSEVERN TRENT ORD GBP0.9789 | 471.831 M GBX | 2381 GBX | +1.93% | 198.165 K | 0.18 | 6.987 B GBP | 46.82 | 0.51 GBP | — | 4.74% | Công ty dịch vụ công cộng | Theo dõi |
HL.HARGREAVES LANSDOWN ORD GBP0.004 | 465.529 M GBX | 1061.0 GBX | −0.38% | 438.764 K | 0.11 | 5.046 B GBP | 16.70 | 0.64 GBP | +13.06% | 3.94% | Tài chính | Theo dõi |
ANTOANTOFAGASTA PLC ORD GBP0.05 | 459.006 M GBX | 2210 GBX | +0.23% | 207.695 K | 0.18 | 21.738 B GBP | 32.49 | 0.68 GBP | −28.47% | 1.30% | Khoáng sản phi năng lượng | Theo dõi |
BRBYBURBERRY GROUP ORD GBP0.0005 | 456.473 M GBX | 1039.0 GBX | −1.42% | 439.339 K | 0.18 | 3.759 B GBP | 14.15 | 0.73 GBP | −24.89% | 5.96% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Theo dõi |
RTORENTOKIL INITIAL ORD GBP0.01 | 440.78 M GBX | 414.9 GBX | +1.29% | 1.062 M | 0.14 | 10.29 B GBP | 27.51 | 0.15 GBP | +6.95% | 2.12% | Dịch vụ Thương mại | Mua |
IDSINTL DISTRIBUTION SVCS PLC ORD GBP0.01 | 439.072 M GBX | 336.6 GBX | +0.78% | 1.304 M | 0.28 | 3.199 B GBP | — | −1.06 GBP | −221.04% | 0.00% | Vận chuyển | Theo dõi |
RMVRIGHTMOVE ORD GBP0.001 | 438.684 M GBX | 536.8 GBX | −0.78% | 817.221 K | 0.27 | 4.283 B GBP | 21.97 | 0.24 GBP | +14.80% | 1.72% | Tài chính | Mua |
MNGM&G PLC ORD GBP0.05 | 434.406 M GBX | 200.3 GBX | −0.50% | 2.169 M | 0.30 | 4.748 B GBP | 16.15 | 0.12 GBP | +276.90% | 9.79% | Tài chính | Mua |
QQ.QINETIQ GROUP ORD GBP0.01 | 422.835 M GBX | 445.8 GBX | +3.77% | 948.486 K | 0.48 | 2.438 B GBP | 18.70 | 0.24 GBP | — | 1.84% | Công nghệ Điện tử | Mua |
MGNSMORGAN SINDALL GRP PLC ORD GBP0.05 | 409.933 M GBX | 2525 GBX | −0.05% | 162.427 K | 1.71 | 1.168 B GBP | 10.08 | 2.50 GBP | +22.53% | 4.51% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh |
EZJEASYJET ORD GBP0.27285714 | 401.588 M GBX | 461.5 GBX | +0.24% | 870.18 K | 0.11 | 3.48 B GBP | 9.35 | 0.49 GBP | — | 0.98% | Vận chuyển | Mua |
TATETATE & LYLE ORD GBP0.2916666667 | 394.992 M GBX | 688.5 GBX | −0.58% | 573.7 K | 0.35 | 2.754 B GBP | 14.80 | 0.47 GBP | −20.54% | 2.79% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
AHTASHTEAD GROUP ORD GBP0.10 | 389.939 M GBX | 5728 GBX | +0.49% | 68.076 K | 0.09 | 24.875 B GBP | 19.40 | 2.95 GBP | +1.19% | 1.40% | Tài chính | Mua |
PHNXPHOENIX GROUP HOLDINGS PLC ORD GBP0.10 | 364.599 M GBX | 497.5 GBX | −0.58% | 732.716 K | 0.27 | 5.008 B GBP | — | −0.14 GBP | +83.98% | 10.52% | Tài chính | Mua |
ITRKINTERTEK GROUP ORD GBP0.01 | 349.478 M GBX | 4790 GBX | +0.76% | 72.96 K | 0.15 | 7.658 B GBP | 26.12 | 1.83 GBP | +3.03% | 2.30% | Dịch vụ Thương mại | Theo dõi |
VTYVISTRY GROUP PLC GBP0.50 | 337.847 M GBX | 1293 GBX | +0.86% | 261.289 K | 0.19 | 4.319 B GBP | 20.29 | 0.64 GBP | −44.14% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | Mua |
KGFKINGFISHER ORD GBP0.157142857 | 330.99 M GBX | 263.2 GBX | −0.57% | 1.258 M | 0.14 | 4.888 B GBP | 14.65 | 0.18 GBP | −54.92% | 4.68% | Bán Lẻ | Theo dõi |
GENGENUIT GROUP PLC ORD GBP0.001 | 320.753 M GBX | 455.0 GBX | −1.19% | 704.951 K | 1.06 | 1.146 B GBP | 29.58 | 0.15 GBP | −6.84% | 2.67% | Sản xuất Chế tạo | Mua |
