Cổ phiếu Anh tại mức giá cao nhất mọi thời đại

Những Chứng khoán Anh này đã đạt đến mức cao nhất mọi thời đại: chúng tôi sắp xếp các cổ phiếu này theo thứ tự bảng chữ cái và trang bị thông tin tài chính của các công ty — phân tích để xem liệu sẽ có điều chỉnh hay liệu các cổ phiếu này có tiếp tục tăng hay không.
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
Vốn hóa
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
AADVTADVANCEDADVT LIMITED ORD NPV (DI)152 GBX+8.57%174.429 K0.91202.464 M GBP43.680.03 GBP0.00%Tài chính
CCRTXAMUR MINERALS CORP ORD NPV11.5000 GBX145.573 K1.001 M GBP0.00%Khoáng sản phi năng lượng
GMETGOLDEN METAL RESOURCES PLC ORD GBP0.0121.6 GBX+16.76%1.539 M3.4723.064 M GBP−0.01 GBP0.00%Khoáng sản phi năng lượng
LLLALUNGLIFE AI INC ORD SHS USD0.0001(DI)REG S CAT330.0 GBX0.00%0−0.17 GBP+19.35%0.00%Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe
MMSIMS INTERNATIONAL ORD GBP0.101015 GBX−0.49%26.736 K2.05163.209 M GBP24.350.42 GBP+146.92%1.58%Công nghệ Điện tử
PPGVPRAETURA GROWTH VCT PLC ORD GBP0.01100.0 GBX0.00%0Tài chính
PINEPINEWOOD TECHNOLOGIES GROUP PLC ORD GBP1355 GBX+2.60%639.968 K0.91297.275 M GBP0.00%Dịch vụ Công nghệ
Sức mua mạnh
QQ.QINETIQ GROUP ORD GBP0.01447.2 GBX+4.10%5.845 M2.962.538 B GBP18.760.24 GBP1.77%Công nghệ Điện tử
Mua
RRTCRTC GROUP PLC ORD GBP0.01100.0 GBX+2.56%130.681 K15.7514.6 M GBP7.940.13 GBP+62850.00%1.00%Dịch vụ Thương mại
TTI01FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 1100.00 GBX0.00%2 K0.91
TTI02FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 2100.0 GBX0.00%2 K0.91
TTI03FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 3100.00 GBX0.00%2 K0.91
TTI04FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 4100.00 GBX0.00%2 K0.91
TTI05FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 5100.00 GBX0.00%2 K0.91
TTI06FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 6100.0 GBX0.00%2 K0.91
TTI07FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 7100.00 GBX0.00%2 K0.91
TTI08FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 8100.00 GBX0.00%2 K0.91
TTI09FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 9100.00 GBX0.00%2 K0.91
TTI10FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 10100.0 GBX0.00%2 K0.91
TTI11FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 11100.00 GBX0.00%2 K0.91
TTI12FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 12100.00 GBX0.00%2 K0.91
TTI51FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 51100.00 GBX0.00%508 K1.00
TTI52FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 52100.0 GBX0.00%508 K1.00
TTI53FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 53100.00 GBX0.00%508 K1.00
TTI54FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 54100.00 GBX0.00%508 K1.00
TTI55FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 55100.00 GBX0.00%508 K1.00
TTI56FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 56100.0 GBX0.00%508 K1.00
TTI57FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 57100.00 GBX0.00%508 K1.00
TTI58FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 58100.00 GBX0.00%508 K1.00
TTI59FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 59100.00 GBX0.00%508 K1.00
TTI60FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 60100.00 GBX0.00%508 K1.00
TTI61FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 61100.00 GBX0.00%508 K1.00
TTI62FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 62100.0 GBX0.00%508 K1.00
TTI63FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 63100.00 GBX0.00%508 K1.00
TTI64FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 64100.00 GBX0.00%508 K1.00
TTI65FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 65100.00 GBX0.00%508 K1.00
TTI66FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 66100.0 GBX0.00%508 K1.00
TTI67FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 67100.00 GBX0.00%508 K1.00
TTI68FOR LSE USE ONLY LSE INJECTOR 68100.00 GBX0.00%508 K1.00