PSONPEARSON ORD GBP0.25 | 289.341 M GBX | 946.0 GBX | +0.94% | 305.857 K | 0.13 | 6.228 B GBP | 17.95 | 0.53 GBP | +151.55% | 2.42% | Dịch vụ Khách hàng | Mua |
BMEB & M EUROPEAN VALUE RETAIL SA ORD GBP0.1 (DI) | 286.578 M GBX | 545.4 GBX | +0.07% | 525.446 K | 0.21 | 5.465 B GBP | — | — | — | 2.68% | Bán Lẻ | Mua |
AMLASTON MARTIN LAGONDA GBL HLDGS PLC ORD GBP0.1 | 274.342 M GBX | 148.2 GBX | +6.93% | 1.851 M | 1.17 | 1.143 B GBP | — | −0.31 GBP | +50.19% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | Mua |
PSNPERSIMMON ORD GBP0.10 | 274.059 M GBX | 1448.5 GBX | +0.38% | 189.202 K | 0.20 | 4.611 B GBP | 18.21 | 0.80 GBP | −67.64% | 5.54% | Khách hàng Lâu năm | Mua |
LLIOLIONTRUST ASSET MANAGEMENT PLC ORD GBP0.01 | 270.899 M GBX | 842 GBX | −1.52% | 321.733 K | 0.82 | 549.587 M GBP | 31.44 | 0.27 GBP | −66.43% | 8.42% | Tài chính | Mua |
XPPXP POWER LTD ORD GBP0.01 (DI) | 265.108 M GBX | 1546 GBX | −0.26% | 171.48 K | 2.16 | 364.634 M GBP | — | −0.45 GBP | −139.96% | 6.06% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh |
SEPLSEPLAT ENERGY PLC NGN0.5 (DI) | 264.089 M GBX | 209.0 GBX | +7.46% | 1.264 M | 3.06 | 1.144 B GBP | 58.22 | 0.04 GBP | −74.74% | 4.94% | Năng lượng Mỏ | Mua |
DPLMDIPLOMA PLC ORD GBP0.05 | 263.631 M GBX | 4096 GBX | +0.59% | 64.363 K | 0.24 | 5.457 B GBP | 47.51 | 0.86 GBP | +46.23% | 1.39% | Dịch vụ Phân phối | Mua |
ITMITM POWER ORD GBP0.05 | 253.743 M GBX | 65.95 GBX | +8.56% | 3.848 M | 1.27 | 374.815 M GBP | — | — | — | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Mua |
VMUKVIRGIN MONEY UK PLC ORD GBP0.10 | 253.738 M GBX | 213.2 GBX | +0.09% | 1.19 M | 0.24 | 2.761 B GBP | 15.33 | 0.14 GBP | — | 2.49% | Tài chính | Theo dõi |
IWGINTERNATIONAL WORKPLACE GROUP PLC | 248.57 M GBX | 183.1 GBX | +0.22% | 1.358 M | 0.50 | 1.849 B GBP | — | −0.21 GBP | +18.88% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | Sức mua mạnh |
QLTQUILTER PLC ORD GBP0.08167 | 232.714 M GBX | 117.1 GBX | +0.60% | 1.987 M | 0.50 | 1.542 B GBP | 38.27 | 0.03 GBP | −31.08% | 4.47% | Tài chính | Mua |
BKGBERKELEY GROUP HLDGS ORD GBP0.054141 | 231.764 M GBX | 5200 GBX | +0.19% | 44.57 K | 0.21 | 5.492 B GBP | 12.35 | 4.21 GBP | +1.24% | 1.78% | Tài chính | Theo dõi |
PNNPENNON GROUP ORD GBP0.6105 | 229.605 M GBX | 619.0 GBX | +2.15% | 370.929 K | 0.31 | 1.733 B GBP | — | −0.03 GBP | −166.80% | 7.23% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua |
HLMAHALMA ORD GBP0.10 | 228.942 M GBX | 2242 GBX | −0.27% | 102.115 K | 0.16 | 8.515 B GBP | 35.70 | 0.63 GBP | −9.13% | 0.92% | Công nghệ Điện tử | Theo dõi |
DECDIVERSIFIED ENERGY COMPANY PLC ORD GBP0.20 | 226.166 M GBX | 1170 GBX | +0.60% | 193.304 K | 0.63 | 547.965 M GBP | 0.90 | 13.04 GBP | — | 24.27% | Năng lượng Mỏ | Sức mua mạnh |
TW.TAYLOR WIMPEY PLC ORD GBP0.01 | 221.667 M GBX | 146.60 GBX | +0.27% | 1.512 M | 0.16 | 5.174 B GBP | 14.85 | 0.10 GBP | −35.15% | 6.55% | Khách hàng Lâu năm | Mua |